Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cung Ứng Dịch Vụ Hải Nam

Hai Nam Service Supply Company Limited

Công Ty TNHH Cung Ứng Dịch Vụ Hải Nam - Hai Nam Service Supply Company Limited có địa chỉ tại Số nhà 3B ngõ 121, đường An Dương Vương, Phường Phú Thượng, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109572291 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109572291

Ngày cấp 29-03-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cung Ứng Dịch Vụ Hải Nam

Tên giao dịch

Hai Nam Service Supply Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 3B ngõ 121, đường An Dương Vương, Phường Phú Thượng, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109572291 / 29-03-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 29-03-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-03-2021
Ngày bắt đầu HĐ 3/29/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thanh Nhị

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109572291, Hai Nam Service Supply Company Limited, Hà Nội, Quận Tây Hồ, Phường Phú Thượng, Nguyễn Thanh Nhị

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
2 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
3 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
4 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
5 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
6 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
7 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
8 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
9 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
10 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
11 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
12 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
13 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
14 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
15 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
16 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
17 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
18 Bán mô tô, xe máy 4541
19 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
20 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
21 Đại lý mô tô, xe máy 45413
22 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
23 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
24 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
25 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
26 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
27 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
28 Đại lý 46101
29 Môi giới 46102
30 Đấu giá 46103
31 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
32 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
33 Bán buôn hoa và cây 46202
34 Bán buôn động vật sống 46203
35 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
36 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
37 Bán buôn gạo 46310
38 Bán buôn thực phẩm 4632
39 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
40 Bán buôn thủy sản 46322
41 Bán buôn rau, quả 46323
42 Bán buôn cà phê 46324
43 Bán buôn chè 46325
44 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
45 Bán buôn thực phẩm khác 46329
46 Bán buôn đồ uống 4633
47 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
48 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
49 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
50 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
51 Bán buôn vải 46411
52 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
53 Bán buôn hàng may mặc 46413
54 Bán buôn giày dép 46414
55 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
56 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
57 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
58 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
59 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
60 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
61 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
62 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
63 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
64 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
65 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
66 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
67 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
68 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
69 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
70 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
71 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
72 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
73 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
74 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
75 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
76 Bán buôn quặng kim loại 46621
77 Bán buôn sắt, thép 46622
78 Bán buôn kim loại khác 46623
79 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
80 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
81 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
82 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
83 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
84 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
85 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
86 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
87 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
88 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
89 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
90 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
91 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
92 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
93 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
94 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
95 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
96 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
97 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
98 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
99 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
100 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
101 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
102 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
103 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
104 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
105 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
106 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
107 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
108 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
109 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
110 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
111 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
112 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
113 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
114 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
115 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
116 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
117 Vận tải đường ống 49400
118 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
119 Khách sạn 55101
120 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
121 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
122 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
123 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
124 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
125 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
126 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
127 Dịch vụ ăn uống khác 56290
128 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
129 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
130 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
131 Hoạt động thú y 75000