Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Logistic Dcl

Dcl Investment Trade And Logistic Company Limited

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Logistic Dcl - Dcl Investment Trade And Logistic Company Limited có địa chỉ tại Số 8, ngách 51/207, đường Trương Định, Phường Tương Mai, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109603817 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109603817

Ngày cấp 20-04-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Logistic Dcl

Tên giao dịch

Dcl Investment Trade And Logistic Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 8, ngách 51/207, đường Trương Định, Phường Tương Mai, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109603817 / 20-04-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 20-04-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-04-2021
Ngày bắt đầu HĐ 4/20/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Kim Cương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109603817, Dcl Investment Trade And Logistic Company Limited, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Tương Mai, Nguyễn Kim Cương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng rau các loại 01181
10 Trồng đậu các loại 01182
11 Trồng hoa, cây cảnh 01183
12 Trồng cây hàng năm khác 01190
13 Trồng cây ăn quả 0121
14 Trồng nho 01211
15 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
16 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
17 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
18 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
19 Trồng cây ăn quả khác 01219
20 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
21 Trồng cây điều 01230
22 Trồng cây hồ tiêu 01240
23 Trồng cây cao su 01250
24 Trồng cây cà phê 01260
25 Trồng cây chè 01270
26 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
27 Trồng cây gia vị 01281
28 Trồng cây dược liệu 01282
29 Trồng cây lâu năm khác 01290
30 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
31 Chăn nuôi trâu, bò 01410
32 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
33 Chăn nuôi dê, cừu 01440
34 Chăn nuôi lợn 01450
35 Chăn nuôi gia cầm 0146
36 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
37 Chăn nuôi gà 01462
38 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
39 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
40 Chăn nuôi khác 01490
41 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
42 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
43 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
44 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
45 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
46 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
47 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
48 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
49 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
50 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
51 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
52 Khai thác gỗ 02210
53 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
54 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
55 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
56 Khai thác thuỷ sản biển 03110
57 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
58 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
59 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
60 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
61 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
62 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
63 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
64 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
65 Khai thác và thu gom than cứng 05100
66 Khai thác và thu gom than non 05200
67 Khai thác dầu thô 06100
68 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
69 Khai thác quặng sắt 07100
70 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
71 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
72 Khai thác đá 08101
73 Khai thác cát, sỏi 08102
74 Khai thác đất sét 08103
75 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
76 Khai thác và thu gom than bùn 08920
77 Khai thác muối 08930
78 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
79 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
80 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
81 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
82 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
83 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
84 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
85 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
86 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
87 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
88 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
89 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
90 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
91 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
92 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
93 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
94 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
95 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
96 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
97 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
98 Xay xát 10611
99 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
100 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
101 Sản xuất đường 10720
102 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
103 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
104 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
105 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
106 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
107 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
108 Sản xuất rượu vang 11020
109 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
110 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
111 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
112 Bảo quản gỗ 16102
113 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
114 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
115 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
116 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
117 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
118 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
119 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
120 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
121 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
122 Sản xuất mực in 20222
123 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
124 Sản xuất mỹ phẩm 20231
125 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
126 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
127 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
128 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
129 Sản xuất thuốc các loại 21001
130 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
131 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
132 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
133 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
134 Sản xuất xi măng 23941
135 Sản xuất vôi 23942
136 Sản xuất thạch cao 23943
137 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
138 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
139 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
140 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
141 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
142 Đúc sắt thép 24310
143 Đúc kim loại màu 24320
144 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
145 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
146 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
147 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
148 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
149 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
150 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
151 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
152 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
153 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
154 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
155 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
156 Sản xuất nhạc cụ 32200
157 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
158 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
159 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
160 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
161 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
162 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
163 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
164 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
165 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
166 Đại lý 46101
167 Môi giới 46102
168 Đấu giá 46103
169 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
170 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
171 Bán buôn hoa và cây 46202
172 Bán buôn động vật sống 46203
173 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
174 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
175 Bán buôn gạo 46310
176 Bán buôn thực phẩm 4632
177 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
178 Bán buôn thủy sản 46322
179 Bán buôn rau, quả 46323
180 Bán buôn cà phê 46324
181 Bán buôn chè 46325
182 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
183 Bán buôn thực phẩm khác 46329
184 Bán buôn đồ uống 4633
185 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
186 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
187 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
188 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
189 Bán buôn vải 46411
190 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
191 Bán buôn hàng may mặc 46413
192 Bán buôn giày dép 46414
193 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
194 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
195 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
196 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
197 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
198 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
199 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
200 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
201 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
202 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
203 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
204 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
205 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
206 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
207 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
208 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
209 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
210 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
211 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
212 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
213 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
214 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
215 Bán buôn dầu thô 46612
216 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
217 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
218 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
219 Bán buôn quặng kim loại 46621
220 Bán buôn sắt, thép 46622
221 Bán buôn kim loại khác 46623
222 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
223 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
224 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
225 Bán buôn xi măng 46632
226 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
227 Bán buôn kính xây dựng 46634
228 Bán buôn sơn, vécni 46635
229 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
230 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
231 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
232 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
233 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
234 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
235 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
236 Bán buôn cao su 46694
237 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
238 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
239 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
240 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
241 Bán buôn tổng hợp 46900
242 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
243 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
244 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
245 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
246 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
247 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
248 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
249 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
250 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
251 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
252 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
253 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
254 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
255 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
256 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
257 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
258 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
259 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
260 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
261 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
262 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
263 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
264 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
265 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
266 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
267 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
268 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
269 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
270 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
271 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
272 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
273 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
274 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
275 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
276 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
277 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
278 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
279 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
280 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
281 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
282 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
283 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
284 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
285 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
286 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
287 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
288 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
289 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
290 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
291 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
292 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
293 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
294 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
295 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
296 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
297 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
298 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
299 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
300 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
301 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
302 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
303 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
304 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
305 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
306 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
307 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
308 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
309 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
310 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
311 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
312 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
313 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
314 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
315 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
316 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
317 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
318 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
319 Bốc xếp hàng hóa 5224
320 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
321 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
322 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
323 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
324 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
325 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
326 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
327 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
328 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
329 Bưu chính 53100
330 Chuyển phát 53200
331 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
332 Khách sạn 55101
333 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
334 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
335 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
336 Cơ sở lưu trú khác 5590
337 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
338 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
339 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
340 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
341 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
342 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
343 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
344 Dịch vụ ăn uống khác 56290
345 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
346 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
347 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
348 Xuất bản sách 58110
349 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
350 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
351 Hoạt động xuất bản khác 58190
352 Xuất bản phần mềm 58200
353 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
354 Hoạt động kiến trúc 71101
355 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
356 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
357 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
358 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
359 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
360 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
361 Quảng cáo 73100
362 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
363 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
364 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
365 Cho thuê xe có động cơ 7710
366 Cho thuê ôtô 77101
367 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
368 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
369 Cho thuê băng, đĩa video 77220
370 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
371 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
372 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
373 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
374 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
375 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
376 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
377 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
378 Cung ứng lao động tạm thời 78200