Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Hana Phát

Hana Phat Production Trading Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Hana Phát - Hana Phat Production Trading Company Limited có địa chỉ tại Thôn Quyết Tiến, Xã Vân Côn, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109585050 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109585050

Ngày cấp 06-04-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Hana Phát

Tên giao dịch

Hana Phat Production Trading Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Quyết Tiến, Xã Vân Côn, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109585050 / 06-04-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 06-04-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-04-2021
Ngày bắt đầu HĐ 4/6/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Điểm

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109585050, Hana Phat Production Trading Company Limited, Hà Nội, Huyện Hoài Đức, Xã Vân Côn, Nguyễn Thị Điểm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
2 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
3 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
4 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
5 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
6 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
7 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
8 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
9 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
10 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
11 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
12 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
13 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
14 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
15 Sản xuất pin và ắc quy 27200
16 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
17 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
18 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
19 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
20 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
21 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
22 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
23 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
24 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
25 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
26 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
27 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
28 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
29 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
30 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
31 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
32 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
33 Sản xuất máy luyện kim 28230
34 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
35 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
36 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
37 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
38 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
39 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
40 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
41 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
42 Sản xuất nhạc cụ 32200
43 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
44 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
45 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
46 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
47 Sản xuất nước đá 35302
48 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
49 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
50 Thoát nước 37001
51 Xử lý nước thải 37002
52 Thu gom rác thải không độc hại 38110
53 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
54 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
55 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
56 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
57 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
58 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
59 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
60 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
61 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
62 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
63 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
64 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
65 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
66 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
67 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
68 Đại lý 46101
69 Môi giới 46102
70 Đấu giá 46103
71 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
72 Bán buôn vải 46411
73 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
74 Bán buôn hàng may mặc 46413
75 Bán buôn giày dép 46414
76 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
77 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
78 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
79 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
80 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
81 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
82 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
83 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
84 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
85 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
86 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
87 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
88 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
89 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
90 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
91 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
92 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
93 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
94 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
95 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
96 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
97 Bán buôn quặng kim loại 46621
98 Bán buôn sắt, thép 46622
99 Bán buôn kim loại khác 46623
100 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
101 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
102 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
103 Bán buôn xi măng 46632
104 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
105 Bán buôn kính xây dựng 46634
106 Bán buôn sơn, vécni 46635
107 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
108 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
109 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
110 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
111 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
112 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
113 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
114 Bán buôn cao su 46694
115 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
116 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
117 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
118 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
119 Bán buôn tổng hợp 46900
120 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
121 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
122 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
123 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
124 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
125 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
126 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
127 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
128 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
129 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
130 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
131 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
132 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
133 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
134 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
135 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
136 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
137 Vận tải đường ống 49400
138 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
139 Khách sạn 55101
140 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
141 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
142 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
143 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
144 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
145 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
146 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
147 Dịch vụ ăn uống khác 56290
148 Cho thuê xe có động cơ 7710
149 Cho thuê ôtô 77101
150 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
151 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
152 Cho thuê băng, đĩa video 77220
153 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
154 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
155 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
156 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
157 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
158 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
159 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
160 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
161 Cung ứng lao động tạm thời 78200
162 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
163 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
164 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
165 Đại lý du lịch 79110
166 Điều hành tua du lịch 79120
167 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
168 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
169 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
170 Dịch vụ điều tra 80300
171 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
172 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
173 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
174 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
175 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
176 Giáo dục nghề nghiệp 8532
177 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
178 Dạy nghề 85322
179 Đào tạo cao đẳng 85410
180 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
181 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
182 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
183 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
184 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600