Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Hoàng Gia - Intercontinental

Hoang Gia - Intercontinental Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Hoàng Gia - Intercontinental - Hoang Gia - Intercontinental Joint Stock Company có địa chỉ tại Tầng 29 Tòa nhà Lotte Center Hà Nội, Số 54 Liễu Giai, Phường Cống Vị, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109578416 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109578416

Ngày cấp 01-04-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Hoàng Gia - Intercontinental

Tên giao dịch

Hoang Gia - Intercontinental Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 29 Tòa nhà Lotte Center Hà Nội, Số 54 Liễu Giai, Phường Cống Vị, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109578416 / 01-04-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-04-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-04-2021
Ngày bắt đầu HĐ 4/1/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hoàng Minh Sơn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109578416, Hoang Gia - Intercontinental Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Ba Đình, Phường Cống Vị, Hoàng Minh Sơn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
2 Khai thác quặng bôxít 07221
3 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
4 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
5 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
6 Khai thác đá 08101
7 Khai thác cát, sỏi 08102
8 Khai thác đất sét 08103
9 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
10 Khai thác và thu gom than bùn 08920
11 Khai thác muối 08930
12 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
13 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
15 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
16 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
17 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
18 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
19 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
20 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
21 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
22 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
23 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
24 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
25 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
26 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
27 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
28 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
29 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
30 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
31 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
32 Xay xát 10611
33 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
34 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
35 Sản xuất đường 10720
36 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
37 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
38 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
39 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
40 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
41 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
42 Sản xuất rượu vang 11020
43 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
44 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
45 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
46 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
47 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
48 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
49 Sản xuất thuốc các loại 21001
50 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
51 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
52 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
53 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
54 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
55 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
56 Sản xuất pin và ắc quy 27200
57 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
58 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
59 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
60 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
61 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
62 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
63 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
64 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
65 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
66 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
67 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
68 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
69 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
70 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
71 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
72 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
73 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
74 Sản xuất máy luyện kim 28230
75 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
76 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
77 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
78 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
79 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
80 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
81 Sản xuất xe có động cơ 29100
82 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
83 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
84 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
85 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
86 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
87 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
88 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
89 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
90 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
91 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
92 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
93 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
94 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
95 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
96 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
97 Sản xuất nhạc cụ 32200
98 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
99 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
100 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
101 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
102 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
103 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
104 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
105 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
106 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
107 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
108 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
109 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
110 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
111 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
112 Đại lý xe có động cơ khác 45139
113 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
114 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
115 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
116 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
117 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
118 Bán mô tô, xe máy 4541
119 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
120 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
121 Đại lý mô tô, xe máy 45413
122 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
123 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
124 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
125 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
126 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
127 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
128 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
129 Bán buôn hoa và cây 46202
130 Bán buôn động vật sống 46203
131 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
132 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
133 Bán buôn gạo 46310
134 Bán buôn thực phẩm 4632
135 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
136 Bán buôn thủy sản 46322
137 Bán buôn rau, quả 46323
138 Bán buôn cà phê 46324
139 Bán buôn chè 46325
140 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
141 Bán buôn thực phẩm khác 46329
142 Bán buôn đồ uống 4633
143 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
144 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
145 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
146 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
147 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
148 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
149 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
150 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
151 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
152 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
153 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
154 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
155 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
156 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
157 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
158 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
159 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
160 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
161 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
162 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
163 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
164 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
165 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
166 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
167 Bán buôn quặng kim loại 46621
168 Bán buôn sắt, thép 46622
169 Bán buôn kim loại khác 46623
170 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
171 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
172 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
173 Bán buôn xi măng 46632
174 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
175 Bán buôn kính xây dựng 46634
176 Bán buôn sơn, vécni 46635
177 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
178 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
179 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
180 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
181 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
182 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
183 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
184 Bán buôn cao su 46694
185 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
186 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
187 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
188 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
189 Bán buôn tổng hợp 46900
190 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
191 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
192 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
193 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
194 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
195 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
196 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
197 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
198 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
199 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
200 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
201 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
202 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
203 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
204 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
205 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
206 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
207 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
208 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
209 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
210 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
211 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
212 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
213 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
214 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
215 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
216 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
217 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
218 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
219 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
220 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
221 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
222 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
223 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
224 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
225 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
226 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
227 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
228 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
229 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
230 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
231 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
232 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
233 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
234 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
235 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
236 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
237 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
238 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
239 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
241 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
242 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
243 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
244 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
245 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
246 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
247 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
248 Vận tải hành khách đường sắt 49110
249 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
250 Vận tải bằng xe buýt 49200
251 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
252 Khách sạn 55101
253 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
254 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
255 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
256 Cơ sở lưu trú khác 5590
257 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
258 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
259 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
260 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
261 Hoạt động kiến trúc 71101
262 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
263 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
264 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
265 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
266 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
267 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
268 Quảng cáo 73100
269 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
270 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
271 Hoạt động nhiếp ảnh 74200