Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Saviha Việt Nam

Saviha Viet Nam Company Limited

Công Ty TNHH Saviha Việt Nam - Saviha Viet Nam Company Limited có địa chỉ tại Số 33 Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109571474 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109571474

Ngày cấp 29-03-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Saviha Việt Nam

Tên giao dịch

Saviha Viet Nam Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 33 Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109571474 / 29-03-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 29-03-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-03-2021
Ngày bắt đầu HĐ 3/29/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Tiến Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109571474, Saviha Viet Nam Company Limited, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Phường Hạ Đình, Nguyễn Tiến Thành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
2 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
3 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
4 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
5 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
6 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
7 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
8 In ấn 18110
9 Dịch vụ liên quan đến in 18120
10 Sao chép bản ghi các loại 18200
11 Sản xuất than cốc 19100
12 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
13 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
14 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
15 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
16 Sản xuất mỹ phẩm 20231
17 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
18 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
19 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
20 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
21 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
22 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
23 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
24 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
25 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
26 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
27 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
28 Sản xuất xi măng 23941
29 Sản xuất vôi 23942
30 Sản xuất thạch cao 23943
31 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
32 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
33 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
34 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
35 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
36 Đúc sắt thép 24310
37 Đúc kim loại màu 24320
38 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
39 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
40 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
41 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
42 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
43 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
44 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
45 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
46 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
47 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
48 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
49 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
50 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
51 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
52 Đại lý 46101
53 Môi giới 46102
54 Đấu giá 46103
55 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
56 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
57 Bán buôn hoa và cây 46202
58 Bán buôn động vật sống 46203
59 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
60 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
61 Bán buôn gạo 46310
62 Bán buôn thực phẩm 4632
63 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
64 Bán buôn thủy sản 46322
65 Bán buôn rau, quả 46323
66 Bán buôn cà phê 46324
67 Bán buôn chè 46325
68 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
69 Bán buôn thực phẩm khác 46329
70 Bán buôn đồ uống 4633
71 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
72 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
73 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
74 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
75 Bán buôn vải 46411
76 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
77 Bán buôn hàng may mặc 46413
78 Bán buôn giày dép 46414
79 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
80 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
81 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
82 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
83 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
84 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
85 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
86 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
87 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
88 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
89 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
90 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
91 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
92 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
93 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
94 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
95 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
96 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
97 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
98 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
99 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
100 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
101 Bán buôn dầu thô 46612
102 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
103 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
104 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
105 Bán buôn quặng kim loại 46621
106 Bán buôn sắt, thép 46622
107 Bán buôn kim loại khác 46623
108 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
109 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
110 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
111 Bán buôn xi măng 46632
112 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
113 Bán buôn kính xây dựng 46634
114 Bán buôn sơn, vécni 46635
115 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
116 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
117 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
118 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
119 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
120 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
121 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
122 Bán buôn cao su 46694
123 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
124 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
125 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
126 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
127 Bán buôn tổng hợp 46900
128 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
129 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
130 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
131 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
132 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
133 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
134 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
135 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
136 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
137 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
138 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
139 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
140 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
141 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
142 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
143 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
144 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
145 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
146 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
147 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
148 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
149 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
150 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
151 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
152 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
153 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
154 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
155 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
156 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
157 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
158 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
159 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
160 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
161 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
162 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
163 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
164 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
165 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
166 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
167 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
168 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
169 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
170 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
171 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
172 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
173 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
174 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
175 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
176 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
177 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
178 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
179 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
180 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
181 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
182 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
183 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
184 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
185 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
186 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
187 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
188 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
189 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
190 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
191 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
192 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
193 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
194 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
195 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
196 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
197 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
198 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
199 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
200 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
201 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
202 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
203 Vận tải hành khách đường sắt 49110
204 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
205 Vận tải bằng xe buýt 49200
206 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
207 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
208 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
209 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
210 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
211 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
212 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
213 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
214 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
215 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
216 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
217 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
218 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
219 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
220 Vận tải đường ống 49400
221 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
222 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
223 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
224 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
225 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
226 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
227 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
228 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
230 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
231 Bốc xếp hàng hóa 5224
232 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
233 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
234 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
235 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
236 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
237 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
238 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
239 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
240 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
241 Bưu chính 53100
242 Chuyển phát 53200
243 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
244 Khách sạn 55101
245 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
246 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
247 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
248 Cơ sở lưu trú khác 5590
249 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
250 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
251 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
252 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
253 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
254 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
255 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
256 Dịch vụ ăn uống khác 56290
257 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
258 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
259 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
260 Xuất bản sách 58110
261 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
262 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
263 Hoạt động xuất bản khác 58190
264 Xuất bản phần mềm 58200
265 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
266 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
267 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
268 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
269 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
270 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
271 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
272 Cung ứng lao động tạm thời 78200