Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Đầu Tư Quốc Tế Hoàng Long

Hoang Long International Investment Group Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Đầu Tư Quốc Tế Hoàng Long - Hoang Long International Investment Group Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 20 Đại La, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109585149 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng cây gia vị, cây dược liệu

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109585149

Ngày cấp 07-04-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Đầu Tư Quốc Tế Hoàng Long

Tên giao dịch

Hoang Long International Investment Group Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 20 Đại La, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109585149 / 07-04-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 07-04-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-04-2021
Ngày bắt đầu HĐ 4/7/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Hoàng Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng cây gia vị, cây dược liệu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109585149, Hoang Long International Investment Group Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Phường Trương Định, Nguyễn Hoàng Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây ăn quả 0121
2 Trồng nho 01211
3 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
4 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
5 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
6 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
7 Trồng cây ăn quả khác 01219
8 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
9 Trồng cây điều 01230
10 Trồng cây hồ tiêu 01240
11 Trồng cây cao su 01250
12 Trồng cây cà phê 01260
13 Trồng cây chè 01270
14 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
15 Trồng cây gia vị 01281
16 Trồng cây dược liệu 01282
17 Trồng cây lâu năm khác 01290
18 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
19 Chăn nuôi trâu, bò 01410
20 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
21 Chăn nuôi dê, cừu 01440
22 Chăn nuôi lợn 01450
23 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
24 Khai thác đá 08101
25 Khai thác cát, sỏi 08102
26 Khai thác đất sét 08103
27 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
28 Khai thác và thu gom than bùn 08920
29 Khai thác muối 08930
30 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
31 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
32 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
33 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
34 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
35 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
36 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
37 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
38 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
39 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
40 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
41 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
42 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
43 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
44 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
45 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
46 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
47 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
48 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
49 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
50 Xay xát 10611
51 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
52 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
53 Sản xuất đường 10720
54 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
55 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
56 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
57 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
58 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
59 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
60 Sản xuất rượu vang 11020
61 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
62 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
63 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
64 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
65 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
66 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
67 Bảo quản gỗ 16102
68 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
69 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
70 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
71 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
72 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
73 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
74 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
75 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
76 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
77 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
78 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
79 In ấn 18110
80 Dịch vụ liên quan đến in 18120
81 Sao chép bản ghi các loại 18200
82 Sản xuất than cốc 19100
83 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
84 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
85 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
86 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
87 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
88 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
89 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
90 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
91 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
92 Sản xuất mực in 20222
93 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
94 Sản xuất mỹ phẩm 20231
95 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
96 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
97 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
98 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
99 Sản xuất thuốc các loại 21001
100 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
101 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
102 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
103 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
104 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
105 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
106 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
107 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
108 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
109 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
110 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
111 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
112 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
113 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
114 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
115 Đại lý xe có động cơ khác 45139
116 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
117 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
118 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
119 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
120 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
121 Bán mô tô, xe máy 4541
122 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
123 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
124 Đại lý mô tô, xe máy 45413
125 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
126 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
127 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
128 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
129 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
130 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
131 Đại lý 46101
132 Môi giới 46102
133 Đấu giá 46103
134 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
135 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
136 Bán buôn hoa và cây 46202
137 Bán buôn động vật sống 46203
138 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
139 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
140 Bán buôn gạo 46310
141 Bán buôn thực phẩm 4632
142 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
143 Bán buôn thủy sản 46322
144 Bán buôn rau, quả 46323
145 Bán buôn cà phê 46324
146 Bán buôn chè 46325
147 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
148 Bán buôn thực phẩm khác 46329
149 Bán buôn đồ uống 4633
150 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
151 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
152 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
153 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
154 Bán buôn vải 46411
155 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
156 Bán buôn hàng may mặc 46413
157 Bán buôn giày dép 46414
158 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
159 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
160 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
161 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
162 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
163 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
164 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
165 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
166 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
167 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
168 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
169 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
170 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
171 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
172 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
173 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
174 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
175 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
176 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
177 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
178 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
179 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
180 Bán buôn dầu thô 46612
181 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
182 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
183 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
184 Bán buôn quặng kim loại 46621
185 Bán buôn sắt, thép 46622
186 Bán buôn kim loại khác 46623
187 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
188 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
189 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
190 Bán buôn xi măng 46632
191 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
192 Bán buôn kính xây dựng 46634
193 Bán buôn sơn, vécni 46635
194 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
195 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
196 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
197 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
198 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
199 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
200 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
201 Bán buôn cao su 46694
202 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
203 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
204 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
205 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
206 Bán buôn tổng hợp 46900
207 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
208 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
209 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
210 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
211 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
212 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
213 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
214 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
215 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
216 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
217 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
218 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
219 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
220 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
221 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
222 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
223 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
224 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
225 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
226 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
227 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
228 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
229 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
230 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
231 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
232 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
233 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
234 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
235 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
236 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
237 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
238 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
239 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
240 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
241 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
242 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
243 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
244 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
245 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
246 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
247 Vận tải đường ống 49400
248 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
249 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
250 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
251 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
252 Bốc xếp hàng hóa 5224
253 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
254 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
255 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
256 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
257 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
258 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
259 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
260 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
261 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
262 Bưu chính 53100
263 Chuyển phát 53200
264 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
265 Khách sạn 55101
266 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
267 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
268 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
269 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
270 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
271 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
272 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
273 Dịch vụ ăn uống khác 56290
274 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
275 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
276 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
277 Xuất bản sách 58110
278 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
279 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
280 Hoạt động xuất bản khác 58190
281 Xuất bản phần mềm 58200
282 Cho thuê xe có động cơ 7710
283 Cho thuê ôtô 77101
284 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
285 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
286 Cho thuê băng, đĩa video 77220
287 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
288 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
289 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
290 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
291 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
292 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
293 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
294 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
295 Cung ứng lao động tạm thời 78200
296 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
297 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 86201
298 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 86202
299 Hoạt động y tế dự phòng 86910
300 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 86920
301 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 86990