Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Gỗ Nhựa Ngôi Sao

Star Plastic Wood Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Gỗ Nhựa Ngôi Sao - Star Plastic Wood Joint Stock Company có địa chỉ tại Tầng 1, tòa nhà 169 Nguyễn Ngọc Vũ, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109584748 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm từ plastic

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109584748

Ngày cấp 07-04-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Gỗ Nhựa Ngôi Sao

Tên giao dịch

Star Plastic Wood Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 1, tòa nhà 169 Nguyễn Ngọc Vũ, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109584748 / 07-04-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 07-04-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-04-2021
Ngày bắt đầu HĐ 4/7/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Cao Thị Nguyệt Hạnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm từ plastic Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109584748, Star Plastic Wood Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Trung Hoà, Cao Thị Nguyệt Hạnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
7 Trồng cây gia vị 01281
8 Trồng cây dược liệu 01282
9 Trồng cây lâu năm khác 01290
10 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
11 Chăn nuôi trâu, bò 01410
12 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
13 Chăn nuôi dê, cừu 01440
14 Chăn nuôi lợn 01450
15 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
16 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
17 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
18 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
19 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
20 Khai thác gỗ 02210
21 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
22 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
23 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
24 Khai thác thuỷ sản biển 03110
25 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
26 Khai thác đá 08101
27 Khai thác cát, sỏi 08102
28 Khai thác đất sét 08103
29 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
30 Khai thác và thu gom than bùn 08920
31 Khai thác muối 08930
32 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
33 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
34 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
35 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
36 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
37 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
38 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
39 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
40 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
41 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
42 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
43 Bảo quản gỗ 16102
44 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
45 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
46 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
47 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
48 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
49 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
50 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
51 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
52 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
53 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
54 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
55 In ấn 18110
56 Dịch vụ liên quan đến in 18120
57 Sao chép bản ghi các loại 18200
58 Sản xuất than cốc 19100
59 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
60 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
61 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
62 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
63 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
64 Sản xuất mực in 20222
65 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
66 Sản xuất mỹ phẩm 20231
67 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
68 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
69 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
70 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
71 Sản xuất thuốc các loại 21001
72 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
73 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
74 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
75 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
76 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
77 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
78 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
79 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
80 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
81 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
82 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
83 Sản xuất xi măng 23941
84 Sản xuất vôi 23942
85 Sản xuất thạch cao 23943
86 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
87 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
88 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
89 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
90 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
91 Đúc sắt thép 24310
92 Đúc kim loại màu 24320
93 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
94 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
95 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
96 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
97 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
98 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
99 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
100 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
101 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
103 Sản xuất pin và ắc quy 27200
104 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
105 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
106 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
107 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
108 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
109 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
111 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
112 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
113 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
114 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
115 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
116 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
117 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
118 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
119 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
120 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
121 Sản xuất máy luyện kim 28230
122 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
123 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
124 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
125 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
126 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
127 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
128 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
129 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
130 Sản xuất nhạc cụ 32200
131 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
132 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
133 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
134 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
135 Sản xuất nước đá 35302
136 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
137 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
138 Thoát nước 37001
139 Xử lý nước thải 37002
140 Thu gom rác thải không độc hại 38110
141 Thu gom rác thải độc hại 3812
142 Thu gom rác thải y tế 38121
143 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
144 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
145 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
146 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
147 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
148 Tái chế phế liệu 3830
149 Tái chế phế liệu kim loại 38301
150 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
151 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
152 Xây dựng nhà các loại 41000
153 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
154 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
155 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
156 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
157 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
158 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
159 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
160 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
161 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
162 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
163 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
164 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
165 Đại lý xe có động cơ khác 45139
166 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
167 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
168 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
169 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
170 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
171 Bán mô tô, xe máy 4541
172 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
173 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
174 Đại lý mô tô, xe máy 45413
175 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
176 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
177 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
178 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
179 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
180 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
181 Đại lý 46101
182 Môi giới 46102
183 Đấu giá 46103
184 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
185 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
186 Bán buôn hoa và cây 46202
187 Bán buôn động vật sống 46203
188 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
189 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
190 Bán buôn gạo 46310
191 Bán buôn thực phẩm 4632
192 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
193 Bán buôn thủy sản 46322
194 Bán buôn rau, quả 46323
195 Bán buôn cà phê 46324
196 Bán buôn chè 46325
197 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
198 Bán buôn thực phẩm khác 46329
199 Bán buôn đồ uống 4633
200 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
201 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
202 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
203 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
204 Bán buôn vải 46411
205 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
206 Bán buôn hàng may mặc 46413
207 Bán buôn giày dép 46414
208 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
209 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
210 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
211 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
212 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
213 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
214 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
215 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
216 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
217 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
218 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
219 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
220 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
221 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
222 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
223 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
224 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
225 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
226 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
227 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
228 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
229 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
230 Bán buôn dầu thô 46612
231 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
232 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
233 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
234 Bán buôn quặng kim loại 46621
235 Bán buôn sắt, thép 46622
236 Bán buôn kim loại khác 46623
237 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
238 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
239 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
240 Bán buôn xi măng 46632
241 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
242 Bán buôn kính xây dựng 46634
243 Bán buôn sơn, vécni 46635
244 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
245 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
246 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
247 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
248 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
249 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
250 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
251 Bán buôn cao su 46694
252 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
253 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
254 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
255 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
256 Bán buôn tổng hợp 46900
257 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
258 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
259 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
260 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
261 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
262 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
263 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
264 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
265 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
266 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
267 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
268 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
269 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
270 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
271 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
272 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
273 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
274 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
275 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
276 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
277 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
278 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
279 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
280 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
281 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
282 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
283 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
284 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
285 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
286 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
287 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
288 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
289 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
290 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
291 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
292 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
293 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
294 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
295 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
296 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
297 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
298 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
299 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
300 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
301 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
302 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
303 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
304 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
305 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
306 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
307 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
308 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
309 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
310 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
311 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
312 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
313 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
314 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
315 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
316 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
317 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
318 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
319 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
320 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
321 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
322 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
323 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
324 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
325 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
326 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
327 Vận tải đường ống 49400
328 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
329 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
330 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
331 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
332 Bốc xếp hàng hóa 5224
333 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
334 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
335 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
336 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
337 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
338 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
339 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
340 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
341 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
342 Bưu chính 53100
343 Chuyển phát 53200
344 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
345 Khách sạn 55101
346 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
347 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
348 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
349 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
350 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
351 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
352 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
353 Dịch vụ ăn uống khác 56290
354 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
355 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
356 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
357 Xuất bản sách 58110
358 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
359 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
360 Hoạt động xuất bản khác 58190
361 Xuất bản phần mềm 58200
362 Hoạt động viễn thông khác 6190
363 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
364 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
365 Lập trình máy vi tính 62010
366 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
367 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
368 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
369 Cổng thông tin 63120
370 Hoạt động thông tấn 63210
371 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
372 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
373 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
374 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
375 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
376 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
377 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
378 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
379 Bảo hiểm nhân thọ 65110
380 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
381 Hoạt động kiến trúc 71101
382 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
383 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
384 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
385 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
386 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
387 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
388 Quảng cáo 73100
389 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
390 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
391 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
392 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
393 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
394 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
395 Hoạt động thú y 75000
396 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
397 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
398 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
399 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
400 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
401 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
402 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
403 Cung ứng lao động tạm thời 78200