Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Tổng Hợp Tiến Thành

Tien Thanh General Import Export Company Limited

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Tổng Hợp Tiến Thành - Tien Thanh General Import Export Company Limited có địa chỉ tại Thôn Thái Bình, Xã Mai Lâm, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109580077 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109580077

Ngày cấp 02-04-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Tổng Hợp Tiến Thành

Tên giao dịch

Tien Thanh General Import Export Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Thái Bình, Xã Mai Lâm, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109580077 / 02-04-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 02-04-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-04-2021
Ngày bắt đầu HĐ 4/2/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đỗ Thị Oanh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109580077, Tien Thanh General Import Export Company Limited, Hà Nội, Huyện Đông Anh, Xã Mai Lâm, Đỗ Thị Oanh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
12 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
13 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
14 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
15 In ấn 18110
16 Dịch vụ liên quan đến in 18120
17 Sao chép bản ghi các loại 18200
18 Sản xuất than cốc 19100
19 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
20 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
21 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
22 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
23 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
24 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
25 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
26 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
27 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
28 Sản xuất mực in 20222
29 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
30 Sản xuất mỹ phẩm 20231
31 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
32 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
33 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
34 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
35 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
36 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
37 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
38 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
39 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
40 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
41 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
42 Sản xuất xi măng 23941
43 Sản xuất vôi 23942
44 Sản xuất thạch cao 23943
45 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
46 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
47 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
48 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
49 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
50 Đúc sắt thép 24310
51 Đúc kim loại màu 24320
52 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
53 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
54 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
55 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
56 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
57 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
58 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
59 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
60 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
61 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
62 Sản xuất pin và ắc quy 27200
63 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
64 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
65 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
66 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
67 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
68 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
69 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
70 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
71 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
72 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
73 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
74 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
75 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
76 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
77 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
78 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
79 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
80 Sản xuất máy luyện kim 28230
81 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
82 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
83 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
84 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
85 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
86 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
87 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
88 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
89 Sản xuất nhạc cụ 32200
90 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
91 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
92 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
93 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
94 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
95 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
96 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
97 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
98 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
99 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
100 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
101 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
102 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
103 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
104 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
105 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
106 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
107 Đại lý 46101
108 Môi giới 46102
109 Đấu giá 46103
110 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
111 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
112 Bán buôn hoa và cây 46202
113 Bán buôn động vật sống 46203
114 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
115 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
116 Bán buôn gạo 46310
117 Bán buôn thực phẩm 4632
118 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
119 Bán buôn thủy sản 46322
120 Bán buôn rau, quả 46323
121 Bán buôn cà phê 46324
122 Bán buôn chè 46325
123 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
124 Bán buôn thực phẩm khác 46329
125 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
126 Bán buôn vải 46411
127 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
128 Bán buôn hàng may mặc 46413
129 Bán buôn giày dép 46414
130 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
131 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
132 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
133 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
134 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
135 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
136 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
137 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
138 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
139 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
140 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
141 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
142 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
143 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
144 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
145 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
146 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
147 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
148 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
149 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
150 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
151 Bán buôn quặng kim loại 46621
152 Bán buôn sắt, thép 46622
153 Bán buôn kim loại khác 46623
154 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
155 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
156 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
157 Bán buôn xi măng 46632
158 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
159 Bán buôn kính xây dựng 46634
160 Bán buôn sơn, vécni 46635
161 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
162 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
163 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
164 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
165 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
166 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
167 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
168 Bán buôn cao su 46694
169 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
170 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
171 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
172 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
173 Bán buôn tổng hợp 46900
174 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
175 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
176 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
177 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
178 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
179 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
180 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
181 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
182 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
183 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
184 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
185 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
186 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
187 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
188 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
189 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
190 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
191 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
192 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
193 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
194 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
195 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
196 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
197 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
198 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
199 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
200 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
201 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
202 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
203 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
204 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
205 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
206 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
207 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
208 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
209 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
210 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
211 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
212 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
213 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
214 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
215 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
216 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
217 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
218 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
219 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
220 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
221 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
222 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
223 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
224 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
225 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
226 Vận tải đường ống 49400
227 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
228 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
229 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
230 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
231 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
232 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
233 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
234 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
235 Bưu chính 53100
236 Chuyển phát 53200
237 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
238 Khách sạn 55101
239 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
240 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
241 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
242 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
243 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
244 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
245 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
246 Dịch vụ ăn uống khác 56290
247 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
248 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
249 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
250 Xuất bản sách 58110
251 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
252 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
253 Hoạt động xuất bản khác 58190
254 Xuất bản phần mềm 58200
255 Cho thuê xe có động cơ 7710
256 Cho thuê ôtô 77101
257 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
258 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
259 Cho thuê băng, đĩa video 77220
260 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
261 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
262 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
263 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
264 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
265 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
266 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
267 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
268 Cung ứng lao động tạm thời 78200
269 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
270 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
271 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
272 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
273 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
274 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
275 Dịch vụ đóng gói 82920
276 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990