Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Phùng Gia Group

Phung Gia Group Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Phùng Gia Group - Phung Gia Group Joint Stock Company có địa chỉ tại Xóm 7, Thôn Gò Mè, Xã Tiến Xuân, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109575687 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109575687

Ngày cấp 31-03-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Phùng Gia Group

Tên giao dịch

Phung Gia Group Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Xóm 7, Thôn Gò Mè, Xã Tiến Xuân, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109575687 / 31-03-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 31-03-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-03-2021
Ngày bắt đầu HĐ 3/31/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phùng Thanh Tùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109575687, Phung Gia Group Joint Stock Company, Hà Nội, Huyện Thạch Thất, Xã Tiến Xuân, Phùng Thanh Tùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
12 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
13 Bảo quản gỗ 16102
14 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
15 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
16 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
17 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
18 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
19 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
20 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
21 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
22 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
23 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
24 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
25 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
26 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
27 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
28 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
29 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
30 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
31 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
32 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
33 Sản xuất nhạc cụ 32200
34 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
35 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
36 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
37 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
38 Sản xuất nước đá 35302
39 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
40 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
41 Thoát nước 37001
42 Xử lý nước thải 37002
43 Thu gom rác thải không độc hại 38110
44 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
45 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
46 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
47 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
48 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
49 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
50 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
51 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
52 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
53 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
54 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
55 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
56 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
57 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
58 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
59 Đại lý xe có động cơ khác 45139
60 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
61 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
62 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
63 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
64 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
65 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
66 Đại lý 46101
67 Môi giới 46102
68 Đấu giá 46103
69 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
70 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
71 Bán buôn hoa và cây 46202
72 Bán buôn động vật sống 46203
73 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
74 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
75 Bán buôn gạo 46310
76 Bán buôn thực phẩm 4632
77 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
78 Bán buôn thủy sản 46322
79 Bán buôn rau, quả 46323
80 Bán buôn cà phê 46324
81 Bán buôn chè 46325
82 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
83 Bán buôn thực phẩm khác 46329
84 Bán buôn đồ uống 4633
85 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
86 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
87 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
88 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
89 Bán buôn vải 46411
90 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
91 Bán buôn hàng may mặc 46413
92 Bán buôn giày dép 46414
93 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
94 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
95 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
96 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
97 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
98 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
99 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
100 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
101 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
102 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
103 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
104 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
105 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
106 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
107 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
108 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
109 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
110 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
111 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
112 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
113 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
114 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
115 Bán buôn dầu thô 46612
116 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
117 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
118 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
119 Bán buôn quặng kim loại 46621
120 Bán buôn sắt, thép 46622
121 Bán buôn kim loại khác 46623
122 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
123 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
124 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
125 Bán buôn xi măng 46632
126 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
127 Bán buôn kính xây dựng 46634
128 Bán buôn sơn, vécni 46635
129 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
130 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
131 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
132 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
133 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
134 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
135 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
136 Bán buôn cao su 46694
137 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
138 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
139 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
140 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
141 Bán buôn tổng hợp 46900
142 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
143 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
144 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
145 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
146 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
147 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
148 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
149 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
150 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
151 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
152 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
153 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
154 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
155 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
156 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
157 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
158 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
159 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
160 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
161 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
162 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
163 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
164 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
165 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
166 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
167 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
168 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
169 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
170 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
171 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
172 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
173 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
174 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
175 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
176 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
177 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
178 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
179 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
180 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
181 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
182 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
183 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
184 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
185 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
186 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
187 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
188 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
189 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
190 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
191 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
192 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
193 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
194 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
195 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
196 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
197 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
198 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
199 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
200 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
201 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
202 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
203 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
204 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
205 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
206 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
207 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
208 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
209 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
210 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
211 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
212 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
213 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
214 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
215 Vận tải đường ống 49400
216 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
217 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
218 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
219 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
220 Bốc xếp hàng hóa 5224
221 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
222 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
223 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
224 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
225 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
226 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
227 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
228 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
229 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
230 Bưu chính 53100
231 Chuyển phát 53200
232 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
233 Khách sạn 55101
234 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
235 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
236 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
237 Cơ sở lưu trú khác 5590
238 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
239 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
240 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
241 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
242 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
243 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
244 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
245 Dịch vụ ăn uống khác 56290
246 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
247 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
248 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
249 Xuất bản sách 58110
250 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
251 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
252 Hoạt động xuất bản khác 58190
253 Xuất bản phần mềm 58200
254 Hoạt động viễn thông khác 6190
255 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
256 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
257 Lập trình máy vi tính 62010
258 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
259 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
260 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
261 Cổng thông tin 63120
262 Hoạt động thông tấn 63210
263 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
264 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
265 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
266 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
267 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
268 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
269 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
270 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
271 Bảo hiểm nhân thọ 65110
272 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
273 Hoạt động kiến trúc 71101
274 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
275 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
276 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
277 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
278 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
279 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
280 Quảng cáo 73100
281 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
282 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
283 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
284 Cho thuê xe có động cơ 7710
285 Cho thuê ôtô 77101
286 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
287 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
288 Cho thuê băng, đĩa video 77220
289 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
290 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
291 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
292 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
293 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
294 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
295 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
296 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
297 Cung ứng lao động tạm thời 78200
298 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
299 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
300 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
301 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
302 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
303 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
304 Dịch vụ đóng gói 82920
305 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990