Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Luật Q&a Việt Nam

Q&a Vietnam Law Company Limited

Công Ty TNHH Luật Q&a Việt Nam - Q&a Vietnam Law Company Limited có địa chỉ tại Số 9, Ngách 64, Ngõ 178 Tây Sơn, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109592604 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động tư vấn quản lý

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109592604

Ngày cấp 12-04-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Luật Q&a Việt Nam

Tên giao dịch

Q&a Vietnam Law Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 9, Ngách 64, Ngõ 178 Tây Sơn, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109592604 / 12-04-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 12-04-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-04-2021
Ngày bắt đầu HĐ 4/12/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đào Hồng Quân

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động tư vấn quản lý Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109592604, Q&a Vietnam Law Company Limited, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Trung Liệt, Đào Hồng Quân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
2 Sản xuất mỹ phẩm 20231
3 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
4 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
5 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
6 Bán buôn thực phẩm 4632
7 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
8 Bán buôn thủy sản 46322
9 Bán buôn rau, quả 46323
10 Bán buôn cà phê 46324
11 Bán buôn chè 46325
12 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
13 Bán buôn thực phẩm khác 46329
14 Bán buôn đồ uống 4633
15 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
16 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
17 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
18 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
19 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
20 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
21 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
22 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
23 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
24 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
25 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
26 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
27 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
28 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
29 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
31 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
32 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
33 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
34 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
35 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
36 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
37 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
38 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
39 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
40 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
41 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
42 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
43 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
44 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
45 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
46 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
47 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
48 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
49 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
50 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
51 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
52 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
53 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
54 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
55 Vận tải hành khách đường sắt 49110
56 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
57 Vận tải bằng xe buýt 49200
58 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
59 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
60 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
61 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
62 Dịch vụ ăn uống khác 56290
63 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
64 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
65 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
66 Xuất bản sách 58110
67 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
68 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
69 Hoạt động xuất bản khác 58190
70 Xuất bản phần mềm 58200
71 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
72 Giáo dục trung học cơ sở 85311
73 Giáo dục trung học phổ thông 85312
74 Giáo dục nghề nghiệp 8532
75 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
76 Dạy nghề 85322
77 Đào tạo cao đẳng 85410
78 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
79 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
80 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
81 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
82 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600