Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Pink Galaxy Group

Pink Galaxy Group Company Limited

Công Ty TNHH Pink Galaxy Group - Pink Galaxy Group Company Limited có địa chỉ tại Số 655 đường Phúc Diễn, Phường Xuân Phương, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109591897 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109591897

Ngày cấp 12-04-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Pink Galaxy Group

Tên giao dịch

Pink Galaxy Group Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 655 đường Phúc Diễn, Phường Xuân Phương, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109591897 / 12-04-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 12-04-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-04-2021
Ngày bắt đầu HĐ 4/12/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Quỳnh Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109591897, Pink Galaxy Group Company Limited, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Xuân Phương, Phạm Quỳnh Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
2 Bán buôn vải 46411
3 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
4 Bán buôn hàng may mặc 46413
5 Bán buôn giày dép 46414
6 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
7 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
8 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
9 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
10 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
11 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
12 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
13 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
14 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
15 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
16 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
17 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
19 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
20 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
21 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
22 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
23 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
24 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
25 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
26 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
27 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
28 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
29 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
30 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
31 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
32 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
33 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
34 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
35 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
36 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
37 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
38 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
39 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
40 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
41 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
42 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
43 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
44 Vận tải hành khách đường sắt 49110
45 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
46 Vận tải bằng xe buýt 49200