Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Hasmi

Hasmi Company Limited

Công Ty TNHH Hasmi - Hasmi Company Limited có địa chỉ tại Số 106, đường 3.5, Khu đô thị Gamuda Gardens, Phường Trần Phú, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109603831 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109603831

Ngày cấp 20-04-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Hasmi

Tên giao dịch

Hasmi Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 106, đường 3.5, Khu đô thị Gamuda Gardens, Phường Trần Phú, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109603831 / 20-04-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 20-04-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-04-2021
Ngày bắt đầu HĐ 4/20/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phan Họa My

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109603831, Hasmi Company Limited, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Trần Phú, Phan Họa My

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây ăn quả 0121
7 Trồng nho 01211
8 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
9 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
10 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
11 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
12 Trồng cây ăn quả khác 01219
13 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
14 Trồng cây điều 01230
15 Trồng cây hồ tiêu 01240
16 Trồng cây cao su 01250
17 Trồng cây cà phê 01260
18 Trồng cây chè 01270
19 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
20 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
21 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
22 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
23 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
24 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
25 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
26 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
27 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
28 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
29 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
30 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
31 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
32 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
33 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
34 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
35 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
36 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
37 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
38 In ấn 18110
39 Dịch vụ liên quan đến in 18120
40 Sao chép bản ghi các loại 18200
41 Sản xuất than cốc 19100
42 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
43 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
44 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
45 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
46 Sản xuất mỹ phẩm 20231
47 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
48 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
49 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
50 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
51 Đại lý 46101
52 Môi giới 46102
53 Đấu giá 46103
54 Bán buôn thực phẩm 4632
55 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
56 Bán buôn thủy sản 46322
57 Bán buôn rau, quả 46323
58 Bán buôn cà phê 46324
59 Bán buôn chè 46325
60 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
61 Bán buôn thực phẩm khác 46329
62 Bán buôn đồ uống 4633
63 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
64 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
65 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
66 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
67 Bán buôn vải 46411
68 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
69 Bán buôn hàng may mặc 46413
70 Bán buôn giày dép 46414
71 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
72 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
73 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
74 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
75 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
76 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
77 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
78 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
79 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
80 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
81 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
82 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
83 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
84 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
85 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
86 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
87 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
88 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
89 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
90 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
91 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
92 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
93 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
94 Vận tải hành khách đường sắt 49110
95 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
96 Vận tải bằng xe buýt 49200
97 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
98 Khách sạn 55101
99 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
100 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
101 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
102 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
103 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
104 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
105 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
106 Dịch vụ ăn uống khác 56290