Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Hđ Toàn Cầu

Hd Global Construction And Trade Company Limited

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Hđ Toàn Cầu - Hd Global Construction And Trade Company Limited có địa chỉ tại Số 06, ngõ 184/19, tổ 12 Hoa Bằng, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109584755 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính:

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109584755

Ngày cấp 06-04-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Hđ Toàn Cầu

Tên giao dịch

Hd Global Construction And Trade Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 06, ngõ 184/19, tổ 12 Hoa Bằng, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109584755 / 06-04-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 06-04-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-04-2021
Ngày bắt đầu HĐ 4/6/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Tài Hiếu

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109584755, Hd Global Construction And Trade Company Limited, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Yên Hoà, Nguyễn Tài Hiếu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
2 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
3 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
4 Sản xuất pin và ắc quy 27200
5 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
6 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
7 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
8 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
9 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
10 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
11 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
12 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
13 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
14 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
15 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
16 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
17 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
18 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
19 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
20 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
21 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
22 Sản xuất máy luyện kim 28230
23 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
24 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
25 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
26 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
27 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
28 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
29 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
30 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
31 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
32 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
33 Đại lý 46101
34 Môi giới 46102
35 Đấu giá 46103
36 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
37 Bán buôn vải 46411
38 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
39 Bán buôn hàng may mặc 46413
40 Bán buôn giày dép 46414
41 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
42 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
43 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
44 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
45 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
46 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
47 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
48 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
49 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
50 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
51 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
52 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
53 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
54 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
55 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
56 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
57 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
58 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
59 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
60 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
61 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
62 Bán buôn quặng kim loại 46621
63 Bán buôn sắt, thép 46622
64 Bán buôn kim loại khác 46623
65 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
66 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
67 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
68 Bán buôn xi măng 46632
69 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
70 Bán buôn kính xây dựng 46634
71 Bán buôn sơn, vécni 46635
72 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
73 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
74 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
75 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
76 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
77 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
78 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
79 Bán buôn cao su 46694
80 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
81 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
82 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
83 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
84 Bán buôn tổng hợp 46900
85 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
86 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
87 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
88 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
89 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
90 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
91 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
92 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
93 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
94 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
95 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
96 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
97 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
98 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
99 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
100 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
101 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
102 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
103 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
104 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
105 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
106 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
107 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
108 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
109 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
110 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
111 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
112 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
113 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
114 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
115 Khách sạn 55101
116 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
117 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
118 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
119 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
120 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
121 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
122 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
123 Dịch vụ ăn uống khác 56290
124 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
125 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
126 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
127 Xuất bản sách 58110
128 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
129 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
130 Hoạt động xuất bản khác 58190
131 Xuất bản phần mềm 58200
132 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
133 Hoạt động kiến trúc 71101
134 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
135 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
136 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
137 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
138 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
139 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
140 Quảng cáo 73100
141 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
142 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
143 Hoạt động nhiếp ảnh 74200