Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Quốc Tế Txt

Txt International Company Limited

Công Ty TNHH Quốc Tế Txt - Txt International Company Limited có địa chỉ tại Số nhà 29, Ngõ 72 Phố Dịch Vọng, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109589545 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109589545

Ngày cấp 09-04-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Quốc Tế Txt

Tên giao dịch

Txt International Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 29, Ngõ 72 Phố Dịch Vọng, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109589545 / 09-04-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 09-04-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-04-2021
Ngày bắt đầu HĐ 4/9/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Xuân Thiện

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109589545, Txt International Company Limited, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Dịch Vọng, Trần Xuân Thiện

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
2 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
3 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
6 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
7 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
8 Đại lý 46101
9 Môi giới 46102
10 Đấu giá 46103
11 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
12 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
13 Bán buôn hoa và cây 46202
14 Bán buôn động vật sống 46203
15 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
16 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
17 Bán buôn gạo 46310
18 Bán buôn thực phẩm 4632
19 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
20 Bán buôn thủy sản 46322
21 Bán buôn rau, quả 46323
22 Bán buôn cà phê 46324
23 Bán buôn chè 46325
24 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
25 Bán buôn thực phẩm khác 46329
26 Bán buôn đồ uống 4633
27 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
28 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
29 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
30 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
31 Bán buôn vải 46411
32 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
33 Bán buôn hàng may mặc 46413
34 Bán buôn giày dép 46414
35 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
36 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
37 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
38 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
39 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
40 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
41 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
42 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
43 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
44 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
45 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
46 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
47 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
48 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
49 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
50 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
51 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
52 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
53 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
54 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
55 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
56 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
57 Bán buôn xi măng 46632
58 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
59 Bán buôn kính xây dựng 46634
60 Bán buôn sơn, vécni 46635
61 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
62 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
63 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
64 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
65 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
66 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
67 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
68 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
69 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
70 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
71 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
72 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
73 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
74 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
75 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
76 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
77 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
78 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
79 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
80 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
81 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
82 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
83 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
84 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
85 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
86 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
87 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
88 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
89 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
90 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
91 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
92 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
93 Bưu chính 53100
94 Chuyển phát 53200
95 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
96 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
97 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
98 Hoạt động thú y 75000
99 Cho thuê xe có động cơ 7710
100 Cho thuê ôtô 77101
101 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
102 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
103 Cho thuê băng, đĩa video 77220
104 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
105 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
106 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
107 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
108 Đại lý du lịch 79110
109 Điều hành tua du lịch 79120
110 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
111 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
112 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
113 Dịch vụ điều tra 80300
114 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
115 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
116 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
117 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
118 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
119 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
120 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
121 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
122 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
123 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
124 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
125 Dịch vụ đóng gói 82920
126 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
127 Giáo dục nghề nghiệp 8532
128 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
129 Dạy nghề 85322
130 Đào tạo cao đẳng 85410
131 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
132 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
133 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
134 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
135 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600