Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Singarden

Singarden Agriculture Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Singarden - Singarden Agriculture Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 6 Ngõ 54/6/1 Đường Ngọc Hồi, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109586375 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109586375

Ngày cấp 07-04-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Singarden

Tên giao dịch

Singarden Agriculture Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 6 Ngõ 54/6/1 Đường Ngọc Hồi, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109586375 / 07-04-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 07-04-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-04-2021
Ngày bắt đầu HĐ 4/7/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Đức Nhật

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109586375, Singarden Agriculture Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Hoàng Liệt, Nguyễn Đức Nhật

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây lấy sợi 01160
6 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
7 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
8 Trồng rau các loại 01181
9 Trồng đậu các loại 01182
10 Trồng hoa, cây cảnh 01183
11 Trồng cây hàng năm khác 01190
12 Trồng cây ăn quả 0121
13 Trồng nho 01211
14 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
15 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
16 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
17 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
18 Trồng cây ăn quả khác 01219
19 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
20 Trồng cây điều 01230
21 Trồng cây hồ tiêu 01240
22 Trồng cây cao su 01250
23 Trồng cây cà phê 01260
24 Trồng cây chè 01270
25 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
26 Trồng cây gia vị 01281
27 Trồng cây dược liệu 01282
28 Trồng cây lâu năm khác 01290
29 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
30 Chăn nuôi trâu, bò 01410
31 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
32 Chăn nuôi dê, cừu 01440
33 Chăn nuôi lợn 01450
34 Chăn nuôi gia cầm 0146
35 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
36 Chăn nuôi gà 01462
37 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
38 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
39 Chăn nuôi khác 01490
40 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
41 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
42 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
43 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
44 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
45 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
46 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
47 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
48 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
49 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
50 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
51 Khai thác gỗ 02210
52 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
53 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
54 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
55 Khai thác thuỷ sản biển 03110
56 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
57 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
58 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
59 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
60 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
61 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
62 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
63 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
64 Khai thác và thu gom than cứng 05100
65 Khai thác và thu gom than non 05200
66 Khai thác dầu thô 06100
67 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
68 Khai thác quặng sắt 07100
69 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
70 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
71 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
72 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
73 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
74 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
75 Bảo quản gỗ 16102
76 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
77 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
78 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
79 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
80 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
81 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
82 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
83 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
84 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
85 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
86 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
87 In ấn 18110
88 Dịch vụ liên quan đến in 18120
89 Sao chép bản ghi các loại 18200
90 Sản xuất than cốc 19100
91 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
92 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
93 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
94 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
95 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
96 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
97 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
98 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
99 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
100 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
101 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
102 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
103 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
104 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
105 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
106 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
107 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
108 Sản xuất pin và ắc quy 27200
109 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
110 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
111 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
112 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
113 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
114 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
115 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
116 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
117 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
118 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
119 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
120 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
121 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
122 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
123 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
124 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
125 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
126 Sản xuất máy luyện kim 28230
127 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
128 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
129 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
130 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
131 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
132 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
133 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
134 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
135 Sản xuất nhạc cụ 32200
136 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
137 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
138 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
139 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
140 Sản xuất nước đá 35302
141 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
142 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
143 Thoát nước 37001
144 Xử lý nước thải 37002
145 Thu gom rác thải không độc hại 38110
146 Thu gom rác thải độc hại 3812
147 Thu gom rác thải y tế 38121
148 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
149 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
150 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
151 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
152 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
153 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
154 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
155 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
156 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
157 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
158 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
159 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
160 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
161 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
162 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
163 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
164 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
165 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
166 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
167 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
168 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
169 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
170 Vận tải đường ống 49400
171 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
172 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
173 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
174 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
175 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
176 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
177 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
178 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
179 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
180 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
181 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
182 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
183 Hoạt động sản xuất phim video 59112
184 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
185 Hoạt động hậu kỳ 59120
186 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
187 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
188 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
189 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
190 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
191 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
192 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
193 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
194 Cung ứng lao động tạm thời 78200