Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Dịch Vụ Hưng Thịnh Phát

Hung Thinh Phat Trading And Investment Services Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Dịch Vụ Hưng Thịnh Phát - Hung Thinh Phat Trading And Investment Services Joint Stock Company có địa chỉ tại Liên kề 16 Galaxy 8, dự án Ngân Hà Vạn Phúc, đường Tố Hữu, Phường Vạn Phúc, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109586174 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109586174

Ngày cấp 07-04-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Dịch Vụ Hưng Thịnh Phát

Tên giao dịch

Hung Thinh Phat Trading And Investment Services Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Liên kề 16 Galaxy 8, dự án Ngân Hà Vạn Phúc, đường Tố Hữu, Phường Vạn Phúc, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109586174 / 07-04-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 07-04-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-04-2021
Ngày bắt đầu HĐ 4/7/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đỗ Thị Xuân

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109586174, Hung Thinh Phat Trading And Investment Services Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Vạn Phúc, Đỗ Thị Xuân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
3 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
4 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
5 Trồng rau các loại 01181
6 Trồng đậu các loại 01182
7 Trồng hoa, cây cảnh 01183
8 Trồng cây hàng năm khác 01190
9 Trồng cây ăn quả 0121
10 Trồng nho 01211
11 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
12 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
13 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
14 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
15 Trồng cây ăn quả khác 01219
16 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
17 Trồng cây điều 01230
18 Trồng cây hồ tiêu 01240
19 Trồng cây cao su 01250
20 Trồng cây cà phê 01260
21 Trồng cây chè 01270
22 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
23 Trồng cây gia vị 01281
24 Trồng cây dược liệu 01282
25 Trồng cây lâu năm khác 01290
26 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
27 Chăn nuôi trâu, bò 01410
28 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
29 Chăn nuôi dê, cừu 01440
30 Chăn nuôi lợn 01450
31 Chăn nuôi gia cầm 0146
32 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
33 Chăn nuôi gà 01462
34 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
35 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
36 Chăn nuôi khác 01490
37 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
38 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
39 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
40 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
41 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
42 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
43 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
44 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
45 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
46 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
47 Khai thác và thu gom than cứng 05100
48 Khai thác và thu gom than non 05200
49 Khai thác dầu thô 06100
50 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
51 Khai thác quặng sắt 07100
52 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
53 Bán buôn thực phẩm 4632
54 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
55 Bán buôn thủy sản 46322
56 Bán buôn rau, quả 46323
57 Bán buôn cà phê 46324
58 Bán buôn chè 46325
59 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
60 Bán buôn thực phẩm khác 46329
61 Bán buôn đồ uống 4633
62 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
63 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
64 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
65 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
66 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
67 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
68 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
69 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
70 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
71 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
72 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
73 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
74 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
75 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
76 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
77 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
78 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
79 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
80 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
81 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
82 Bán buôn cao su 46694
83 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
84 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
85 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
86 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
87 Bán buôn tổng hợp 46900
88 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
89 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
90 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
91 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
92 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
93 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
94 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
95 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
96 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
97 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
98 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
99 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
100 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
101 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
102 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
103 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
104 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
105 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
106 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
107 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
108 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
109 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
110 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
111 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
112 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
113 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
114 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
115 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
116 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
117 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
118 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
119 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
120 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
121 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
122 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
123 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
124 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
125 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
126 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
127 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
128 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
129 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
130 Vận tải hành khách đường sắt 49110
131 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
132 Vận tải bằng xe buýt 49200
133 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
134 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
135 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
136 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
137 Bưu chính 53100
138 Chuyển phát 53200
139 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
140 Khách sạn 55101
141 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
142 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
143 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
144 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
145 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
146 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
147 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
148 Dịch vụ ăn uống khác 56290
149 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
150 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
151 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
152 Xuất bản sách 58110
153 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
154 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
155 Hoạt động xuất bản khác 58190
156 Xuất bản phần mềm 58200
157 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
158 Hoạt động kiến trúc 71101
159 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
160 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
161 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
162 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
163 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
164 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
165 Quảng cáo 73100
166 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
167 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
168 Hoạt động nhiếp ảnh 74200