Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Fnb Station Việt Nam

Fnb Station Viet Nam Company Limited

Công Ty TNHH Fnb Station Việt Nam - Fnb Station Viet Nam Company Limited có địa chỉ tại Số 3 Quan Thổ 3, phố Tôn Đức Thắng, Phường Hàng Bột, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109599744 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109599744

Ngày cấp 16-04-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Fnb Station Việt Nam

Tên giao dịch

Fnb Station Viet Nam Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 3 Quan Thổ 3, phố Tôn Đức Thắng, Phường Hàng Bột, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109599744 / 16-04-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 16-04-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-04-2021
Ngày bắt đầu HĐ 4/16/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Minh Hà

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109599744, Fnb Station Viet Nam Company Limited, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Hàng Bột, Nguyễn Minh Hà

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
3 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
4 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
5 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
6 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
7 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
8 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
9 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
10 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
11 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
12 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
13 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
14 Đại lý 46101
15 Môi giới 46102
16 Đấu giá 46103
17 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
18 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
19 Bán buôn hoa và cây 46202
20 Bán buôn động vật sống 46203
21 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
22 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
23 Bán buôn gạo 46310
24 Bán buôn thực phẩm 4632
25 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
26 Bán buôn thủy sản 46322
27 Bán buôn rau, quả 46323
28 Bán buôn cà phê 46324
29 Bán buôn chè 46325
30 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
31 Bán buôn thực phẩm khác 46329
32 Bán buôn đồ uống 4633
33 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
34 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
35 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
36 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
37 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
38 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
39 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
40 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
41 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
42 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
43 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
44 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
45 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
46 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
47 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
48 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
49 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
50 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
51 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
52 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
53 Dịch vụ ăn uống khác 56290
54 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
55 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
56 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
57 Xuất bản sách 58110
58 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
59 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
60 Hoạt động xuất bản khác 58190
61 Xuất bản phần mềm 58200
62 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
63 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
64 Hoạt động sản xuất phim video 59112
65 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
66 Hoạt động hậu kỳ 59120
67 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130