Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Queen Hà Lan

Queen Ha Lan Company Limited

Công Ty TNHH Queen Hà Lan - Queen Ha Lan Company Limited có địa chỉ tại Đường 50, Xã Mê Linh, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109578656 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109578656

Ngày cấp 02-04-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Queen Hà Lan

Tên giao dịch

Queen Ha Lan Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Đường 50, Xã Mê Linh, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109578656 / 02-04-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 02-04-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-04-2021
Ngày bắt đầu HĐ 4/2/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Trung

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109578656, Queen Ha Lan Company Limited, Hà Nội, Huyện Mê Linh, Xã Mê Linh, Nguyễn Văn Trung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
12 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
13 Bảo quản gỗ 16102
14 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
15 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
16 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
17 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
18 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
19 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
20 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
21 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
22 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
23 Sản xuất mực in 20222
24 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
25 Sản xuất mỹ phẩm 20231
26 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
27 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
28 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
29 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
30 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
31 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
32 Sản xuất pin và ắc quy 27200
33 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
34 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
35 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
36 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
37 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
38 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
39 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
40 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
41 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
42 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
43 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
44 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
45 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
46 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
47 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
48 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
49 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
50 Sản xuất máy luyện kim 28230
51 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
52 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
53 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
54 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
55 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
56 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
57 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
58 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
59 Sản xuất nhạc cụ 32200
60 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
61 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
62 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
63 Thoát nước 37001
64 Xử lý nước thải 37002
65 Thu gom rác thải không độc hại 38110
66 Thu gom rác thải độc hại 3812
67 Thu gom rác thải y tế 38121
68 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
69 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
70 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
71 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
72 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
73 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
74 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
75 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
76 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
77 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
78 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
79 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
80 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
81 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
82 Đại lý xe có động cơ khác 45139
83 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
84 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
85 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
86 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
87 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
88 Bán mô tô, xe máy 4541
89 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
90 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
91 Đại lý mô tô, xe máy 45413
92 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
93 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
94 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
95 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
96 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
97 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
98 Đại lý 46101
99 Môi giới 46102
100 Đấu giá 46103
101 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
102 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
103 Bán buôn hoa và cây 46202
104 Bán buôn động vật sống 46203
105 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
106 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
107 Bán buôn gạo 46310
108 Bán buôn thực phẩm 4632
109 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
110 Bán buôn thủy sản 46322
111 Bán buôn rau, quả 46323
112 Bán buôn cà phê 46324
113 Bán buôn chè 46325
114 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
115 Bán buôn thực phẩm khác 46329
116 Bán buôn đồ uống 4633
117 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
118 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
119 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
120 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
121 Bán buôn vải 46411
122 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
123 Bán buôn hàng may mặc 46413
124 Bán buôn giày dép 46414
125 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
126 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
127 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
128 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
129 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
130 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
131 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
132 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
133 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
134 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
135 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
136 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
137 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
138 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
139 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
140 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
141 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
142 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
143 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
144 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
145 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
146 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
147 Bán buôn dầu thô 46612
148 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
149 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
150 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
151 Bán buôn quặng kim loại 46621
152 Bán buôn sắt, thép 46622
153 Bán buôn kim loại khác 46623
154 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
155 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
156 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
157 Bán buôn xi măng 46632
158 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
159 Bán buôn kính xây dựng 46634
160 Bán buôn sơn, vécni 46635
161 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
162 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
163 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
164 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
165 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
166 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
167 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
168 Bán buôn cao su 46694
169 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
170 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
171 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
172 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
173 Bán buôn tổng hợp 46900
174 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
175 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
176 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
177 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
178 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
179 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
180 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
181 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
182 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
183 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
184 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
185 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
186 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
187 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
188 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
189 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
190 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
191 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
192 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
193 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
194 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
195 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
196 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
197 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
198 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
199 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
200 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
201 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
202 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
203 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
204 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
205 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
206 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
207 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
208 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
209 Bốc xếp hàng hóa 5224
210 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
211 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
212 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
213 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
214 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
215 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
216 Khách sạn 55101
217 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
218 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
219 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
220 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
221 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
222 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
223 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
224 Dịch vụ ăn uống khác 56290
225 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
226 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
227 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
228 Xuất bản sách 58110
229 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
230 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
231 Hoạt động xuất bản khác 58190
232 Xuất bản phần mềm 58200
233 Cho thuê xe có động cơ 7710
234 Cho thuê ôtô 77101
235 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
236 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
237 Cho thuê băng, đĩa video 77220
238 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
239 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
240 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
241 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
242 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
243 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
244 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
245 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
246 Cung ứng lao động tạm thời 78200