Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Địa Ốc Phúc Cường

Dia Oc Phuc Cuong Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Địa Ốc Phúc Cường - Dia Oc Phuc Cuong Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 53, liền kề 8, Khu đô thị Tân Tây Đô, Xã Tân Lập, Huyện Đan Phượng, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109571040 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109571040

Ngày cấp 29-03-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Địa Ốc Phúc Cường

Tên giao dịch

Dia Oc Phuc Cuong Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 53, liền kề 8, Khu đô thị Tân Tây Đô, Xã Tân Lập, Huyện Đan Phượng, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109571040 / 29-03-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 29-03-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-03-2021
Ngày bắt đầu HĐ 3/29/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đàm Văn Cường

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109571040, Dia Oc Phuc Cuong Joint Stock Company, Hà Nội, Huyện Đan Phượng, Xã Tân Lập, Đàm Văn Cường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây ăn quả 0121
7 Trồng nho 01211
8 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
9 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
10 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
11 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
12 Trồng cây ăn quả khác 01219
13 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
14 Trồng cây điều 01230
15 Trồng cây hồ tiêu 01240
16 Trồng cây cao su 01250
17 Trồng cây cà phê 01260
18 Trồng cây chè 01270
19 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
20 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
21 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
22 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
23 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
24 Khai thác gỗ 02210
25 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
26 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
27 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
28 Khai thác thuỷ sản biển 03110
29 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
30 Khai thác đá 08101
31 Khai thác cát, sỏi 08102
32 Khai thác đất sét 08103
33 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
34 Khai thác và thu gom than bùn 08920
35 Khai thác muối 08930
36 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
37 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
38 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
39 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
40 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
41 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
42 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
43 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
44 Sản xuất nhạc cụ 32200
45 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
46 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
47 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
48 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
49 Sản xuất nước đá 35302
50 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
51 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
52 Thoát nước 37001
53 Xử lý nước thải 37002
54 Thu gom rác thải không độc hại 38110
55 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
56 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
57 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
58 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
59 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
60 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
61 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
62 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
63 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
64 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
65 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
66 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
67 Đại lý xe có động cơ khác 45139
68 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
69 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
70 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
71 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
72 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
73 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
74 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
75 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
76 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
77 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
78 Đại lý 46101
79 Môi giới 46102
80 Đấu giá 46103
81 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
82 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
83 Bán buôn hoa và cây 46202
84 Bán buôn động vật sống 46203
85 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
86 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
87 Bán buôn gạo 46310
88 Bán buôn thực phẩm 4632
89 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
90 Bán buôn thủy sản 46322
91 Bán buôn rau, quả 46323
92 Bán buôn cà phê 46324
93 Bán buôn chè 46325
94 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
95 Bán buôn thực phẩm khác 46329
96 Bán buôn đồ uống 4633
97 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
98 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
99 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
100 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
101 Bán buôn vải 46411
102 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
103 Bán buôn hàng may mặc 46413
104 Bán buôn giày dép 46414
105 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
106 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
107 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
108 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
109 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
110 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
111 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
112 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
113 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
114 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
115 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
116 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
117 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
118 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
119 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
120 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
121 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
122 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
123 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
124 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
125 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
126 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
127 Bán buôn dầu thô 46612
128 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
129 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
130 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
131 Bán buôn quặng kim loại 46621
132 Bán buôn sắt, thép 46622
133 Bán buôn kim loại khác 46623
134 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
135 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
136 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
137 Bán buôn xi măng 46632
138 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
139 Bán buôn kính xây dựng 46634
140 Bán buôn sơn, vécni 46635
141 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
142 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
143 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
144 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
145 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
146 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
147 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
148 Bán buôn cao su 46694
149 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
150 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
151 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
152 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
153 Bán buôn tổng hợp 46900
154 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
155 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
156 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
157 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
158 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
159 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
160 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
161 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
162 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
163 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
164 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
165 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
166 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
167 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
168 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
169 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
170 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
171 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
172 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
173 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
174 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
175 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
176 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
177 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
178 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
179 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
180 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
181 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
182 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
183 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
184 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
185 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
186 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
187 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
188 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
189 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
190 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
191 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
192 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
193 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
194 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
195 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
196 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
197 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
198 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
199 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
200 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
201 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
202 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
203 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
204 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
205 Vận tải đường ống 49400
206 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
207 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
208 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
209 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
210 Bốc xếp hàng hóa 5224
211 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
212 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
213 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
214 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
215 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
216 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
217 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
218 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
219 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
220 Bưu chính 53100
221 Chuyển phát 53200
222 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
223 Khách sạn 55101
224 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
225 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
226 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
227 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
228 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
229 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
230 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
231 Dịch vụ ăn uống khác 56290
232 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
233 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
234 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
235 Xuất bản sách 58110
236 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
237 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
238 Hoạt động xuất bản khác 58190
239 Xuất bản phần mềm 58200
240 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
241 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
242 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
243 Hoạt động thú y 75000
244 Cho thuê xe có động cơ 7710
245 Cho thuê ôtô 77101
246 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
247 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
248 Cho thuê băng, đĩa video 77220
249 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
250 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
251 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
252 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
253 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
254 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
255 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
256 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
257 Cung ứng lao động tạm thời 78200
258 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
259 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
260 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
261 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
262 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
263 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
264 Dịch vụ đóng gói 82920
265 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990