Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Sun New Group

Sun New Group Corporation Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Sun New Group - Sun New Group Corporation Joint Stock Company có địa chỉ tại Tầng 2 Số 69 phố Triều Khúc, Phường Thanh Xuân Nam, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109590798 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính:

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109590798

Ngày cấp 12-04-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Sun New Group

Tên giao dịch

Sun New Group Corporation Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 2 Số 69 phố Triều Khúc, Phường Thanh Xuân Nam, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109590798 / 12-04-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 12-04-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-04-2021
Ngày bắt đầu HĐ 4/12/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Bùi Giang Nam

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109590798, Sun New Group Corporation Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Phường Thanh Xuân Nam, Bùi Giang Nam

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng rau các loại 01181
10 Trồng đậu các loại 01182
11 Trồng hoa, cây cảnh 01183
12 Trồng cây hàng năm khác 01190
13 Trồng cây ăn quả 0121
14 Trồng nho 01211
15 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
16 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
17 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
18 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
19 Trồng cây ăn quả khác 01219
20 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
21 Trồng cây điều 01230
22 Trồng cây hồ tiêu 01240
23 Trồng cây cao su 01250
24 Trồng cây cà phê 01260
25 Trồng cây chè 01270
26 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
27 Trồng cây gia vị 01281
28 Trồng cây dược liệu 01282
29 Trồng cây lâu năm khác 01290
30 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
31 Chăn nuôi trâu, bò 01410
32 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
33 Chăn nuôi dê, cừu 01440
34 Chăn nuôi lợn 01450
35 Chăn nuôi gia cầm 0146
36 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
37 Chăn nuôi gà 01462
38 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
39 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
40 Chăn nuôi khác 01490
41 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
42 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
43 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
44 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
45 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
46 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
47 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
48 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
49 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
50 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
51 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
52 Khai thác gỗ 02210
53 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
54 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
55 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
56 Khai thác thuỷ sản biển 03110
57 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
58 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
59 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
60 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
61 Khai thác và thu gom than cứng 05100
62 Khai thác và thu gom than non 05200
63 Khai thác dầu thô 06100
64 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
65 Khai thác quặng sắt 07100
66 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
67 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
68 Khai thác quặng bôxít 07221
69 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
70 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
71 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
72 Khai thác đá 08101
73 Khai thác cát, sỏi 08102
74 Khai thác đất sét 08103
75 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
76 Khai thác và thu gom than bùn 08920
77 Khai thác muối 08930
78 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
79 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
80 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
81 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
82 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
83 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
84 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
85 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
86 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
87 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
88 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
89 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
90 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
91 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
92 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
93 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
94 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
95 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
96 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
97 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
98 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
99 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
100 Sản xuất mỹ phẩm 20231
101 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
102 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
103 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
104 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
105 Sản xuất thuốc các loại 21001
106 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
107 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
108 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
109 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
110 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
111 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
112 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
113 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
114 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
115 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
116 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
117 Sản xuất xi măng 23941
118 Sản xuất vôi 23942
119 Sản xuất thạch cao 23943
120 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
121 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
122 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
123 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
124 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
125 Đúc sắt thép 24310
126 Đúc kim loại màu 24320
127 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
128 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
129 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
130 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
131 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
132 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
133 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
134 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
135 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
136 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
137 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
138 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
139 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
140 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
141 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
142 Sản xuất đồng hồ 26520
143 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
144 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
145 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
146 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
147 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
148 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
149 Sản xuất pin và ắc quy 27200
150 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
151 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
152 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
153 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
154 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
155 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
156 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
157 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
158 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
159 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
160 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
161 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
162 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
163 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
164 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
165 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
166 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
167 Sản xuất máy luyện kim 28230
168 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
169 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
170 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
171 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
172 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
173 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
174 Sản xuất xe có động cơ 29100
175 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
176 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
177 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
178 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
179 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
180 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
181 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
182 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
183 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
184 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
185 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
186 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
187 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
188 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
189 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
190 Sản xuất nhạc cụ 32200
191 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
192 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
193 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
194 Thoát nước 37001
195 Xử lý nước thải 37002
196 Thu gom rác thải không độc hại 38110
197 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
198 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
199 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
200 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
201 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
202 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
203 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
204 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
205 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
206 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
207 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
208 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
209 Đại lý xe có động cơ khác 45139
210 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
211 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
212 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
213 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
214 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
215 Bán mô tô, xe máy 4541
216 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
217 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
218 Đại lý mô tô, xe máy 45413
219 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
220 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
221 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
222 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
223 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
224 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
225 Đại lý 46101
226 Môi giới 46102
227 Đấu giá 46103
228 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
229 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
230 Bán buôn hoa và cây 46202
231 Bán buôn động vật sống 46203
232 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
233 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
234 Bán buôn gạo 46310
235 Bán buôn thực phẩm 4632
236 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
237 Bán buôn thủy sản 46322
238 Bán buôn rau, quả 46323
239 Bán buôn cà phê 46324
240 Bán buôn chè 46325
241 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
242 Bán buôn thực phẩm khác 46329
243 Bán buôn đồ uống 4633
244 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
245 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
246 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
247 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
248 Bán buôn vải 46411
249 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
250 Bán buôn hàng may mặc 46413
251 Bán buôn giày dép 46414
252 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
253 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
254 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
255 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
256 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
257 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
258 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
259 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
260 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
261 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
262 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
263 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
264 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
265 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
266 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
267 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
268 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
269 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
270 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
271 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
272 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
273 Bán buôn quặng kim loại 46621
274 Bán buôn sắt, thép 46622
275 Bán buôn kim loại khác 46623
276 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
277 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
278 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
279 Bán buôn xi măng 46632
280 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
281 Bán buôn kính xây dựng 46634
282 Bán buôn sơn, vécni 46635
283 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
284 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
285 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
286 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
287 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
288 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
289 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
290 Bán buôn cao su 46694
291 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
292 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
293 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
294 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
295 Bán buôn tổng hợp 46900
296 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
297 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
298 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
299 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
300 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
301 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
302 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
303 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
304 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
305 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
306 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
307 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
308 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
309 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
310 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
311 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
312 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
313 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
314 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
315 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
316 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
317 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
318 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
319 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
320 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
321 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
322 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
323 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
324 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
325 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
326 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
327 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
328 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
329 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
330 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
331 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
332 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
333 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
334 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
335 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
336 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
337 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
338 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
339 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
340 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
341 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
342 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
343 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
344 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
345 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
346 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
347 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
348 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
349 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
350 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
351 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
352 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
353 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
354 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
355 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
356 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
357 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
358 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
359 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
360 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
361 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
362 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
363 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
364 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
365 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
366 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
367 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
368 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
369 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
370 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
371 Vận tải hành khách đường sắt 49110
372 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
373 Vận tải bằng xe buýt 49200
374 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
375 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
376 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
377 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
378 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
379 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
380 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
381 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
382 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
383 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
384 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
385 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
386 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
387 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
388 Vận tải đường ống 49400
389 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
390 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
391 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
392 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
393 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
394 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
395 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
396 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
397 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
398 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
399 Bốc xếp hàng hóa 5224
400 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
401 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
402 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
403 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
404 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
405 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
406 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
407 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
408 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
409 Bưu chính 53100
410 Chuyển phát 53200
411 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
412 Khách sạn 55101
413 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
414 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
415 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
416 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
417 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
418 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
419 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
420 Dịch vụ ăn uống khác 56290
421 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
422 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
423 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
424 Xuất bản sách 58110
425 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
426 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
427 Hoạt động xuất bản khác 58190
428 Xuất bản phần mềm 58200