Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Thương Mại Và Dịch Vụ Việt Elite

Viet Elite Service And Trade Development Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Thương Mại Và Dịch Vụ Việt Elite - Viet Elite Service And Trade Development Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 9A, ngõ 1, tổ dân phố 1, phố Ngô Thì Nhậm, Phường Hà Cầu, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109581680 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính:

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109581680

Ngày cấp 05-04-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Thương Mại Và Dịch Vụ Việt Elite

Tên giao dịch

Viet Elite Service And Trade Development Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 9A, ngõ 1, tổ dân phố 1, phố Ngô Thì Nhậm, Phường Hà Cầu, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109581680 / 05-04-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 05-04-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-04-2021
Ngày bắt đầu HĐ 4/5/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phan Thị Trà My

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109581680, Viet Elite Service And Trade Development Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Hà Cầu, Phan Thị Trà My

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
2 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
3 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
4 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
5 Bán buôn cao su 46694
6 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
7 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
8 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
9 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
10 Bán buôn tổng hợp 46900
11 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
12 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
13 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
14 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
15 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
16 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
17 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
18 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
19 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
20 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
21 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
22 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
23 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
24 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
25 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
26 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
27 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
28 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
29 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
30 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
31 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
32 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
33 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
34 Bưu chính 53100
35 Chuyển phát 53200
36 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
37 Khách sạn 55101
38 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
39 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
40 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
41 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
42 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
43 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
44 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
45 Dịch vụ ăn uống khác 56290
46 Cho thuê xe có động cơ 7710
47 Cho thuê ôtô 77101
48 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
49 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
50 Cho thuê băng, đĩa video 77220
51 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290