Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Coko

Coko Manufacturing Trading And Services Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Coko - Coko Manufacturing Trading And Services Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 55 ngõ 1 Lê Văn Thiêm, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109604673 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109604673

Ngày cấp 20-04-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Coko

Tên giao dịch

Coko Manufacturing Trading And Services Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 55 ngõ 1 Lê Văn Thiêm, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109604673 / 20-04-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 20-04-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-04-2021
Ngày bắt đầu HĐ 4/20/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Ngọc Duy

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109604673, Coko Manufacturing Trading And Services Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Phường Nhân Chính, Nguyễn Ngọc Duy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
2 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
3 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
4 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
5 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
6 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
7 Xay xát 10611
8 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
9 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
10 Sản xuất đường 10720
11 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
12 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
13 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
14 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
15 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
16 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
17 Sản xuất rượu vang 11020
18 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
19 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
20 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
21 Bán buôn hoa và cây 46202
22 Bán buôn động vật sống 46203
23 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
24 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
25 Bán buôn gạo 46310
26 Bán buôn thực phẩm 4632
27 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
28 Bán buôn thủy sản 46322
29 Bán buôn rau, quả 46323
30 Bán buôn cà phê 46324
31 Bán buôn chè 46325
32 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
33 Bán buôn thực phẩm khác 46329
34 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
35 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
36 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
37 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
38 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
39 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
40 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
41 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
42 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300