Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Tất Thắng 27-7

27-7 Tat Thang Commercial Investment Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Tất Thắng 27-7 - 27-7 Tat Thang Commercial Investment Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 25 ngõ 205 phố Tây Sơn, Phường Ngã Tư Sở, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109586488 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính:

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109586488

Ngày cấp 07-04-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Tất Thắng 27-7

Tên giao dịch

27-7 Tat Thang Commercial Investment Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 25 ngõ 205 phố Tây Sơn, Phường Ngã Tư Sở, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109586488 / 07-04-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 07-04-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-04-2021
Ngày bắt đầu HĐ 4/7/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Dương Công Tĩnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109586488, 27-7 Tat Thang Commercial Investment Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Ngã Tư Sở, Dương Công Tĩnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây ăn quả 0121
7 Trồng nho 01211
8 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
9 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
10 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
11 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
12 Trồng cây ăn quả khác 01219
13 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
14 Trồng cây điều 01230
15 Trồng cây hồ tiêu 01240
16 Trồng cây cao su 01250
17 Trồng cây cà phê 01260
18 Trồng cây chè 01270
19 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
20 Trồng cây gia vị 01281
21 Trồng cây dược liệu 01282
22 Trồng cây lâu năm khác 01290
23 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
24 Chăn nuôi trâu, bò 01410
25 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
26 Chăn nuôi dê, cừu 01440
27 Chăn nuôi lợn 01450
28 Chăn nuôi gia cầm 0146
29 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
30 Chăn nuôi gà 01462
31 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
32 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
33 Chăn nuôi khác 01490
34 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
35 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
36 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
37 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
38 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
39 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
40 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
41 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
42 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
43 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
44 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
45 Khai thác gỗ 02210
46 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
47 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
48 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
49 Khai thác thuỷ sản biển 03110
50 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
51 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
52 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
53 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
54 Khai thác và thu gom than cứng 05100
55 Khai thác và thu gom than non 05200
56 Khai thác dầu thô 06100
57 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
58 Khai thác quặng sắt 07100
59 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
60 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
61 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
62 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
63 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
64 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
65 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
66 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
67 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
68 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
69 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
70 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
71 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
72 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
73 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
74 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
75 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
76 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
77 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
78 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
79 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
80 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
81 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
82 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
83 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
84 Đại lý xe có động cơ khác 45139
85 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
86 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
87 Đại lý 46101
88 Môi giới 46102
89 Đấu giá 46103
90 Bán buôn thực phẩm 4632
91 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
92 Bán buôn thủy sản 46322
93 Bán buôn rau, quả 46323
94 Bán buôn cà phê 46324
95 Bán buôn chè 46325
96 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
97 Bán buôn thực phẩm khác 46329
98 Bán buôn đồ uống 4633
99 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
100 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
101 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
102 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
103 Bán buôn vải 46411
104 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
105 Bán buôn hàng may mặc 46413
106 Bán buôn giày dép 46414
107 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
108 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
109 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
110 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
111 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
112 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
113 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
114 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
115 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
116 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
117 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
118 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
119 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
120 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
121 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
122 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
123 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
124 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
125 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
126 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
127 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
128 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
129 Bán buôn dầu thô 46612
130 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
131 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
132 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
133 Bán buôn quặng kim loại 46621
134 Bán buôn sắt, thép 46622
135 Bán buôn kim loại khác 46623
136 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
137 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
138 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
139 Bán buôn xi măng 46632
140 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
141 Bán buôn kính xây dựng 46634
142 Bán buôn sơn, vécni 46635
143 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
144 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
145 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
146 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
147 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
148 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
149 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
150 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
151 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
152 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
153 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
154 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
155 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
156 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
157 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
158 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
159 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
160 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
161 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
162 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
163 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
164 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
165 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
166 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
167 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
168 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
169 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
170 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
171 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
172 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
173 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
174 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
175 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
176 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
177 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
178 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
179 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
180 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
181 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
182 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
183 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
184 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
185 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
186 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
187 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
188 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
189 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
190 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
191 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
192 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
193 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
194 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
195 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
196 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
197 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
198 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
199 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
200 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
201 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
202 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
203 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
204 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
205 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
206 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
207 Vận tải hành khách đường sắt 49110
208 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
209 Vận tải bằng xe buýt 49200
210 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
211 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
212 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
213 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
214 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
215 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
216 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
217 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
218 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
219 Vận tải đường ống 49400
220 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
221 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
222 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
223 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
224 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
225 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
226 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
227 Bốc xếp hàng hóa 5224
228 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
229 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
230 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
231 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
232 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
233 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
234 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
235 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
236 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
237 Bưu chính 53100
238 Chuyển phát 53200
239 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
240 Khách sạn 55101
241 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
242 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
243 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
244 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
245 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
246 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
247 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
248 Dịch vụ ăn uống khác 56290
249 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
250 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
251 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
252 Xuất bản sách 58110
253 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
254 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
255 Hoạt động xuất bản khác 58190
256 Xuất bản phần mềm 58200
257 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
258 Hoạt động kiến trúc 71101
259 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
260 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
261 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
262 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
263 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
264 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
265 Quảng cáo 73100
266 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
267 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
268 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
269 Cho thuê xe có động cơ 7710
270 Cho thuê ôtô 77101
271 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
272 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
273 Cho thuê băng, đĩa video 77220
274 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
275 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
276 Giáo dục trung học cơ sở 85311
277 Giáo dục trung học phổ thông 85312
278 Giáo dục nghề nghiệp 8532
279 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
280 Dạy nghề 85322
281 Đào tạo cao đẳng 85410
282 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
283 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
284 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
285 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
286 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600