Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Mê Kông

Mekong Group Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Mê Kông - Mekong Group Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 61/42 Thành Công, Phường Thành Công, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109600904 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109600904

Ngày cấp 19-04-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Mê Kông

Tên giao dịch

Mekong Group Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 61/42 Thành Công, Phường Thành Công, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109600904 / 19-04-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 19-04-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-04-2021
Ngày bắt đầu HĐ 4/19/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Hải Ninh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109600904, Mekong Group Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Ba Đình, Phường Thành Công, Phạm Hải Ninh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
3 Trồng cây mía 01140
4 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
5 Trồng cây lấy sợi 01160
6 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
7 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
8 Trồng rau các loại 01181
9 Trồng đậu các loại 01182
10 Trồng hoa, cây cảnh 01183
11 Trồng cây hàng năm khác 01190
12 Trồng cây ăn quả 0121
13 Trồng nho 01211
14 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
15 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
16 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
17 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
18 Trồng cây ăn quả khác 01219
19 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
20 Trồng cây điều 01230
21 Trồng cây hồ tiêu 01240
22 Trồng cây cao su 01250
23 Trồng cây cà phê 01260
24 Trồng cây chè 01270
25 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
26 Trồng cây gia vị 01281
27 Trồng cây dược liệu 01282
28 Trồng cây lâu năm khác 01290
29 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
30 Chăn nuôi trâu, bò 01410
31 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
32 Chăn nuôi dê, cừu 01440
33 Chăn nuôi lợn 01450
34 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
35 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
36 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
37 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
38 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
39 Khai thác gỗ 02210
40 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
41 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
42 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
43 Khai thác thuỷ sản biển 03110
44 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
45 Khai thác đá 08101
46 Khai thác cát, sỏi 08102
47 Khai thác đất sét 08103
48 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
49 Khai thác và thu gom than bùn 08920
50 Khai thác muối 08930
51 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
52 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
53 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
54 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
55 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
56 Bảo quản gỗ 16102
57 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
58 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
59 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
60 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
61 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
62 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
63 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
64 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
65 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
66 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
67 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
68 In ấn 18110
69 Dịch vụ liên quan đến in 18120
70 Sao chép bản ghi các loại 18200
71 Sản xuất than cốc 19100
72 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
73 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
74 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
75 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
76 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
77 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
78 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
79 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
80 Sản xuất mỹ phẩm 20231
81 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
82 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
83 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
84 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
85 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
86 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
87 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
88 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
89 Sản xuất nhạc cụ 32200
90 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
91 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
92 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
93 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
94 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
95 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
96 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
97 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
98 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
99 Sửa chữa thiết bị điện 33140
100 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
101 Sửa chữa thiết bị khác 33190
102 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
103 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
104 Thoát nước 37001
105 Xử lý nước thải 37002
106 Thu gom rác thải không độc hại 38110
107 Thu gom rác thải độc hại 3812
108 Thu gom rác thải y tế 38121
109 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
110 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
111 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
112 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
113 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
114 Tái chế phế liệu 3830
115 Tái chế phế liệu kim loại 38301
116 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
117 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
118 Xây dựng nhà các loại 41000
119 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
120 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
121 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
122 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
123 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
124 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
125 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
126 Đại lý 46101
127 Môi giới 46102
128 Đấu giá 46103
129 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
130 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
131 Bán buôn hoa và cây 46202
132 Bán buôn động vật sống 46203
133 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
134 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
135 Bán buôn gạo 46310
136 Bán buôn thực phẩm 4632
137 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
138 Bán buôn thủy sản 46322
139 Bán buôn rau, quả 46323
140 Bán buôn cà phê 46324
141 Bán buôn chè 46325
142 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
143 Bán buôn thực phẩm khác 46329
144 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
145 Bán buôn vải 46411
146 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
147 Bán buôn hàng may mặc 46413
148 Bán buôn giày dép 46414
149 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
150 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
151 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
152 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
153 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
154 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
155 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
156 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
157 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
158 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
159 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
160 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
161 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
162 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
163 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
164 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
165 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
166 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
167 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
168 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
169 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
170 Bán buôn quặng kim loại 46621
171 Bán buôn sắt, thép 46622
172 Bán buôn kim loại khác 46623
173 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
174 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
175 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
176 Bán buôn xi măng 46632
177 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
178 Bán buôn kính xây dựng 46634
179 Bán buôn sơn, vécni 46635
180 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
181 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
182 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
183 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
184 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
185 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
186 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
187 Bán buôn cao su 46694
188 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
189 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
190 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
191 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
192 Bán buôn tổng hợp 46900
193 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
194 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
195 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
196 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
197 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
198 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
199 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
200 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
201 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
202 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
203 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
204 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
205 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
206 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
207 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
208 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
209 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
211 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
212 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
213 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
214 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
215 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
216 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
217 Bưu chính 53100
218 Chuyển phát 53200
219 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
220 Khách sạn 55101
221 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
222 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
223 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
224 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
225 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
226 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
227 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
228 Dịch vụ ăn uống khác 56290
229 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
230 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
231 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
232 Hoạt động thú y 75000
233 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
234 Giáo dục trung học cơ sở 85311
235 Giáo dục trung học phổ thông 85312
236 Giáo dục nghề nghiệp 8532
237 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
238 Dạy nghề 85322
239 Đào tạo cao đẳng 85410
240 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
241 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
242 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
243 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
244 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600