Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Janhee International & Clinic

Công Ty TNHH Janhee International & Clinic có địa chỉ tại 429 Hoàng Quốc Việt, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109605885 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109605885

Ngày cấp 22-04-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Janhee International & Clinic

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

429 Hoàng Quốc Việt, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109605885 / 22-04-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 22-04-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-04-2021
Ngày bắt đầu HĐ 4/22/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Tuấn Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109605885, Hà Nội, Quận Bắc Từ Liêm, Phường Cổ Nhuế 1, Nguyễn Tuấn Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
2 Trồng cây gia vị 01281
3 Trồng cây dược liệu 01282
4 Trồng cây lâu năm khác 01290
5 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
6 Chăn nuôi trâu, bò 01410
7 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
8 Chăn nuôi dê, cừu 01440
9 Chăn nuôi lợn 01450
10 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
11 Sản xuất mỹ phẩm 20231
12 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
13 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
14 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
15 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
16 Sản xuất thuốc các loại 21001
17 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
18 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
19 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
20 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
21 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
22 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
23 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
24 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
25 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
26 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
27 Sửa chữa thiết bị điện 33140
28 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
29 Sửa chữa thiết bị khác 33190
30 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
31 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
32 Đại lý 46101
33 Môi giới 46102
34 Đấu giá 46103
35 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
36 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
37 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
38 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
39 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
40 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
41 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
42 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
43 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
44 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
45 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
46 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
47 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
48 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
49 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
50 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
51 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
52 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 86201
53 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 86202
54 Hoạt động y tế dự phòng 86910
55 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 86920
56 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 86990