Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Liên Minh Tài Chính Đầu Tư Toàn Cầu

Construction Global Financial Alliance Invest Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Liên Minh Tài Chính Đầu Tư Toàn Cầu - Construction Global Financial Alliance Invest Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 184 Phương Liệt, Phường Phương Liệt, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109574482 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính:

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109574482

Ngày cấp 30-03-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Liên Minh Tài Chính Đầu Tư Toàn Cầu

Tên giao dịch

Construction Global Financial Alliance Invest Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 184 Phương Liệt, Phường Phương Liệt, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109574482 / 30-03-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 30-03-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-03-2021
Ngày bắt đầu HĐ 3/30/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đỗ Văn Hoàn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109574482, Construction Global Financial Alliance Invest Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Phường Phương Liệt, Đỗ Văn Hoàn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
7 Khai thác quặng bôxít 07221
8 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
9 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
10 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
11 Khai thác đá 08101
12 Khai thác cát, sỏi 08102
13 Khai thác đất sét 08103
14 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
15 Khai thác và thu gom than bùn 08920
16 Khai thác muối 08930
17 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
18 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
19 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
20 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
21 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
22 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
23 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
24 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
25 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
26 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
27 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
28 In ấn 18110
29 Dịch vụ liên quan đến in 18120
30 Sao chép bản ghi các loại 18200
31 Sản xuất than cốc 19100
32 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
33 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
34 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
35 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
36 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
37 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
38 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
39 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
40 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
41 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
42 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
43 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
44 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
45 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
46 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
47 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
48 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
49 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
50 Sản xuất đồng hồ 26520
51 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
52 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
53 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
54 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
55 Thoát nước 37001
56 Xử lý nước thải 37002
57 Thu gom rác thải không độc hại 38110
58 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
59 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
60 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
61 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
62 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
63 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
64 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
65 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
66 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
67 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
68 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
69 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
70 Đại lý xe có động cơ khác 45139
71 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
72 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
73 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
74 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
75 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
76 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
77 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
78 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
79 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
80 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
81 Đại lý 46101
82 Môi giới 46102
83 Đấu giá 46103
84 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
85 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
86 Bán buôn hoa và cây 46202
87 Bán buôn động vật sống 46203
88 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
89 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
90 Bán buôn gạo 46310
91 Bán buôn thực phẩm 4632
92 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
93 Bán buôn thủy sản 46322
94 Bán buôn rau, quả 46323
95 Bán buôn cà phê 46324
96 Bán buôn chè 46325
97 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
98 Bán buôn thực phẩm khác 46329
99 Bán buôn đồ uống 4633
100 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
101 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
102 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
103 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
104 Bán buôn vải 46411
105 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
106 Bán buôn hàng may mặc 46413
107 Bán buôn giày dép 46414
108 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
109 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
110 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
111 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
112 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
113 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
114 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
115 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
116 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
117 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
118 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
119 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
120 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
121 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
122 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
123 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
124 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
125 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
126 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
127 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
128 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
129 Bán buôn quặng kim loại 46621
130 Bán buôn sắt, thép 46622
131 Bán buôn kim loại khác 46623
132 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
133 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
134 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
135 Bán buôn xi măng 46632
136 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
137 Bán buôn kính xây dựng 46634
138 Bán buôn sơn, vécni 46635
139 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
140 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
141 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
142 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
143 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
144 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
145 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
146 Bán buôn cao su 46694
147 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
148 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
149 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
150 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
151 Bán buôn tổng hợp 46900
152 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
153 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
154 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
155 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
156 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
157 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
158 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
159 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
160 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
161 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
162 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
163 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
164 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
165 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
166 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
167 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
168 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
169 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
170 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
171 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
172 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
173 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
174 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
175 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
176 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
177 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
178 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
179 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
180 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
181 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
182 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
183 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
184 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
185 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
186 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
187 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
188 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
189 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
190 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
191 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
192 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
193 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
194 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
195 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
196 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
197 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
198 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
199 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
200 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
201 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
202 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
203 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
204 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
205 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
206 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
207 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
208 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
209 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
210 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
211 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
212 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
213 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
214 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
215 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
216 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
217 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
218 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
219 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
220 Vận tải đường ống 49400
221 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
222 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
223 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
224 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
225 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
226 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
227 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
228 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
230 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
231 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
232 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
233 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
234 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
235 Bưu chính 53100
236 Chuyển phát 53200
237 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
238 Khách sạn 55101
239 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
240 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
241 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
242 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
243 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
244 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
245 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
246 Dịch vụ ăn uống khác 56290
247 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
248 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
249 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
250 Xuất bản sách 58110
251 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
252 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
253 Hoạt động xuất bản khác 58190
254 Xuất bản phần mềm 58200
255 Hoạt động chiếu phim 5914
256 Hoạt động chiếu phim cố định 59141
257 Hoạt động chiếu phim lưu động 59142
258 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
259 Hoạt động phát thanh 60100
260 Hoạt động truyền hình 60210
261 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác 60220
262 Hoạt động viễn thông có dây 61100
263 Hoạt động viễn thông không dây 61200
264 Hoạt động viễn thông vệ tinh 61300
265 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
266 Hoạt động kiến trúc 71101
267 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
268 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
269 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
270 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
271 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
272 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
273 Quảng cáo 73100
274 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
275 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
276 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
277 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
278 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
279 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
280 Hoạt động thú y 75000
281 Cho thuê xe có động cơ 7710
282 Cho thuê ôtô 77101
283 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
284 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
285 Cho thuê băng, đĩa video 77220
286 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
287 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
288 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
289 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
290 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
291 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
292 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
293 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
294 Cung ứng lao động tạm thời 78200
295 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
296 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
297 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
298 Đại lý du lịch 79110
299 Điều hành tua du lịch 79120
300 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
301 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
302 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
303 Dịch vụ điều tra 80300
304 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
305 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
306 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
307 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
308 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
309 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
310 Giáo dục trung học cơ sở 85311
311 Giáo dục trung học phổ thông 85312
312 Giáo dục nghề nghiệp 8532
313 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
314 Dạy nghề 85322
315 Đào tạo cao đẳng 85410
316 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
317 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
318 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
319 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
320 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600