Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Ste Hải Phát

Ste Hai Phat Company Limited

Công Ty TNHH Ste Hải Phát - Ste Hai Phat Company Limited có địa chỉ tại Lô 3, Khu A1-A2-A3, Phường Cự Khối, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109576899 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109576899

Ngày cấp 01-04-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Ste Hải Phát

Tên giao dịch

Ste Hai Phat Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Lô 3, Khu A1-A2-A3, Phường Cự Khối, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109576899 / 01-04-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-04-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-04-2021
Ngày bắt đầu HĐ 4/1/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Vũ Thị Hải Hà

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109576899, Ste Hai Phat Company Limited, Hà Nội, Quận Long Biên, Phường Cự Khối, Vũ Thị Hải Hà

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
2 Khai thác quặng bôxít 07221
3 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
4 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
5 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
6 Khai thác đá 08101
7 Khai thác cát, sỏi 08102
8 Khai thác đất sét 08103
9 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
10 Khai thác và thu gom than bùn 08920
11 Khai thác muối 08930
12 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
13 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
15 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
16 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
17 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
18 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
19 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
20 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
21 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
22 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
23 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
24 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
25 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
26 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
27 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
28 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
29 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
30 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
31 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
32 Xay xát 10611
33 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
34 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
35 Sản xuất đường 10720
36 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
37 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
38 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
39 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
40 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
41 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
42 Sản xuất rượu vang 11020
43 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
44 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
45 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
46 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
47 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
48 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
49 Bảo quản gỗ 16102
50 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
51 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
52 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
53 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
54 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
55 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
56 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
57 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
58 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
59 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
60 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
61 In ấn 18110
62 Dịch vụ liên quan đến in 18120
63 Sao chép bản ghi các loại 18200
64 Sản xuất than cốc 19100
65 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
66 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
67 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
68 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
69 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
70 Sản xuất mực in 20222
71 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
72 Sản xuất mỹ phẩm 20231
73 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
74 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
75 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
76 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
77 Sản xuất xi măng 23941
78 Sản xuất vôi 23942
79 Sản xuất thạch cao 23943
80 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
81 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
82 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
83 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
84 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
85 Đúc sắt thép 24310
86 Đúc kim loại màu 24320
87 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
88 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
89 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
90 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
91 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
92 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
93 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
94 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
95 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
96 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
97 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
98 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
99 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
100 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
101 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
102 Sản xuất đồng hồ 26520
103 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
104 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
105 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
106 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
107 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
108 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
109 Sản xuất pin và ắc quy 27200
110 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
111 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
112 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
113 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
114 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
115 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
116 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
117 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
118 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
119 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
120 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
121 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
122 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
123 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
124 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
125 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
126 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
127 Sản xuất máy luyện kim 28230
128 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
129 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
130 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
131 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
132 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
133 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
134 Sản xuất xe có động cơ 29100
135 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
136 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
137 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
138 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
139 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
140 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
141 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
142 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
143 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
144 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
145 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
146 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
147 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
148 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
149 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
150 Sản xuất nhạc cụ 32200
151 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
152 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
153 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
154 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
155 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
156 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
157 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
158 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
159 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
160 Đại lý 46101
161 Môi giới 46102
162 Đấu giá 46103
163 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
164 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
165 Bán buôn hoa và cây 46202
166 Bán buôn động vật sống 46203
167 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
168 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
169 Bán buôn gạo 46310
170 Bán buôn thực phẩm 4632
171 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
172 Bán buôn thủy sản 46322
173 Bán buôn rau, quả 46323
174 Bán buôn cà phê 46324
175 Bán buôn chè 46325
176 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
177 Bán buôn thực phẩm khác 46329
178 Bán buôn đồ uống 4633
179 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
180 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
181 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
182 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
183 Bán buôn vải 46411
184 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
185 Bán buôn hàng may mặc 46413
186 Bán buôn giày dép 46414
187 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
188 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
189 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
190 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
191 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
192 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
193 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
194 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
195 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
196 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
197 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
198 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
199 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
200 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
201 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
202 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
203 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
204 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
205 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
206 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
207 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
208 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
209 Bán buôn dầu thô 46612
210 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
211 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
212 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
213 Bán buôn quặng kim loại 46621
214 Bán buôn sắt, thép 46622
215 Bán buôn kim loại khác 46623
216 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
217 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
218 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
219 Bán buôn xi măng 46632
220 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
221 Bán buôn kính xây dựng 46634
222 Bán buôn sơn, vécni 46635
223 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
224 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
225 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
226 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
227 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
228 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
229 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
230 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
231 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
232 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
233 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
234 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
235 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
236 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
237 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
238 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
239 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
240 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
241 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
242 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
243 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
244 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
245 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
246 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
247 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
248 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
249 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
250 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
251 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
252 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
253 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
254 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
255 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
256 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
257 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
258 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
259 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
260 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
261 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
262 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
263 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
264 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
265 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
266 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
267 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
268 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
269 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
270 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
271 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
272 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
273 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
274 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
275 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
276 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
277 Vận tải đường ống 49400
278 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
279 Khách sạn 55101
280 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
281 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
282 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
283 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
284 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
285 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
286 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
287 Dịch vụ ăn uống khác 56290
288 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
289 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
290 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
291 Xuất bản sách 58110
292 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
293 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
294 Hoạt động xuất bản khác 58190
295 Xuất bản phần mềm 58200