Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Bro & Khang Huy

Bro & Khang Huy Company Limited

Công Ty TNHH Bro & Khang Huy - Bro & Khang Huy Company Limited có địa chỉ tại Số 96-98 Bùi Thị Xuân, Phường Nguyễn Du, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109589834 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109589834

Ngày cấp 12-04-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Bro & Khang Huy

Tên giao dịch

Bro & Khang Huy Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 96-98 Bùi Thị Xuân, Phường Nguyễn Du, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109589834 / 12-04-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 12-04-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-04-2021
Ngày bắt đầu HĐ 4/12/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Anh Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109589834, Bro & Khang Huy Company Limited, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Phường Nguyễn Du, Nguyễn Anh Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
2 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
3 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
4 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
5 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
6 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
7 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
8 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
9 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
10 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
11 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
12 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
13 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
14 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
15 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
16 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
17 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
18 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
19 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
20 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
21 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
22 Bưu chính 53100
23 Chuyển phát 53200
24 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
25 Khách sạn 55101
26 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
27 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
28 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
29 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
30 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
31 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
32 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
33 Dịch vụ ăn uống khác 56290
34 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
35 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
36 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
37 Xuất bản sách 58110
38 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
39 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
40 Hoạt động xuất bản khác 58190
41 Xuất bản phần mềm 58200
42 Cho thuê xe có động cơ 7710
43 Cho thuê ôtô 77101
44 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
45 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
46 Cho thuê băng, đĩa video 77220
47 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290