Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Đt Phát Triển Bình Minh

Binh Minh Development Dt Joint Stock Company

Công Ty CP Đt Phát Triển Bình Minh - Binh Minh Development Dt Joint Stock Company có địa chỉ tại Nhà Số 4 Tổ 28 Tập thể Bệnh Viện 19-8, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109572541 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 5 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109572541

Ngày cấp 29-03-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Đt Phát Triển Bình Minh

Tên giao dịch

Binh Minh Development Dt Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Nhà Số 4 Tổ 28 Tập thể Bệnh Viện 19-8, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109572541 / 29-03-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 29-03-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-03-2021
Ngày bắt đầu HĐ 3/29/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hoàng Thế Bằng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109572541, Binh Minh Development Dt Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Mai Dịch, Hoàng Thế Bằng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
2 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
3 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
4 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
5 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
6 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
7 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
8 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
9 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
10 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
11 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
12 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
13 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
14 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
15 Vận tải đường ống 49400
16 Cho thuê xe có động cơ 7710
17 Cho thuê ôtô 77101
18 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
19 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
20 Cho thuê băng, đĩa video 77220
21 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
22 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
23 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
24 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
25 Đại lý du lịch 79110
26 Điều hành tua du lịch 79120
27 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
28 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
29 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
30 Dịch vụ điều tra 80300
31 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
32 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
33 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
34 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
35 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
36 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
37 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
38 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
39 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
40 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
41 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
42 Dịch vụ đóng gói 82920
43 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
44 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
45 Giáo dục trung học cơ sở 85311
46 Giáo dục trung học phổ thông 85312
47 Giáo dục nghề nghiệp 8532
48 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
49 Dạy nghề 85322
50 Đào tạo cao đẳng 85410
51 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
52 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
53 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
54 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
55 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600