Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Hmi

Hmi Investment Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Hmi - Hmi Investment Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 6, ngõ 26 phố Võ Văn Dũng, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109573785 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109573785

Ngày cấp 30-03-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Hmi

Tên giao dịch

Hmi Investment Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 6, ngõ 26 phố Võ Văn Dũng, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109573785 / 30-03-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 30-03-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-03-2021
Ngày bắt đầu HĐ 3/30/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lý Như Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109573785, Hmi Investment Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Ô Chợ Dừa, Lý Như Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
2 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
3 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
4 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
5 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
6 Đại lý 46101
7 Môi giới 46102
8 Đấu giá 46103
9 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
10 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
11 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
12 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
13 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
14 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
15 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
16 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
17 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
18 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
19 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
20 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
23 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
24 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
25 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
27 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
29 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
30 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
31 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
32 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
33 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
34 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
35 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
36 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
37 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
38 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
39 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
40 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
41 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
42 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
43 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
44 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
45 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
46 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
47 Vận tải đường ống 49400
48 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
49 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
50 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
51 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
52 Bốc xếp hàng hóa 5224
53 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
54 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
55 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
56 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
57 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
58 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
59 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
60 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
61 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
62 Bưu chính 53100
63 Chuyển phát 53200
64 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
65 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
66 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
67 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
68 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
69 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
70 Dịch vụ đóng gói 82920
71 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990