Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Sản Xuất Sức Khỏe Vàng

Golden Health Investment And Production Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Sản Xuất Sức Khỏe Vàng - Golden Health Investment And Production Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 20 ngõ 105/2/9 Xuân La, Phường Xuân Tảo, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109605451 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn gạo

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109605451

Ngày cấp 22-04-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Sản Xuất Sức Khỏe Vàng

Tên giao dịch

Golden Health Investment And Production Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 20 ngõ 105/2/9 Xuân La, Phường Xuân Tảo, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109605451 / 22-04-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 22-04-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-04-2021
Ngày bắt đầu HĐ 4/22/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Việt Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn gạo Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109605451, Golden Health Investment And Production Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Bắc Từ Liêm, Phường Xuân Tảo, Nguyễn Việt Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
3 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
4 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
5 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
6 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
7 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
8 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
9 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
10 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
11 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
12 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
13 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
14 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
15 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
16 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
17 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
18 Xay xát 10611
19 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
20 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
21 Sản xuất đường 10720
22 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
23 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
24 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
25 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
26 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
27 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
28 Sản xuất rượu vang 11020
29 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
30 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
31 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
32 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
33 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
34 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
35 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
36 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
37 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
38 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
39 Sản xuất mực in 20222
40 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
41 Sản xuất mỹ phẩm 20231
42 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
43 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
44 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
45 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
46 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
47 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
48 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
49 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
50 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
51 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
52 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
53 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
54 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
55 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
56 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
57 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
58 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
59 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
60 Sản xuất đồng hồ 26520
61 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
62 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
63 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
64 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
65 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
66 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
67 Sản xuất pin và ắc quy 27200
68 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
69 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
70 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
71 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
72 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
73 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
74 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
75 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
76 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
77 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
78 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
79 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
80 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
81 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
82 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
83 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
84 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
85 Sản xuất máy luyện kim 28230
86 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
87 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
88 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
89 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
90 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
91 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
92 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
93 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
94 Sản xuất nhạc cụ 32200
95 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
96 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
97 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
98 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
99 Sản xuất nước đá 35302
100 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
101 Bán mô tô, xe máy 4541
102 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
103 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
104 Đại lý mô tô, xe máy 45413
105 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
106 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
107 Đại lý 46101
108 Môi giới 46102
109 Đấu giá 46103
110 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
111 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
112 Bán buôn hoa và cây 46202
113 Bán buôn động vật sống 46203
114 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
115 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
116 Bán buôn gạo 46310
117 Bán buôn thực phẩm 4632
118 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
119 Bán buôn thủy sản 46322
120 Bán buôn rau, quả 46323
121 Bán buôn cà phê 46324
122 Bán buôn chè 46325
123 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
124 Bán buôn thực phẩm khác 46329
125 Bán buôn đồ uống 4633
126 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
127 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
128 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
129 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
130 Bán buôn vải 46411
131 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
132 Bán buôn hàng may mặc 46413
133 Bán buôn giày dép 46414
134 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
135 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
136 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
137 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
138 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
139 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
140 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
141 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
142 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
143 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
144 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
145 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
146 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
147 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
148 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
149 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
150 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
151 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
152 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
153 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
154 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
155 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
156 Bán buôn xi măng 46632
157 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
158 Bán buôn kính xây dựng 46634
159 Bán buôn sơn, vécni 46635
160 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
161 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
162 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
163 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
164 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
165 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
166 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
167 Bán buôn cao su 46694
168 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
169 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
170 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
171 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
172 Bán buôn tổng hợp 46900
173 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
174 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
175 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
176 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
177 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
178 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
179 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
180 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
181 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
182 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
183 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
184 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
185 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
186 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
187 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
188 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
189 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
190 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
191 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
192 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
193 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
194 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
195 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
196 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
197 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
198 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
199 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
200 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
201 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
202 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
203 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
204 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
205 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
206 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
207 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
208 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
209 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
210 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
211 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
212 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
213 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
214 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
215 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
216 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
217 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
218 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
219 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
220 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
221 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
222 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
223 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
224 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
225 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
226 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
227 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
228 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
229 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
230 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
231 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
232 Vận tải đường ống 49400
233 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
234 Khách sạn 55101
235 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
236 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
237 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
238 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
239 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
240 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
241 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
242 Dịch vụ ăn uống khác 56290
243 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
244 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
245 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
246 Xuất bản sách 58110
247 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
248 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
249 Hoạt động xuất bản khác 58190
250 Xuất bản phần mềm 58200
251 Hoạt động viễn thông khác 6190
252 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
253 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
254 Lập trình máy vi tính 62010
255 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
256 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
257 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
258 Cổng thông tin 63120
259 Hoạt động thông tấn 63210
260 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
261 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
262 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
263 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
264 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
265 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
266 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
267 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
268 Bảo hiểm nhân thọ 65110
269 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
270 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
271 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
272 Hoạt động thú y 75000