Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Dv Tm Anh Quang

Dv Tm Anh Quang Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Dv Tm Anh Quang - Dv Tm Anh Quang Joint Stock Company có địa chỉ tại Thôn Trung, Xã Liên Trung, Huyện Đan Phượng, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109579603 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109579603

Ngày cấp 02-04-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Dv Tm Anh Quang

Tên giao dịch

Dv Tm Anh Quang Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Trung, Xã Liên Trung, Huyện Đan Phượng, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109579603 / 02-04-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 02-04-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-04-2021
Ngày bắt đầu HĐ 4/2/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hoàng Văn Tú

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109579603, Dv Tm Anh Quang Joint Stock Company, Hà Nội, Huyện Đan Phượng, Xã Liên Trung, Hoàng Văn Tú

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
12 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
13 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
14 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
15 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
16 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
17 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
18 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
19 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
20 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
21 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
22 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
23 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
24 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
25 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
26 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
27 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
28 Xay xát 10611
29 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
30 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
31 Sản xuất đường 10720
32 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
33 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
34 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
35 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
36 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
37 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
38 Sản xuất rượu vang 11020
39 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
40 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
41 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
42 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
43 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
44 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
45 Bảo quản gỗ 16102
46 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
47 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
48 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
49 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
50 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
51 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
52 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
53 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
54 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
55 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
56 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
57 In ấn 18110
58 Dịch vụ liên quan đến in 18120
59 Sao chép bản ghi các loại 18200
60 Sản xuất than cốc 19100
61 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
62 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
63 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
64 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
65 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
66 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
67 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
68 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
69 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
70 Sản xuất mực in 20222
71 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
72 Sản xuất mỹ phẩm 20231
73 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
74 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
75 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
76 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
77 Sản xuất thuốc các loại 21001
78 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
79 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
80 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
81 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
82 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
83 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
84 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
85 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
86 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
87 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
88 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
89 Sản xuất xi măng 23941
90 Sản xuất vôi 23942
91 Sản xuất thạch cao 23943
92 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
93 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
94 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
95 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
96 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
97 Đúc sắt thép 24310
98 Đúc kim loại màu 24320
99 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
100 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
101 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
102 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
103 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
104 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
105 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
106 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
107 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
108 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
109 Sản xuất pin và ắc quy 27200
110 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
111 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
112 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
113 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
114 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
115 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
116 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
117 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
118 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
119 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
120 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
121 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
122 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
123 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
124 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
125 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
126 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
127 Sản xuất máy luyện kim 28230
128 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
129 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
130 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
131 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
132 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
133 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
134 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
135 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
136 Sản xuất nhạc cụ 32200
137 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
138 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
139 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
140 Thoát nước 37001
141 Xử lý nước thải 37002
142 Thu gom rác thải không độc hại 38110
143 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
144 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
145 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
146 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
147 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
148 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
149 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
150 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
151 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
152 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
153 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
154 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
155 Đại lý xe có động cơ khác 45139
156 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
157 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
158 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
159 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
160 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
161 Bán mô tô, xe máy 4541
162 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
163 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
164 Đại lý mô tô, xe máy 45413
165 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
166 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
167 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
168 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
169 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
170 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
171 Đại lý 46101
172 Môi giới 46102
173 Đấu giá 46103
174 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
175 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
176 Bán buôn hoa và cây 46202
177 Bán buôn động vật sống 46203
178 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
179 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
180 Bán buôn gạo 46310
181 Bán buôn thực phẩm 4632
182 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
183 Bán buôn thủy sản 46322
184 Bán buôn rau, quả 46323
185 Bán buôn cà phê 46324
186 Bán buôn chè 46325
187 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
188 Bán buôn thực phẩm khác 46329
189 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
190 Bán buôn vải 46411
191 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
192 Bán buôn hàng may mặc 46413
193 Bán buôn giày dép 46414
194 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
195 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
196 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
197 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
198 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
199 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
200 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
201 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
202 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
203 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
204 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
205 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
206 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
207 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
208 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
209 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
210 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
211 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
212 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
213 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
214 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
215 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
216 Bán buôn dầu thô 46612
217 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
218 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
219 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
220 Bán buôn quặng kim loại 46621
221 Bán buôn sắt, thép 46622
222 Bán buôn kim loại khác 46623
223 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
224 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
225 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
226 Bán buôn xi măng 46632
227 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
228 Bán buôn kính xây dựng 46634
229 Bán buôn sơn, vécni 46635
230 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
231 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
232 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
233 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
234 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
235 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
236 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
237 Bán buôn cao su 46694
238 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
239 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
240 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
241 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
242 Bán buôn tổng hợp 46900
243 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
244 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
245 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
246 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
247 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
248 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
249 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
250 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
251 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
252 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
253 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
254 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
255 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
256 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
257 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
258 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
259 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
260 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
261 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
262 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
263 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
264 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
265 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
266 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
267 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
268 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
269 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
270 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
271 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
272 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
273 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
274 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
275 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
276 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
277 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
278 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
279 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
280 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
281 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
282 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
283 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
284 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
285 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
286 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
287 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
288 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
289 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
290 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
291 Vận tải đường ống 49400
292 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
293 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
294 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
295 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
296 Bốc xếp hàng hóa 5224
297 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
298 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
299 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
300 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
301 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
302 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
303 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
304 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
305 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
306 Bưu chính 53100
307 Chuyển phát 53200
308 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
309 Khách sạn 55101
310 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
311 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
312 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
313 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
314 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
315 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
316 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
317 Dịch vụ ăn uống khác 56290
318 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
319 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
320 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
321 Xuất bản sách 58110
322 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
323 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
324 Hoạt động xuất bản khác 58190
325 Xuất bản phần mềm 58200
326 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
327 Giáo dục trung học cơ sở 85311
328 Giáo dục trung học phổ thông 85312
329 Giáo dục nghề nghiệp 8532
330 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
331 Dạy nghề 85322
332 Đào tạo cao đẳng 85410
333 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
334 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
335 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
336 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
337 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600