STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
1 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0118 |
|
2 |
Trồng rau các loại |
|
01181 |
3 |
Trồng đậu các loại |
|
01182 |
4 |
Trồng hoa, cây cảnh |
|
01183 |
5 |
Trồng cây hàng năm khác |
|
01190 |
6 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
0312 |
|
7 |
Khai thác thuỷ sản nước lợ |
|
03121 |
8 |
Khai thác thuỷ sản nước ngọt |
|
03122 |
9 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
|
03210 |
10 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0322 |
|
11 |
Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ |
|
03221 |
12 |
Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt |
|
03222 |
13 |
Sản xuất giống thuỷ sản |
|
03230 |
14 |
Khai thác và thu gom than cứng |
|
05100 |
15 |
Khai thác và thu gom than non |
|
05200 |
16 |
Khai thác dầu thô |
|
06100 |
17 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
|
06200 |
18 |
Khai thác quặng sắt |
|
07100 |
19 |
Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
|
07210 |
20 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1010 |
|
21 |
Chế biến và đóng hộp thịt |
|
10101 |
22 |
Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác |
|
10109 |
23 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1020 |
|
24 |
Chế biến và đóng hộp thuỷ sản |
|
10201 |
25 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh |
|
10202 |
26 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô |
|
10203 |
27 |
Chế biến và bảo quản nước mắm |
|
10204 |
28 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác |
|
10209 |
29 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1030 |
|
30 |
Chế biến và đóng hộp rau quả |
|
10301 |
31 |
Chế biến và bảo quản rau quả khác |
|
10309 |
32 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1629 |
|
33 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ |
|
16291 |
34 |
Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện |
|
16292 |
35 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
|
17010 |
36 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2710 |
|
37 |
Sản xuất mô tơ, máy phát |
|
27101 |
38 |
Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
|
27102 |
39 |
Sản xuất pin và ắc quy |
|
27200 |
40 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
|
27310 |
41 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
|
27320 |
42 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
|
27330 |
43 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
|
27400 |
44 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
|
27500 |
45 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
|
27900 |
46 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
|
28110 |
47 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
|
28120 |
48 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
|
28130 |
49 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
|
28140 |
50 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
|
28150 |
51 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
|
28160 |
52 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
|
28170 |
53 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
|
28180 |
54 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
|
28190 |
55 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
|
28210 |
56 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
|
28220 |
57 |
Sản xuất máy luyện kim |
|
28230 |
58 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
|
28240 |
59 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
|
28250 |
60 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
|
28260 |
61 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
3700 |
|
62 |
Thoát nước |
|
37001 |
63 |
Xử lý nước thải |
|
37002 |
64 |
Thu gom rác thải không độc hại |
|
38110 |
65 |
Thu gom rác thải độc hại |
3812 |
|
66 |
Thu gom rác thải y tế |
|
38121 |
67 |
Thu gom rác thải độc hại khác |
|
38129 |
68 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
|
38210 |
69 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4322 |
|
70 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
|
43221 |
71 |
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí |
|
43222 |
72 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
|
43290 |
73 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
|
43300 |
74 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
|
43900 |
75 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4511 |
|
76 |
Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45111 |
77 |
Bán buôn xe có động cơ khác |
|
45119 |
78 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45120 |
79 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
|
80 |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
|
45301 |
81 |
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45302 |
82 |
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
|
45303 |
83 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4610 |
|
84 |
Đại lý |
|
46101 |
85 |
Môi giới |
|
46102 |
86 |
Đấu giá |
|
46103 |
87 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4620 |
|
88 |
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác |
|
46201 |
89 |
Bán buôn hoa và cây |
|
46202 |
90 |
Bán buôn động vật sống |
|
46203 |
91 |
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
|
46204 |
92 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
|
46209 |
93 |
Bán buôn gạo |
|
46310 |
94 |
Bán buôn thực phẩm |
4632 |
|
95 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt |
|
46321 |
96 |
Bán buôn thủy sản |
|
46322 |
97 |
Bán buôn rau, quả |
|
46323 |
98 |
Bán buôn cà phê |
|
46324 |
99 |
Bán buôn chè |
|
46325 |
100 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
|
46326 |
101 |
Bán buôn thực phẩm khác |
|
46329 |
102 |
Bán buôn đồ uống |
4633 |
|
103 |
Bán buôn đồ uống có cồn |
|
46331 |
104 |
Bán buôn đồ uống không có cồn |
|
46332 |
105 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
|
46340 |
106 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4641 |
|
107 |
Bán buôn vải |
|
46411 |
108 |
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác |
|
46412 |
109 |
Bán buôn hàng may mặc |
|
46413 |
110 |
Bán buôn giày dép |
|
46414 |
111 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4659 |
|
112 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
|
46591 |
113 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
|
46592 |
114 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
|
46593 |
115 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
|
46594 |
116 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
|
46595 |
117 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
|
46599 |
118 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4661 |
|
119 |
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác |
|
46611 |
120 |
Bán buôn dầu thô |
|
46612 |
121 |
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
|
46613 |
122 |
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan |
|
46614 |
123 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4662 |
|
124 |
Bán buôn quặng kim loại |
|
46621 |
125 |
Bán buôn sắt, thép |
|
46622 |
126 |
Bán buôn kim loại khác |
|
46623 |
127 |
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác |
|
46624 |
128 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4663 |
|
129 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
|
46631 |
130 |
Bán buôn xi măng |
|
46632 |
131 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
|
46633 |
132 |
Bán buôn kính xây dựng |
|
46634 |
133 |
Bán buôn sơn, vécni |
|
46635 |
134 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
|
46636 |
135 |
Bán buôn đồ ngũ kim |
|
46637 |
136 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
|
46639 |
137 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4669 |
|
138 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
|
46691 |
139 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
|
46692 |
140 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
|
46693 |
141 |
Bán buôn cao su |
|
46694 |
142 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
|
46695 |
143 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
|
46696 |
144 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
|
46697 |
145 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
|
46699 |
146 |
Bán buôn tổng hợp |
|
46900 |
147 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
|
47110 |
148 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 |
|
149 |
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại |
|
47191 |
150 |
Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
|
47199 |
151 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47210 |
152 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
|
153 |
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47221 |
154 |
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47222 |
155 |
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47223 |
156 |
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47224 |
157 |
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47229 |
158 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47230 |
159 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47240 |
160 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47300 |
161 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
|
162 |
Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47711 |
163 |
Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47712 |
164 |
Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47713 |
165 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
|
166 |
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47721 |
167 |
Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47722 |
168 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
|
169 |
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47731 |
170 |
Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47732 |
171 |
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47733 |
172 |
Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47734 |
173 |
Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47735 |
174 |
Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47736 |
175 |
Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47737 |
176 |
Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47738 |
177 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47739 |
178 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4931 |
|
179 |
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm |
|
49311 |
180 |
Vận tải hành khách bằng taxi |
|
49312 |
181 |
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy |
|
49313 |
182 |
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác |
|
49319 |
183 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4932 |
|
184 |
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
|
49321 |
185 |
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu |
|
49329 |
186 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4933 |
|
187 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
|
49331 |
188 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
|
49332 |
189 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
|
49333 |
190 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
|
49334 |
191 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
|
49339 |
192 |
Vận tải đường ống |
|
49400 |
193 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5011 |
|
194 |
Vận tải hành khách ven biển |
|
50111 |
195 |
Vận tải hành khách viễn dương |
|
50112 |
196 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5012 |
|
197 |
Vận tải hàng hóa ven biển |
|
50121 |
198 |
Vận tải hàng hóa viễn dương |
|
50122 |
199 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5021 |
|
200 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới |
|
50211 |
201 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ |
|
50212 |
202 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5022 |
|
203 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới |
|
50221 |
204 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ |
|
50222 |
205 |
Vận tải hành khách hàng không |
|
51100 |
206 |
Vận tải hàng hóa hàng không |
|
51200 |
207 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5210 |
|
208 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan |
|
52101 |
209 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) |
|
52102 |
210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác |
|
52109 |
211 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5222 |
|
212 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương |
|
52221 |
213 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa |
|
52222 |
214 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5229 |
|
215 |
Dịch vụ đại lý tàu biển |
|
52291 |
216 |
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển |
|
52292 |
217 |
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu |
|
52299 |
218 |
Bưu chính |
|
53100 |
219 |
Chuyển phát |
|
53200 |
220 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5510 |
|
221 |
Khách sạn |
|
55101 |
222 |
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
|
55102 |
223 |
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
|
55103 |
224 |
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
|
55104 |
225 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5630 |
|
226 |
Quán rượu, bia, quầy bar |
|
56301 |
227 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác |
|
56309 |
228 |
Xuất bản sách |
|
58110 |
229 |
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ |
|
58120 |
230 |
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ |
|
58130 |
231 |
Hoạt động xuất bản khác |
|
58190 |
232 |
Xuất bản phần mềm |
|
58200 |
233 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
5911 |
|
234 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh |
|
59111 |
235 |
Hoạt động sản xuất phim video |
|
59112 |
236 |
Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình |
|
59113 |
237 |
Hoạt động hậu kỳ |
|
59120 |
238 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
|
59130 |
239 |
Hoạt động chiếu phim |
5914 |
|
240 |
Hoạt động chiếu phim cố định |
|
59141 |
241 |
Hoạt động chiếu phim lưu động |
|
59142 |
242 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
|
59200 |
243 |
Hoạt động phát thanh |
|
60100 |
244 |
Hoạt động truyền hình |
|
60210 |
245 |
Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác |
|
60220 |
246 |
Hoạt động viễn thông có dây |
|
61100 |
247 |
Hoạt động viễn thông không dây |
|
61200 |
248 |
Hoạt động viễn thông vệ tinh |
|
61300 |
249 |
Hoạt động viễn thông khác |
6190 |
|
250 |
Hoạt động của các điểm truy cập internet |
|
61901 |
251 |
Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu |
|
61909 |
252 |
Lập trình máy vi tính |
|
62010 |
253 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
|
62020 |
254 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
|
62090 |
255 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
|
63110 |
256 |
Cổng thông tin |
|
63120 |
257 |
Hoạt động thông tấn |
|
63210 |
258 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
|
63290 |
259 |
Hoạt động ngân hàng trung ương |
|
64110 |
260 |
Hoạt động trung gian tiền tệ khác |
|
64190 |
261 |
Hoạt động công ty nắm giữ tài sản |
|
64200 |
262 |
Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác |
|
64300 |
263 |
Hoạt động cho thuê tài chính |
|
64910 |
264 |
Hoạt động cấp tín dụng khác |
|
64920 |
265 |
Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) |
|
64990 |
266 |
Bảo hiểm nhân thọ |
|
65110 |
267 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7110 |
|
268 |
Hoạt động kiến trúc |
|
71101 |
269 |
Hoạt động đo đạc bản đồ |
|
71102 |
270 |
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước |
|
71103 |
271 |
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác |
|
71109 |
272 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
|
71200 |
273 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
|
72100 |
274 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn |
|
72200 |
275 |
Quảng cáo |
|
73100 |
276 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
|
73200 |
277 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
|
74100 |
278 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
|
74200 |
279 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7490 |
|
280 |
Hoạt động khí tượng thuỷ văn |
|
74901 |
281 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu |
|
74909 |
282 |
Hoạt động thú y |
|
75000 |
283 |
Cho thuê xe có động cơ |
7710 |
|
284 |
Cho thuê ôtô |
|
77101 |
285 |
Cho thuê xe có động cơ khác |
|
77109 |
286 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
|
77210 |
287 |
Cho thuê băng, đĩa video |
|
77220 |
288 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
|
77290 |
289 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7730 |
|
290 |
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp |
|
77301 |
291 |
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
|
77302 |
292 |
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
|
77303 |
293 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu |
|
77309 |
294 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
|
77400 |
295 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
|
78100 |
296 |
Cung ứng lao động tạm thời |
|
78200 |