Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thái Long C&c

Thai Long C&c Company Limited

Công Ty TNHH Thái Long C&c - Thai Long C&c Company Limited có địa chỉ tại Phòng 905, Tầng 9 Toà nhà Detech 2, Số 107 Đường Nguyễn Phong Sắc, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109599085 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoàn thiện công trình xây dựng

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109599085

Ngày cấp 16-04-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thái Long C&c

Tên giao dịch

Thai Long C&c Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Phòng 905, Tầng 9 Toà nhà Detech 2, Số 107 Đường Nguyễn Phong Sắc, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109599085 / 16-04-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 16-04-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-04-2021
Ngày bắt đầu HĐ 4/16/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Thủy

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoàn thiện công trình xây dựng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109599085, Thai Long C&c Company Limited, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Dịch Vọng Hậu, Nguyễn Thị Thủy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây lấy sợi 01160
2 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
3 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
4 Trồng rau các loại 01181
5 Trồng đậu các loại 01182
6 Trồng hoa, cây cảnh 01183
7 Trồng cây hàng năm khác 01190
8 Trồng cây ăn quả 0121
9 Trồng nho 01211
10 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
11 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
12 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
13 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
14 Trồng cây ăn quả khác 01219
15 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
16 Trồng cây điều 01230
17 Trồng cây hồ tiêu 01240
18 Trồng cây cao su 01250
19 Trồng cây cà phê 01260
20 Trồng cây chè 01270
21 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
22 Trồng cây gia vị 01281
23 Trồng cây dược liệu 01282
24 Trồng cây lâu năm khác 01290
25 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
26 Chăn nuôi trâu, bò 01410
27 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
28 Chăn nuôi dê, cừu 01440
29 Chăn nuôi lợn 01450
30 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
31 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
32 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
33 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
34 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
35 Khai thác gỗ 02210
36 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
37 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
38 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
39 Khai thác thuỷ sản biển 03110
40 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
41 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
42 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
43 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
44 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
45 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
46 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
47 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
48 Khai thác và thu gom than cứng 05100
49 Khai thác và thu gom than non 05200
50 Khai thác dầu thô 06100
51 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
52 Khai thác quặng sắt 07100
53 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
54 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
55 Khai thác đá 08101
56 Khai thác cát, sỏi 08102
57 Khai thác đất sét 08103
58 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
59 Khai thác và thu gom than bùn 08920
60 Khai thác muối 08930
61 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
62 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
63 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
64 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
65 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
66 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
67 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
68 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
69 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
70 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
71 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
72 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
73 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
74 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
75 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
76 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
77 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
78 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
79 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
80 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
81 Xay xát 10611
82 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
83 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
84 Sản xuất đường 10720
85 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
86 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
87 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
88 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
89 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
90 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
91 Sản xuất rượu vang 11020
92 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
93 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
94 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
95 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
96 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
97 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
98 Bảo quản gỗ 16102
99 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
100 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
101 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
102 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
103 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
104 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
105 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
106 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
107 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
108 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
109 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
110 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
111 Sản xuất mỹ phẩm 20231
112 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
113 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
114 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
115 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
116 Sản xuất thuốc các loại 21001
117 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
118 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
119 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
120 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
121 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
122 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
123 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
124 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
125 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
126 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
127 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
128 Sản xuất xi măng 23941
129 Sản xuất vôi 23942
130 Sản xuất thạch cao 23943
131 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
132 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
133 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
134 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
135 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
136 Đúc sắt thép 24310
137 Đúc kim loại màu 24320
138 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
139 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
140 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
141 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
142 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
143 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
144 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
145 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
146 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
147 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
148 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
149 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
150 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
151 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
152 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
153 Sản xuất đồng hồ 26520
154 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
155 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
156 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
157 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
158 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
159 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
160 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
161 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
162 Sản xuất nhạc cụ 32200
163 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
164 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
165 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
166 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
167 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
168 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
169 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
170 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
171 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
172 Sửa chữa thiết bị điện 33140
173 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
174 Sửa chữa thiết bị khác 33190
175 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
176 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
177 Thoát nước 37001
178 Xử lý nước thải 37002
179 Thu gom rác thải không độc hại 38110
180 Thu gom rác thải độc hại 3812
181 Thu gom rác thải y tế 38121
182 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
183 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
184 Tái chế phế liệu 3830
185 Tái chế phế liệu kim loại 38301
186 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
187 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
188 Xây dựng nhà các loại 41000
189 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
190 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
191 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
192 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
193 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
194 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
195 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
196 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
197 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
198 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
199 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
200 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
201 Đại lý xe có động cơ khác 45139
202 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
203 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
204 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
205 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
206 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
207 Bán mô tô, xe máy 4541
208 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
209 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
210 Đại lý mô tô, xe máy 45413
211 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
212 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
213 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
214 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
215 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
216 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
217 Đại lý 46101
218 Môi giới 46102
219 Đấu giá 46103
220 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
221 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
222 Bán buôn hoa và cây 46202
223 Bán buôn động vật sống 46203
224 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
225 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
226 Bán buôn gạo 46310
227 Bán buôn thực phẩm 4632
228 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
229 Bán buôn thủy sản 46322
230 Bán buôn rau, quả 46323
231 Bán buôn cà phê 46324
232 Bán buôn chè 46325
233 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
234 Bán buôn thực phẩm khác 46329
235 Bán buôn đồ uống 4633
236 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
237 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
238 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
239 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
240 Bán buôn vải 46411
241 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
242 Bán buôn hàng may mặc 46413
243 Bán buôn giày dép 46414
244 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
245 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
246 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
247 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
248 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
249 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
250 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
251 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
252 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
253 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
254 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
255 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
256 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
257 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
258 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
259 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
260 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
261 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
262 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
263 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
264 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
265 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
266 Bán buôn dầu thô 46612
267 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
268 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
269 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
270 Bán buôn quặng kim loại 46621
271 Bán buôn sắt, thép 46622
272 Bán buôn kim loại khác 46623
273 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
274 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
275 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
276 Bán buôn xi măng 46632
277 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
278 Bán buôn kính xây dựng 46634
279 Bán buôn sơn, vécni 46635
280 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
281 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
282 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
283 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
284 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
285 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
286 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
287 Bán buôn cao su 46694
288 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
289 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
290 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
291 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
292 Bán buôn tổng hợp 46900
293 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
294 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
295 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
296 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
297 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
298 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
299 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
300 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
301 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
302 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
303 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
304 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
305 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
306 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
307 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
308 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
309 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
310 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
311 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
312 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
313 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
314 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
315 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
316 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
317 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
318 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
319 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
320 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
321 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
322 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
323 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
324 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
325 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
326 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
327 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
328 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
329 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
330 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
331 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
332 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
333 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
334 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
335 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
336 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
337 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
338 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
339 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
340 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
341 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
342 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
343 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
344 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
345 Vận tải đường ống 49400
346 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
347 Vận tải hành khách ven biển 50111
348 Vận tải hành khách viễn dương 50112
349 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
350 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
351 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
352 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
353 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
354 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
355 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
356 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
357 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
358 Vận tải hành khách hàng không 51100
359 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
360 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
361 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
362 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
363 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
364 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
365 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
366 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
367 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
368 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
369 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
370 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không 5223
371 Dịch vụ điều hành bay 52231
372 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không 52239
373 Bốc xếp hàng hóa 5224
374 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
375 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
376 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
377 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
378 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
379 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
380 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
381 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
382 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
383 Bưu chính 53100
384 Chuyển phát 53200
385 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
386 Khách sạn 55101
387 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
388 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
389 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
390 Cơ sở lưu trú khác 5590
391 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
392 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
393 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
394 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
395 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
396 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
397 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
398 Dịch vụ ăn uống khác 56290
399 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
400 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
401 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
402 Xuất bản sách 58110
403 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
404 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
405 Hoạt động xuất bản khác 58190
406 Xuất bản phần mềm 58200
407 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
408 Hoạt động kiến trúc 71101
409 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
410 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
411 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
412 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
413 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
414 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
415 Quảng cáo 73100
416 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
417 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
418 Hoạt động nhiếp ảnh 74200