Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mtv Hq102

Công Ty TNHH Mtv Hq102 có địa chỉ tại Tổ 1, Cụm 1, Phường Phú Thượng, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109594841 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109594841

Ngày cấp 15-04-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mtv Hq102

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 1, Cụm 1, Phường Phú Thượng, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109594841 / 15-04-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 15-04-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-04-2021
Ngày bắt đầu HĐ 4/15/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Vũ Thị Hương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109594841, Hà Nội, Quận Tây Hồ, Phường Phú Thượng, Vũ Thị Hương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
2 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
3 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
6 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
7 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
8 Đại lý 46101
9 Môi giới 46102
10 Đấu giá 46103
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
12 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
13 Bán buôn xi măng 46632
14 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
15 Bán buôn kính xây dựng 46634
16 Bán buôn sơn, vécni 46635
17 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
18 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
19 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
20 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
21 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
22 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
23 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
24 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
25 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
26 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
27 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
28 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
29 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
30 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
31 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
32 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
33 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
34 Vận tải đường ống 49400
35 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
36 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
37 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
38 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
39 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
40 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
41 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
42 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
43 Bưu chính 53100
44 Chuyển phát 53200
45 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
46 Khách sạn 55101
47 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
48 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
49 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
50 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
51 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
52 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
53 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
54 Dịch vụ ăn uống khác 56290
55 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
56 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
57 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
58 Xuất bản sách 58110
59 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
60 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
61 Hoạt động xuất bản khác 58190
62 Xuất bản phần mềm 58200
63 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
64 Hoạt động kiến trúc 71101
65 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
66 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
67 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
68 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
69 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
70 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
71 Quảng cáo 73100
72 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
73 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
74 Hoạt động nhiếp ảnh 74200