Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Vpin

Vpin Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Vpin - Vpin Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 9, Ngách 31, Ngõ 167 Tây Sơn, Phường Quang Trung, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109589880 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Lập trình máy vi tính

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109589880

Ngày cấp 09-04-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Vpin

Tên giao dịch

Vpin Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 9, Ngách 31, Ngõ 167 Tây Sơn, Phường Quang Trung, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109589880 / 09-04-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 09-04-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-04-2021
Ngày bắt đầu HĐ 4/9/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đinh Việt Phương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lập trình máy vi tính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109589880, Vpin Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Quang Trung, Đinh Việt Phương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây ăn quả 0121
6 Trồng nho 01211
7 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
8 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
9 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
10 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
11 Trồng cây ăn quả khác 01219
12 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
13 Trồng cây điều 01230
14 Trồng cây hồ tiêu 01240
15 Trồng cây cao su 01250
16 Trồng cây cà phê 01260
17 Trồng cây chè 01270
18 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
19 Trồng cây gia vị 01281
20 Trồng cây dược liệu 01282
21 Trồng cây lâu năm khác 01290
22 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
23 Chăn nuôi trâu, bò 01410
24 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
25 Chăn nuôi dê, cừu 01440
26 Chăn nuôi lợn 01450
27 Chăn nuôi gia cầm 0146
28 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
29 Chăn nuôi gà 01462
30 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
31 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
32 Chăn nuôi khác 01490
33 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
34 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
35 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
36 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
37 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
38 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
39 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
40 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
41 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
42 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
43 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
44 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
45 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
46 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
47 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
48 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
49 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
50 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
51 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
52 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
53 Xay xát 10611
54 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
55 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
56 Sản xuất đường 10720
57 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
58 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
59 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
60 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
61 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
62 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
63 Sản xuất rượu vang 11020
64 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
65 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
66 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
67 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
68 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
69 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
70 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
71 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
72 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
73 Sản xuất nhạc cụ 32200
74 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
75 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
76 Tái chế phế liệu 3830
77 Tái chế phế liệu kim loại 38301
78 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
79 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
80 Xây dựng nhà các loại 41000
81 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
82 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
83 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
84 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
85 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
86 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
87 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
88 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
89 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
90 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
91 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
92 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
93 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
94 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
95 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
96 Đại lý 46101
97 Môi giới 46102
98 Đấu giá 46103
99 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
100 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
101 Bán buôn hoa và cây 46202
102 Bán buôn động vật sống 46203
103 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
104 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
105 Bán buôn gạo 46310
106 Bán buôn thực phẩm 4632
107 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
108 Bán buôn thủy sản 46322
109 Bán buôn rau, quả 46323
110 Bán buôn cà phê 46324
111 Bán buôn chè 46325
112 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
113 Bán buôn thực phẩm khác 46329
114 Bán buôn đồ uống 4633
115 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
116 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
117 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
118 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
119 Bán buôn vải 46411
120 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
121 Bán buôn hàng may mặc 46413
122 Bán buôn giày dép 46414
123 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
124 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
125 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
126 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
127 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
128 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
129 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
130 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
131 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
132 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
133 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
134 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
135 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
136 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
137 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
138 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
139 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
140 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
141 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
142 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
143 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
144 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
145 Bán buôn dầu thô 46612
146 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
147 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
148 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
149 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
150 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
151 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
152 Bán buôn cao su 46694
153 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
154 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
155 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
156 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
157 Bán buôn tổng hợp 46900
158 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
159 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
160 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
161 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
162 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
163 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
164 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
165 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
166 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
167 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
168 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
169 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
170 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
171 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
172 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
173 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
174 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
175 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
176 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
177 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
178 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
179 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
180 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
181 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
182 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
183 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
184 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
185 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
186 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
187 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
188 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
189 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
190 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
191 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
192 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
193 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
194 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
195 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
196 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
197 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
198 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
199 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
200 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
201 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
202 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
203 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
204 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
205 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
206 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
207 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
208 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
209 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
210 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
211 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
212 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
213 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
214 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
215 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
216 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
217 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
218 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
219 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
220 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
221 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
222 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
223 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
224 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
225 Vận tải hành khách đường sắt 49110
226 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
227 Vận tải bằng xe buýt 49200
228 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
229 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
230 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
231 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
232 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
233 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
234 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
235 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
236 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
237 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
238 Bưu chính 53100
239 Chuyển phát 53200
240 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
241 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
242 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
243 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
244 Dịch vụ ăn uống khác 56290
245 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
246 Hoạt động kiến trúc 71101
247 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
248 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
249 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
250 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
251 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
252 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
253 Quảng cáo 73100
254 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
255 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
256 Hoạt động nhiếp ảnh 74200