Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Văn Hóa Và Truyền Thông Chú Lửng Mật

Mister Honey Badger Culture And Communication Company Limited

Công Ty TNHH Văn Hóa Và Truyền Thông Chú Lửng Mật - Mister Honey Badger Culture And Communication Company Limited có địa chỉ tại Nhà LK2, số 13, ngõ 38, phố Xuân La, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109584480 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109584480

Ngày cấp 06-04-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Văn Hóa Và Truyền Thông Chú Lửng Mật

Tên giao dịch

Mister Honey Badger Culture And Communication Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Nhà LK2, số 13, ngõ 38, phố Xuân La, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109584480 / 06-04-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 06-04-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-04-2021
Ngày bắt đầu HĐ 4/6/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Minh Phương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109584480, Mister Honey Badger Culture And Communication Company Limited, Hà Nội, Quận Tây Hồ, Phường Xuân La, Nguyễn Minh Phương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
2 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
3 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
4 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
5 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
6 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
7 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
8 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
9 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
10 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
11 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
12 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
14 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
15 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
16 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
17 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
18 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
19 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
20 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
21 Vận tải hành khách đường sắt 49110
22 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
23 Vận tải bằng xe buýt 49200
24 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
25 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
26 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
27 Hoạt động thú y 75000