Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Kỹ Thuật Xuân Phương

Xuan Phuong Technical Trading Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Kỹ Thuật Xuân Phương - Xuan Phuong Technical Trading Company Limited có địa chỉ tại Số 26 Ngõ 462/10, Đường Bưởi, Phường Vĩnh Phúc, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109590526 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109590526

Ngày cấp 09-04-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Kỹ Thuật Xuân Phương

Tên giao dịch

Xuan Phuong Technical Trading Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 26 Ngõ 462/10, Đường Bưởi, Phường Vĩnh Phúc, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109590526 / 09-04-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 09-04-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-04-2021
Ngày bắt đầu HĐ 4/9/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Hà Phương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109590526, Xuan Phuong Technical Trading Company Limited, Hà Nội, Quận Ba Đình, Phường Vĩnh Phúc, Nguyễn Hà Phương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
2 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
3 Bảo quản gỗ 16102
4 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
5 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
6 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
7 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
8 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
9 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
10 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
11 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
12 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
13 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
14 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
15 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
16 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
17 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
18 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
19 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
20 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
21 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
22 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
23 Đại lý xe có động cơ khác 45139
24 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
25 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
26 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
27 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
28 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
29 Bán mô tô, xe máy 4541
30 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
31 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
32 Đại lý mô tô, xe máy 45413
33 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
34 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
35 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
36 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
37 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
38 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
39 Đại lý 46101
40 Môi giới 46102
41 Đấu giá 46103
42 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
43 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
44 Bán buôn hoa và cây 46202
45 Bán buôn động vật sống 46203
46 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
47 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
48 Bán buôn gạo 46310
49 Bán buôn thực phẩm 4632
50 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
51 Bán buôn thủy sản 46322
52 Bán buôn rau, quả 46323
53 Bán buôn cà phê 46324
54 Bán buôn chè 46325
55 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
56 Bán buôn thực phẩm khác 46329
57 Bán buôn đồ uống 4633
58 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
59 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
60 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
61 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
62 Bán buôn vải 46411
63 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
64 Bán buôn hàng may mặc 46413
65 Bán buôn giày dép 46414
66 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
67 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
68 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
69 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
70 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
71 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
72 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
73 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
74 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
75 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
76 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
77 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
78 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
79 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
80 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
81 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
82 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
83 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
84 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
85 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
86 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
87 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
88 Bán buôn dầu thô 46612
89 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
90 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
91 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
92 Bán buôn quặng kim loại 46621
93 Bán buôn sắt, thép 46622
94 Bán buôn kim loại khác 46623
95 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
96 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
97 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
98 Bán buôn xi măng 46632
99 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
100 Bán buôn kính xây dựng 46634
101 Bán buôn sơn, vécni 46635
102 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
103 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
104 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
105 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
106 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
107 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
108 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
109 Bán buôn cao su 46694
110 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
111 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
112 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
113 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
114 Bán buôn tổng hợp 46900
115 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
116 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
117 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
118 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
119 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
120 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
121 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
122 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
123 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
124 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
125 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
126 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
127 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
128 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
129 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
130 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
131 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
132 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
133 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
134 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
135 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
136 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
137 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
138 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
139 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
140 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
141 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
142 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
143 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
144 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
145 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
146 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
147 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
148 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
149 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
150 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
151 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
152 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
153 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
154 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
155 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
156 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
157 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
158 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
159 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
160 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
161 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
162 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
163 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
164 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
165 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
166 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
167 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
168 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
169 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
170 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
171 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
172 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
173 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
174 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
175 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
176 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
177 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
178 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
179 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
180 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
181 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
182 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
183 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
184 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
185 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
186 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
187 Vận tải hành khách đường sắt 49110
188 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
189 Vận tải bằng xe buýt 49200
190 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
191 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
192 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
193 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
194 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
195 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
196 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
197 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
198 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
199 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
200 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
201 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
202 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
203 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
204 Vận tải đường ống 49400
205 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
206 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
207 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
208 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
209 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
210 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
211 Vận tải hành khách hàng không 51100
212 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
213 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
214 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
215 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
216 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
217 Bốc xếp hàng hóa 5224
218 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
219 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
220 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
221 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
222 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
223 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
224 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
225 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
226 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
227 Bưu chính 53100
228 Chuyển phát 53200
229 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
230 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
231 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
232 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
233 Dịch vụ ăn uống khác 56290
234 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
235 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
236 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
237 Xuất bản sách 58110
238 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
239 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
240 Hoạt động xuất bản khác 58190
241 Xuất bản phần mềm 58200
242 Cho thuê xe có động cơ 7710
243 Cho thuê ôtô 77101
244 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
245 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
246 Cho thuê băng, đĩa video 77220
247 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
248 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
249 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
250 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
251 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
252 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
253 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
254 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
255 Cung ứng lao động tạm thời 78200
256 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
257 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
258 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
259 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
260 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
261 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
262 Dịch vụ đóng gói 82920
263 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990