Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Và Quản Lý Eagle Capital

Eagle Capital Consultant And Management Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Và Quản Lý Eagle Capital - Eagle Capital Consultant And Management Joint Stock Company có địa chỉ tại Kios số 3, Toà nhà GreenHouse 5 (GH5), Lô đất CT17, Khu đô thị Việt Hưng, Phường Việt Hưng, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109598902 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động tư vấn quản lý

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109598902

Ngày cấp 15-04-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Và Quản Lý Eagle Capital

Tên giao dịch

Eagle Capital Consultant And Management Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Kios số 3, Toà nhà GreenHouse 5 (GH5), Lô đất CT17, Khu đô thị Việt Hưng, Phường Việt Hưng, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109598902 / 15-04-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 15-04-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-04-2021
Ngày bắt đầu HĐ 4/15/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Văn Hoàng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động tư vấn quản lý Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109598902, Eagle Capital Consultant And Management Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Long Biên, Phường Việt Hưng, Lê Văn Hoàng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
6 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
7 Hoạt động sản xuất phim video 59112
8 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
9 Hoạt động hậu kỳ 59120
10 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
11 Hoạt động chiếu phim 5914
12 Hoạt động chiếu phim cố định 59141
13 Hoạt động chiếu phim lưu động 59142
14 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
15 Hoạt động phát thanh 60100
16 Hoạt động truyền hình 60210
17 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác 60220
18 Hoạt động viễn thông có dây 61100
19 Hoạt động viễn thông không dây 61200
20 Hoạt động viễn thông vệ tinh 61300
21 Hoạt động viễn thông khác 6190
22 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
23 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
24 Lập trình máy vi tính 62010
25 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
26 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
27 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
28 Cổng thông tin 63120
29 Hoạt động thông tấn 63210
30 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
31 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
32 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
33 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
34 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
35 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
36 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
37 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
38 Bảo hiểm nhân thọ 65110
39 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
40 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
41 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
42 Hoạt động thú y 75000
43 Giáo dục nghề nghiệp 8532
44 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
45 Dạy nghề 85322
46 Đào tạo cao đẳng 85410
47 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
48 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
49 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
50 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
51 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600