Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Công Nghệ Và Dịch Vụ Trung Tín

Trusted Technology And Service Company Limited

Công Ty TNHH Công Nghệ Và Dịch Vụ Trung Tín - Trusted Technology And Service Company Limited có địa chỉ tại Số nhà 364 đường Ngô Quyền, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109583712 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109583712

Ngày cấp 06-04-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Công Nghệ Và Dịch Vụ Trung Tín

Tên giao dịch

Trusted Technology And Service Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 364 đường Ngô Quyền, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109583712 / 06-04-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 06-04-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-04-2021
Ngày bắt đầu HĐ 4/6/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Đức Toàn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109583712, Trusted Technology And Service Company Limited, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường La Khê, Trần Đức Toàn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
6 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
7 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
8 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
9 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
10 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
11 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
12 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
13 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
14 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
15 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
16 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
18 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
19 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
20 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
21 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
22 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
23 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
24 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
25 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
26 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
27 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
28 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
29 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
30 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
31 Hoạt động thú y 75000
32 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
33 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
34 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
35 Đại lý du lịch 79110
36 Điều hành tua du lịch 79120
37 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
38 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
39 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
40 Dịch vụ điều tra 80300
41 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
42 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
43 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
44 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
45 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110