Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cơ Khí Chính Xác Trường Anh

Truong Anh Mechanical Precision Company Limited

Công Ty TNHH Cơ Khí Chính Xác Trường Anh - Truong Anh Mechanical Precision Company Limited có địa chỉ tại Thôn Xuân Nộn, Xã Xuân Nộn, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109600453 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109600453

Ngày cấp 16-04-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cơ Khí Chính Xác Trường Anh

Tên giao dịch

Truong Anh Mechanical Precision Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Xuân Nộn, Xã Xuân Nộn, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109600453 / 16-04-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 16-04-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-04-2021
Ngày bắt đầu HĐ 4/16/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hoàng Văn Trường

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109600453, Truong Anh Mechanical Precision Company Limited, Hà Nội, Huyện Đông Anh, Xã Xuân Nộn, Hoàng Văn Trường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
2 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
3 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
4 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
5 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
6 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
7 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
8 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
9 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
10 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
11 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
12 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
13 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
14 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
15 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
16 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
17 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
18 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
19 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
20 Sản xuất đồng hồ 26520
21 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
22 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
23 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
24 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
25 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
26 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
27 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
28 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
29 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
30 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
31 Đại lý 46101
32 Môi giới 46102
33 Đấu giá 46103
34 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
35 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
36 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
37 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
38 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
39 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
40 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
41 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
42 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
43 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
44 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
45 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
46 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
47 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
48 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
49 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
50 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
51 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
52 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
53 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
54 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
55 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
56 Bán buôn xi măng 46632
57 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
58 Bán buôn kính xây dựng 46634
59 Bán buôn sơn, vécni 46635
60 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
61 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
62 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
63 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
64 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
65 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
66 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
67 Bán buôn cao su 46694
68 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
69 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
70 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
71 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
72 Bán buôn tổng hợp 46900
73 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
74 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
75 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
76 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
77 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
78 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
79 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
80 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
81 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
82 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
83 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
84 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
85 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
86 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
87 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
88 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
89 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
90 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
91 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
92 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
93 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
94 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
95 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
96 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
97 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
98 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
99 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
100 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
101 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
102 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
103 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
104 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
105 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
106 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
107 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
108 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
109 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
110 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
111 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
112 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
113 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
114 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
115 Vận tải đường ống 49400
116 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
117 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
118 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
119 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
120 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
121 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
122 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
123 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
124 Bưu chính 53100
125 Chuyển phát 53200
126 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
127 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
128 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
129 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
130 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
131 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
132 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
133 Cung ứng lao động tạm thời 78200