STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
1 |
Trồng lúa |
|
01110 |
2 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
|
01120 |
3 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
|
01130 |
4 |
Trồng cây mía |
|
01140 |
5 |
Trồng cây ăn quả |
0121 |
|
6 |
Trồng nho |
|
01211 |
7 |
Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới |
|
01212 |
8 |
Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác |
|
01213 |
9 |
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo |
|
01214 |
10 |
Trồng nhãn, vải, chôm chôm |
|
01215 |
11 |
Trồng cây ăn quả khác |
|
01219 |
12 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
|
01220 |
13 |
Trồng cây điều |
|
01230 |
14 |
Trồng cây hồ tiêu |
|
01240 |
15 |
Trồng cây cao su |
|
01250 |
16 |
Trồng cây cà phê |
|
01260 |
17 |
Trồng cây chè |
|
01270 |
18 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0128 |
|
19 |
Trồng cây gia vị |
|
01281 |
20 |
Trồng cây dược liệu |
|
01282 |
21 |
Trồng cây lâu năm khác |
|
01290 |
22 |
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
|
01300 |
23 |
Chăn nuôi trâu, bò |
|
01410 |
24 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
|
01420 |
25 |
Chăn nuôi dê, cừu |
|
01440 |
26 |
Chăn nuôi lợn |
|
01450 |
27 |
Chăn nuôi gia cầm |
0146 |
|
28 |
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm |
|
01461 |
29 |
Chăn nuôi gà |
|
01462 |
30 |
Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng |
|
01463 |
31 |
Chăn nuôi gia cầm khác |
|
01469 |
32 |
Chăn nuôi khác |
|
01490 |
33 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
|
01500 |
34 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
|
01610 |
35 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
|
01620 |
36 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
|
01630 |
37 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
|
01640 |
38 |
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
|
01700 |
39 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1010 |
|
40 |
Chế biến và đóng hộp thịt |
|
10101 |
41 |
Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác |
|
10109 |
42 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1020 |
|
43 |
Chế biến và đóng hộp thuỷ sản |
|
10201 |
44 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh |
|
10202 |
45 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô |
|
10203 |
46 |
Chế biến và bảo quản nước mắm |
|
10204 |
47 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác |
|
10209 |
48 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1030 |
|
49 |
Chế biến và đóng hộp rau quả |
|
10301 |
50 |
Chế biến và bảo quản rau quả khác |
|
10309 |
51 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
|
10612 |
52 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
1061 |
|
53 |
Xay xát |
|
10611 |
54 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
|
10620 |
55 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
|
10710 |
56 |
Sản xuất đường |
|
10720 |
57 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
|
10730 |
58 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
|
10740 |
59 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
|
10750 |
60 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
|
10790 |
61 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
|
10800 |
62 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
|
11010 |
63 |
Sản xuất rượu vang |
|
11020 |
64 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
|
11030 |
65 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1104 |
|
66 |
Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai |
|
11041 |
67 |
Sản xuất đồ uống không cồn |
|
11042 |
68 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3100 |
|
69 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ |
|
31001 |
70 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác |
|
31009 |
71 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
|
32110 |
72 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
|
32120 |
73 |
Sản xuất nhạc cụ |
|
32200 |
74 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
|
32300 |
75 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
|
32400 |
76 |
Tái chế phế liệu |
3830 |
|
77 |
Tái chế phế liệu kim loại |
|
38301 |
78 |
Tái chế phế liệu phi kim loại |
|
38302 |
79 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
|
39000 |
80 |
Xây dựng nhà các loại |
|
41000 |
81 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4322 |
|
82 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
|
43221 |
83 |
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí |
|
43222 |
84 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
|
43290 |
85 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
|
43300 |
86 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
|
43900 |
87 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
|
88 |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
|
45301 |
89 |
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45302 |
90 |
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
|
45303 |
91 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4543 |
|
92 |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
|
45431 |
93 |
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
|
45432 |
94 |
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
|
45433 |
95 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4610 |
|
96 |
Đại lý |
|
46101 |
97 |
Môi giới |
|
46102 |
98 |
Đấu giá |
|
46103 |
99 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4620 |
|
100 |
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác |
|
46201 |
101 |
Bán buôn hoa và cây |
|
46202 |
102 |
Bán buôn động vật sống |
|
46203 |
103 |
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
|
46204 |
104 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
|
46209 |
105 |
Bán buôn gạo |
|
46310 |
106 |
Bán buôn thực phẩm |
4632 |
|
107 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt |
|
46321 |
108 |
Bán buôn thủy sản |
|
46322 |
109 |
Bán buôn rau, quả |
|
46323 |
110 |
Bán buôn cà phê |
|
46324 |
111 |
Bán buôn chè |
|
46325 |
112 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
|
46326 |
113 |
Bán buôn thực phẩm khác |
|
46329 |
114 |
Bán buôn đồ uống |
4633 |
|
115 |
Bán buôn đồ uống có cồn |
|
46331 |
116 |
Bán buôn đồ uống không có cồn |
|
46332 |
117 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
|
46340 |
118 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4641 |
|
119 |
Bán buôn vải |
|
46411 |
120 |
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác |
|
46412 |
121 |
Bán buôn hàng may mặc |
|
46413 |
122 |
Bán buôn giày dép |
|
46414 |
123 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4649 |
|
124 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
|
46491 |
125 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
|
46492 |
126 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
|
46493 |
127 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
|
46494 |
128 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
|
46495 |
129 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
|
46496 |
130 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
|
46497 |
131 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
|
46498 |
132 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
|
46499 |
133 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
|
46510 |
134 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
|
46520 |
135 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
|
46530 |
136 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4659 |
|
137 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
|
46591 |
138 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
|
46592 |
139 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
|
46593 |
140 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
|
46594 |
141 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
|
46595 |
142 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
|
46599 |
143 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4661 |
|
144 |
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác |
|
46611 |
145 |
Bán buôn dầu thô |
|
46612 |
146 |
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
|
46613 |
147 |
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan |
|
46614 |
148 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4669 |
|
149 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
|
46691 |
150 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
|
46692 |
151 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
|
46693 |
152 |
Bán buôn cao su |
|
46694 |
153 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
|
46695 |
154 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
|
46696 |
155 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
|
46697 |
156 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
|
46699 |
157 |
Bán buôn tổng hợp |
|
46900 |
158 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
|
47110 |
159 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 |
|
160 |
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại |
|
47191 |
161 |
Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
|
47199 |
162 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47210 |
163 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
|
164 |
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47221 |
165 |
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47222 |
166 |
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47223 |
167 |
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47224 |
168 |
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47229 |
169 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47230 |
170 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47240 |
171 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47300 |
172 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 |
|
173 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47411 |
174 |
Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47412 |
175 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47420 |
176 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 |
|
177 |
Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47511 |
178 |
Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47519 |
179 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
|
180 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47591 |
181 |
Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47592 |
182 |
Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47593 |
183 |
Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47594 |
184 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47599 |
185 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47610 |
186 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47620 |
187 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47630 |
188 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47640 |
189 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
|
190 |
Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47711 |
191 |
Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47712 |
192 |
Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47713 |
193 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
|
194 |
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47721 |
195 |
Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47722 |
196 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
|
197 |
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47731 |
198 |
Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47732 |
199 |
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47733 |
200 |
Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47734 |
201 |
Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47735 |
202 |
Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47736 |
203 |
Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47737 |
204 |
Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47738 |
205 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47739 |
206 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4774 |
|
207 |
Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47741 |
208 |
Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47749 |
209 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4781 |
|
210 |
Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ |
|
47811 |
211 |
Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ |
|
47812 |
212 |
Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ |
|
47813 |
213 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
|
47814 |
214 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4782 |
|
215 |
Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ |
|
47821 |
216 |
Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ |
|
47822 |
217 |
Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ |
|
47823 |
218 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4789 |
|
219 |
Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ |
|
47891 |
220 |
Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ |
|
47892 |
221 |
Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ |
|
47893 |
222 |
Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ |
|
47899 |
223 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
|
47910 |
224 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
|
47990 |
225 |
Vận tải hành khách đường sắt |
|
49110 |
226 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
|
49120 |
227 |
Vận tải bằng xe buýt |
|
49200 |
228 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4932 |
|
229 |
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
|
49321 |
230 |
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu |
|
49329 |
231 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5221 |
|
232 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
|
52211 |
233 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
|
52219 |
234 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5229 |
|
235 |
Dịch vụ đại lý tàu biển |
|
52291 |
236 |
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển |
|
52292 |
237 |
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu |
|
52299 |
238 |
Bưu chính |
|
53100 |
239 |
Chuyển phát |
|
53200 |
240 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5610 |
|
241 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
|
56101 |
242 |
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
|
56109 |
243 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
|
56210 |
244 |
Dịch vụ ăn uống khác |
|
56290 |
245 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7110 |
|
246 |
Hoạt động kiến trúc |
|
71101 |
247 |
Hoạt động đo đạc bản đồ |
|
71102 |
248 |
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước |
|
71103 |
249 |
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác |
|
71109 |
250 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
|
71200 |
251 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
|
72100 |
252 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn |
|
72200 |
253 |
Quảng cáo |
|
73100 |
254 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
|
73200 |
255 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
|
74100 |
256 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
|
74200 |