Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Saha

Saha Trade And Import Export Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Saha - Saha Trade And Import Export Company Limited có địa chỉ tại Số 11 Ngõ 143 Trung Kính, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109578007 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109578007

Ngày cấp 01-04-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Saha

Tên giao dịch

Saha Trade And Import Export Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 11 Ngõ 143 Trung Kính, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109578007 / 01-04-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-04-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-04-2021
Ngày bắt đầu HĐ 4/1/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Thị Liên

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109578007, Saha Trade And Import Export Company Limited, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Yên Hoà, Phạm Thị Liên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
2 Sản xuất mỹ phẩm 20231
3 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
4 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
5 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
6 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
7 Đại lý 46101
8 Môi giới 46102
9 Đấu giá 46103
10 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
11 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
12 Bán buôn hoa và cây 46202
13 Bán buôn động vật sống 46203
14 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
15 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
16 Bán buôn gạo 46310
17 Bán buôn thực phẩm 4632
18 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
19 Bán buôn thủy sản 46322
20 Bán buôn rau, quả 46323
21 Bán buôn cà phê 46324
22 Bán buôn chè 46325
23 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
24 Bán buôn thực phẩm khác 46329
25 Bán buôn đồ uống 4633
26 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
27 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
28 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
29 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
30 Bán buôn vải 46411
31 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
32 Bán buôn hàng may mặc 46413
33 Bán buôn giày dép 46414
34 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
35 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
36 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
37 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
38 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
39 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
40 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
41 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
42 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
43 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
44 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
45 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
46 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
47 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
48 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
49 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
50 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
51 Bán buôn cao su 46694
52 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
53 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
54 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
55 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
56 Bán buôn tổng hợp 46900
57 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
58 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
59 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
60 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
61 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
62 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
63 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
64 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
65 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
66 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
67 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
68 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
69 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
70 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
71 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
72 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
73 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
74 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
75 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
76 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
77 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
78 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
79 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
80 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
81 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
82 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
83 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
84 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
85 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
86 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
87 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
88 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
89 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
90 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
91 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
92 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
93 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
94 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
95 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
96 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
97 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
98 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
99 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
100 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
101 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
102 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
103 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
104 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
105 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
106 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
107 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
108 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
109 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
110 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
111 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
112 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
113 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
114 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
115 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
116 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
117 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
118 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
119 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
120 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
121 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
122 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
123 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
124 Vận tải hành khách đường sắt 49110
125 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
126 Vận tải bằng xe buýt 49200
127 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
128 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
129 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
130 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
131 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
132 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
133 Vận tải đường ống 49400
134 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
135 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
136 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
137 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
138 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
139 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
140 Vận tải hành khách hàng không 51100
141 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
142 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
143 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
144 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
145 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
146 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
147 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
148 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
149 Bốc xếp hàng hóa 5224
150 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
151 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
152 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
153 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
154 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245