Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mq Trung Đức

Mq Trung Duc Company Limited

Công Ty TNHH Mq Trung Đức - Mq Trung Duc Company Limited có địa chỉ tại Số 3 ngách 129 ngõ 639 Hoàng Hoa Thám, Phường Vĩnh Phúc, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109604521 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109604521

Ngày cấp 20-04-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mq Trung Đức

Tên giao dịch

Mq Trung Duc Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 3 ngách 129 ngõ 639 Hoàng Hoa Thám, Phường Vĩnh Phúc, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109604521 / 20-04-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 20-04-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-04-2021
Ngày bắt đầu HĐ 4/20/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Vũ Văn Giang

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109604521, Mq Trung Duc Company Limited, Hà Nội, Quận Ba Đình, Phường Vĩnh Phúc, Vũ Văn Giang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
2 Khai thác quặng bôxít 07221
3 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
4 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
5 Thu gom rác thải độc hại 3812
6 Thu gom rác thải y tế 38121
7 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
8 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
9 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
10 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
11 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
12 Tái chế phế liệu 3830
13 Tái chế phế liệu kim loại 38301
14 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
15 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
16 Xây dựng nhà các loại 41000
17 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
18 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
19 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
20 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
21 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
22 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
23 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
24 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
25 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
26 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
27 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
28 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
29 Đại lý xe có động cơ khác 45139
30 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
31 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
32 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
33 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
34 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
35 Bán mô tô, xe máy 4541
36 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
37 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
38 Đại lý mô tô, xe máy 45413
39 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
40 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
41 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
42 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
43 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
44 Bán buôn thực phẩm 4632
45 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
46 Bán buôn thủy sản 46322
47 Bán buôn rau, quả 46323
48 Bán buôn cà phê 46324
49 Bán buôn chè 46325
50 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
51 Bán buôn thực phẩm khác 46329
52 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
53 Bán buôn vải 46411
54 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
55 Bán buôn hàng may mặc 46413
56 Bán buôn giày dép 46414
57 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
58 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
59 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
60 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
61 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
62 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
63 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
64 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
65 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
66 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
67 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
68 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
69 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
70 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
71 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
72 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
73 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
74 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
75 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
76 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
77 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
78 Bán buôn quặng kim loại 46621
79 Bán buôn sắt, thép 46622
80 Bán buôn kim loại khác 46623
81 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
82 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
83 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
84 Bán buôn xi măng 46632
85 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
86 Bán buôn kính xây dựng 46634
87 Bán buôn sơn, vécni 46635
88 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
89 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
90 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
91 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
92 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
93 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
94 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
95 Bán buôn cao su 46694
96 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
97 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
98 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
99 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
100 Bán buôn tổng hợp 46900
101 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
102 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
103 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
104 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
105 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
106 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
107 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
108 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
109 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
110 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
111 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
112 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
113 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
114 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
115 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
116 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
117 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
118 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
119 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
120 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
121 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
122 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
123 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
124 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
125 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
126 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
127 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
128 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
129 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
130 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
131 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
132 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
133 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
134 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
135 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
136 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
137 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
138 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
139 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
140 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
141 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
142 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
143 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
144 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
145 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
146 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
147 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
148 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
149 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
150 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
151 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
152 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
153 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
154 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
155 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
156 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
157 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
158 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
159 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
160 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
161 Vận tải đường ống 49400
162 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
163 Vận tải hành khách ven biển 50111
164 Vận tải hành khách viễn dương 50112
165 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
166 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
167 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
168 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
169 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
170 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
171 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
172 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
173 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
174 Vận tải hành khách hàng không 51100
175 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
176 Bốc xếp hàng hóa 5224
177 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
178 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
179 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
180 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
181 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
182 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
183 Khách sạn 55101
184 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
185 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
186 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
187 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
188 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
189 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
190 Xuất bản sách 58110
191 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
192 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
193 Hoạt động xuất bản khác 58190
194 Xuất bản phần mềm 58200
195 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
196 Hoạt động kiến trúc 71101
197 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
198 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
199 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
201 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
202 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
203 Quảng cáo 73100
204 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
205 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
206 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
207 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
208 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
209 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
210 Hoạt động thú y 75000
211 Cho thuê xe có động cơ 7710
212 Cho thuê ôtô 77101
213 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
214 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
215 Cho thuê băng, đĩa video 77220
216 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290