Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đức Thành Group

Duc Thanh Group Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đức Thành Group - Duc Thanh Group Joint Stock Company có địa chỉ tại B105 Khu Tập thể Cơ khí Liên Ninh, Xã Liên Ninh, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109585163 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính:

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109585163

Ngày cấp 06-04-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đức Thành Group

Tên giao dịch

Duc Thanh Group Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

B105 Khu Tập thể Cơ khí Liên Ninh, Xã Liên Ninh, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109585163 / 06-04-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 06-04-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-04-2021
Ngày bắt đầu HĐ 4/6/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Xuân Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109585163, Duc Thanh Group Joint Stock Company, Hà Nội, Huyện Thanh Trì, Xã Liên Ninh, Nguyễn Xuân Thành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
2 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
3 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
4 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
5 Khai thác và thu gom than cứng 05100
6 Khai thác và thu gom than non 05200
7 Khai thác dầu thô 06100
8 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
9 Khai thác quặng sắt 07100
10 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
11 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
12 Khai thác quặng bôxít 07221
13 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
14 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
15 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
16 Khai thác đá 08101
17 Khai thác cát, sỏi 08102
18 Khai thác đất sét 08103
19 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
20 Khai thác và thu gom than bùn 08920
21 Khai thác muối 08930
22 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
23 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
24 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
25 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
26 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
27 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
28 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
29 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
30 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
31 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
32 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
33 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
34 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
35 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
36 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
37 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
38 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
39 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
40 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
41 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
42 Xay xát 10611
43 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
44 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
45 Sản xuất đường 10720
46 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
47 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
48 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
49 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
50 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
51 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
52 Sản xuất rượu vang 11020
53 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
54 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
55 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
56 Bảo quản gỗ 16102
57 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
58 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
59 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
60 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
61 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
62 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
63 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
64 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
65 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
66 Sản xuất mực in 20222
67 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
68 Sản xuất xi măng 23941
69 Sản xuất vôi 23942
70 Sản xuất thạch cao 23943
71 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
72 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
73 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
74 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
75 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
76 Đúc sắt thép 24310
77 Đúc kim loại màu 24320
78 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
79 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
80 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
81 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
82 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
83 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
84 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
85 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
86 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
87 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
88 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
89 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
90 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
91 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
92 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
93 Sản xuất đồng hồ 26520
94 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
95 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
96 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
97 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
98 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
99 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
100 Sản xuất pin và ắc quy 27200
101 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
102 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
103 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
104 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
105 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
106 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
107 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
108 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
109 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
110 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
111 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
112 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
113 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
114 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
115 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
116 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
117 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
118 Sản xuất máy luyện kim 28230
119 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
120 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
121 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
122 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
123 Thoát nước 37001
124 Xử lý nước thải 37002
125 Thu gom rác thải không độc hại 38110
126 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
127 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
128 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
129 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
130 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
131 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
132 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
133 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
134 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
135 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
136 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
137 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
138 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
139 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
140 Bán mô tô, xe máy 4541
141 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
142 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
143 Đại lý mô tô, xe máy 45413
144 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
145 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
146 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
147 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
148 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
149 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
150 Đại lý 46101
151 Môi giới 46102
152 Đấu giá 46103
153 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
154 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
155 Bán buôn hoa và cây 46202
156 Bán buôn động vật sống 46203
157 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
158 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
159 Bán buôn gạo 46310
160 Bán buôn thực phẩm 4632
161 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
162 Bán buôn thủy sản 46322
163 Bán buôn rau, quả 46323
164 Bán buôn cà phê 46324
165 Bán buôn chè 46325
166 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
167 Bán buôn thực phẩm khác 46329
168 Bán buôn đồ uống 4633
169 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
170 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
171 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
172 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
173 Bán buôn vải 46411
174 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
175 Bán buôn hàng may mặc 46413
176 Bán buôn giày dép 46414
177 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
178 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
179 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
180 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
181 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
182 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
183 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
184 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
185 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
186 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
187 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
188 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
189 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
190 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
191 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
192 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
193 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
194 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
195 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
196 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
197 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
198 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
199 Bán buôn dầu thô 46612
200 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
201 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
202 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
203 Bán buôn quặng kim loại 46621
204 Bán buôn sắt, thép 46622
205 Bán buôn kim loại khác 46623
206 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
207 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
208 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
209 Bán buôn xi măng 46632
210 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
211 Bán buôn kính xây dựng 46634
212 Bán buôn sơn, vécni 46635
213 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
214 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
215 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
216 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
217 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
218 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
219 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
220 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
221 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
222 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
223 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
224 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
225 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
226 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
227 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
228 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
229 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
230 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
231 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
232 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
233 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
234 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
235 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
236 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
237 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
238 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
239 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
240 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
241 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
242 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
243 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
244 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
245 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
246 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
247 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
248 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
249 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
250 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
251 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
252 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
253 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
254 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
255 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
256 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
257 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
258 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
259 Vận tải đường ống 49400
260 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
261 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
262 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
263 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
264 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
265 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
266 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
267 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
268 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
269 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
270 Bốc xếp hàng hóa 5224
271 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
272 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
273 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
274 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
275 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
276 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
277 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
278 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
279 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
280 Bưu chính 53100
281 Chuyển phát 53200
282 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
283 Hoạt động kiến trúc 71101
284 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
285 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
286 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
287 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
288 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
289 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
290 Quảng cáo 73100
291 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
292 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
293 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
294 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
295 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
296 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
297 Hoạt động thú y 75000
298 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
299 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
300 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
301 Đại lý du lịch 79110
302 Điều hành tua du lịch 79120
303 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
304 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
305 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
306 Dịch vụ điều tra 80300
307 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
308 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
309 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
310 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
311 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
312 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
313 Giáo dục trung học cơ sở 85311
314 Giáo dục trung học phổ thông 85312
315 Giáo dục nghề nghiệp 8532
316 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
317 Dạy nghề 85322
318 Đào tạo cao đẳng 85410
319 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
320 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
321 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
322 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
323 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
324 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
325 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 86201
326 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 86202
327 Hoạt động y tế dự phòng 86910
328 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 86920
329 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 86990