Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Tái Tạo Việt Nhật

Viet Nhat Renewable Energy Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Tái Tạo Việt Nhật - Viet Nhat Renewable Energy Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 21 Láng Hạ, Phường Thành Công, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109572012 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính:

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109572012

Ngày cấp 31-03-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Tái Tạo Việt Nhật

Tên giao dịch

Viet Nhat Renewable Energy Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 21 Láng Hạ, Phường Thành Công, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109572012 / 31-03-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 31-03-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-03-2021
Ngày bắt đầu HĐ 3/31/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Duy Thương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109572012, Viet Nhat Renewable Energy Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Ba Đình, Phường Thành Công, Trần Duy Thương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
2 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
3 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
4 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
5 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
6 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
7 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
8 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
9 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
10 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
11 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
12 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
13 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
14 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
15 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
16 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
17 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
18 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
19 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
20 Sản xuất đồng hồ 26520
21 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
22 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
23 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
24 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
25 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
26 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
27 Sản xuất pin và ắc quy 27200
28 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
29 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
30 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
31 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
32 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
33 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
34 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
35 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
36 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
37 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
38 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
39 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
40 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
41 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
42 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
43 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
44 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
45 Sản xuất máy luyện kim 28230
46 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
47 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
48 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
49 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
50 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
51 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
52 Sản xuất xe có động cơ 29100
53 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
54 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
55 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
56 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
57 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
58 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
59 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
60 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
61 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
62 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
63 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
64 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
65 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
66 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
67 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
68 Sản xuất nhạc cụ 32200
69 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
70 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
71 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
72 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
73 Sản xuất nước đá 35302
74 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
75 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
76 Thoát nước 37001
77 Xử lý nước thải 37002
78 Thu gom rác thải không độc hại 38110
79 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
80 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
81 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
82 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
83 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
84 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
85 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
86 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
87 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
88 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
89 Bán mô tô, xe máy 4541
90 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
91 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
92 Đại lý mô tô, xe máy 45413
93 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
94 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
95 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
96 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
97 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
98 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
99 Đại lý 46101
100 Môi giới 46102
101 Đấu giá 46103
102 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
103 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
104 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
105 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
106 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
107 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
108 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
109 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
110 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
111 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
112 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
113 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
114 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
115 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
116 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
117 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
118 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
119 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
120 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
121 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
122 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
123 Bán buôn quặng kim loại 46621
124 Bán buôn sắt, thép 46622
125 Bán buôn kim loại khác 46623
126 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
127 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
128 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
129 Bán buôn xi măng 46632
130 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
131 Bán buôn kính xây dựng 46634
132 Bán buôn sơn, vécni 46635
133 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
134 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
135 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
136 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
137 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
138 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
139 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
140 Bán buôn cao su 46694
141 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
142 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
143 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
144 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
145 Bán buôn tổng hợp 46900
146 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
147 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
148 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
149 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
150 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
151 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
152 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
153 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
154 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
155 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
156 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
157 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
158 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
159 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
160 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
161 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
162 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
163 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
164 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
165 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
166 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
167 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
168 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
169 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
170 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
171 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
172 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
173 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
174 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
175 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
176 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
177 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
178 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
179 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
180 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
181 Vận tải đường ống 49400
182 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
183 Hoạt động kiến trúc 71101
184 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
185 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
186 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
187 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
188 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
189 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
190 Quảng cáo 73100
191 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
192 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
193 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
194 Giáo dục nghề nghiệp 8532
195 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
196 Dạy nghề 85322
197 Đào tạo cao đẳng 85410
198 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
199 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
200 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
201 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
202 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600