Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Bảo Khánh Việt Nam

Bao Khanh Vietnam Service And Trading Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Bảo Khánh Việt Nam - Bao Khanh Vietnam Service And Trading Joint Stock Company có địa chỉ tại Thôn Văn Hội, Xã Văn Bình, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109597867 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính:

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109597867

Ngày cấp 15-04-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Bảo Khánh Việt Nam

Tên giao dịch

Bao Khanh Vietnam Service And Trading Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Văn Hội, Xã Văn Bình, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109597867 / 15-04-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 15-04-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-04-2021
Ngày bắt đầu HĐ 4/15/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đào Thị Yểng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109597867, Bao Khanh Vietnam Service And Trading Joint Stock Company, Hà Nội, Huyện Thường Tín, Xã Văn Bình, Đào Thị Yểng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng rau các loại 01181
10 Trồng đậu các loại 01182
11 Trồng hoa, cây cảnh 01183
12 Trồng cây hàng năm khác 01190
13 Trồng cây ăn quả 0121
14 Trồng nho 01211
15 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
16 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
17 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
18 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
19 Trồng cây ăn quả khác 01219
20 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
21 Trồng cây điều 01230
22 Trồng cây hồ tiêu 01240
23 Trồng cây cao su 01250
24 Trồng cây cà phê 01260
25 Trồng cây chè 01270
26 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
27 Trồng cây gia vị 01281
28 Trồng cây dược liệu 01282
29 Trồng cây lâu năm khác 01290
30 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
31 Chăn nuôi trâu, bò 01410
32 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
33 Chăn nuôi dê, cừu 01440
34 Chăn nuôi lợn 01450
35 Chăn nuôi gia cầm 0146
36 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
37 Chăn nuôi gà 01462
38 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
39 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
40 Chăn nuôi khác 01490
41 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
42 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
43 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
44 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
45 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
46 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
47 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
48 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
49 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
50 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
51 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
52 Khai thác gỗ 02210
53 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
54 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
55 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
56 Khai thác thuỷ sản biển 03110
57 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
58 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
59 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
60 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
61 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
62 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
63 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
64 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
65 Khai thác và thu gom than cứng 05100
66 Khai thác và thu gom than non 05200
67 Khai thác dầu thô 06100
68 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
69 Khai thác quặng sắt 07100
70 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
71 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
72 Khai thác đá 08101
73 Khai thác cát, sỏi 08102
74 Khai thác đất sét 08103
75 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
76 Khai thác và thu gom than bùn 08920
77 Khai thác muối 08930
78 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
79 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
80 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
81 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
82 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
83 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
84 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
85 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
86 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
87 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
88 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
89 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
90 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
91 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
92 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
93 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
94 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
95 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
96 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
97 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
98 Xay xát 10611
99 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
100 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
101 Sản xuất đường 10720
102 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
103 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
104 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
105 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
106 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
107 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
108 Sản xuất rượu vang 11020
109 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
110 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
111 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
112 Bảo quản gỗ 16102
113 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
114 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
115 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
116 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
117 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
118 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
119 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
120 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
121 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
122 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
123 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
124 In ấn 18110
125 Dịch vụ liên quan đến in 18120
126 Sao chép bản ghi các loại 18200
127 Sản xuất than cốc 19100
128 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
129 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
130 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
131 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
132 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
133 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
134 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
135 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
136 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
137 Sản xuất mực in 20222
138 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
139 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
140 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
141 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
142 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
143 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
144 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
145 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
146 Sản xuất xi măng 23941
147 Sản xuất vôi 23942
148 Sản xuất thạch cao 23943
149 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
150 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
151 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
152 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
153 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
154 Đúc sắt thép 24310
155 Đúc kim loại màu 24320
156 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
157 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
158 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
159 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
160 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
161 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
162 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
163 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
164 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
165 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
166 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
167 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
168 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
169 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
170 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
171 Sản xuất đồng hồ 26520
172 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
173 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
174 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
175 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
176 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
177 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
178 Sản xuất pin và ắc quy 27200
179 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
180 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
181 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
182 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
183 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
184 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
185 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
186 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
187 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
188 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
189 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
190 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
191 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
192 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
193 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
194 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
195 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
196 Sản xuất máy luyện kim 28230
197 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
198 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
199 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
200 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
201 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
202 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
203 Sản xuất xe có động cơ 29100
204 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
205 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
206 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
207 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
208 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
209 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
210 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
211 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
212 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
213 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
214 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
215 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
216 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
217 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
218 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
219 Sản xuất nhạc cụ 32200
220 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
221 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
222 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
223 Thoát nước 37001
224 Xử lý nước thải 37002
225 Thu gom rác thải không độc hại 38110
226 Thu gom rác thải độc hại 3812
227 Thu gom rác thải y tế 38121
228 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
230 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
231 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
232 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
233 Tái chế phế liệu 3830
234 Tái chế phế liệu kim loại 38301
235 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
236 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
237 Xây dựng nhà các loại 41000
238 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
239 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
240 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
241 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
242 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
243 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
244 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
245 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
246 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
247 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
248 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
249 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
250 Đại lý xe có động cơ khác 45139
251 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
252 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
253 Đại lý 46101
254 Môi giới 46102
255 Đấu giá 46103
256 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
257 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
258 Bán buôn hoa và cây 46202
259 Bán buôn động vật sống 46203
260 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
261 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
262 Bán buôn gạo 46310
263 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
264 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
265 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
266 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
267 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
268 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
269 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
270 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
271 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
272 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
273 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
274 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
275 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530