Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Sinh Hóa Thiện Nông

Thien Nong Biochemical Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Sinh Hóa Thiện Nông - Thien Nong Biochemical Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 04, lô 8, ngõ 67 Phùng Khoang, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109606945 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính:

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109606945

Ngày cấp 23-04-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Sinh Hóa Thiện Nông

Tên giao dịch

Thien Nong Biochemical Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 04, lô 8, ngõ 67 Phùng Khoang, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109606945 / 23-04-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 23-04-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-04-2021
Ngày bắt đầu HĐ 4/23/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Anh Bắc

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109606945, Thien Nong Biochemical Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Trung Văn, Nguyễn Anh Bắc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng rau các loại 01181
10 Trồng đậu các loại 01182
11 Trồng hoa, cây cảnh 01183
12 Trồng cây hàng năm khác 01190
13 Trồng cây ăn quả 0121
14 Trồng nho 01211
15 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
16 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
17 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
18 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
19 Trồng cây ăn quả khác 01219
20 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
21 Trồng cây điều 01230
22 Trồng cây hồ tiêu 01240
23 Trồng cây cao su 01250
24 Trồng cây cà phê 01260
25 Trồng cây chè 01270
26 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
27 Trồng cây gia vị 01281
28 Trồng cây dược liệu 01282
29 Trồng cây lâu năm khác 01290
30 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
31 Chăn nuôi trâu, bò 01410
32 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
33 Chăn nuôi dê, cừu 01440
34 Chăn nuôi lợn 01450
35 Chăn nuôi gia cầm 0146
36 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
37 Chăn nuôi gà 01462
38 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
39 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
40 Chăn nuôi khác 01490
41 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
42 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
43 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
44 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
45 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
46 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
47 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
48 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
49 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
50 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
51 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
52 Khai thác gỗ 02210
53 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
54 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
55 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
56 Khai thác thuỷ sản biển 03110
57 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
58 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
59 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
60 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
61 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
62 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
63 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
64 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
65 Khai thác và thu gom than cứng 05100
66 Khai thác và thu gom than non 05200
67 Khai thác dầu thô 06100
68 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
69 Khai thác quặng sắt 07100
70 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
71 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
72 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
73 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
74 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
75 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
76 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
77 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
78 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
79 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
80 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
81 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
82 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
83 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
84 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
85 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
86 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
87 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
88 Xay xát 10611
89 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
90 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
91 Sản xuất đường 10720
92 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
93 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
94 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
95 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
96 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
97 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
98 Sản xuất rượu vang 11020
99 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
100 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
101 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
102 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
103 Sản xuất sản phẩm thuốc lá 1200
104 Sản xuất thuốc lá 12001
105 Sản xuất thuốc hút khác 12009
106 Sản xuất sợi 13110
107 Sản xuất vải dệt thoi 13120
108 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
109 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
110 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
111 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
112 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
113 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
114 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
115 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
116 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
117 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
118 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
119 Sản xuất giày dép 15200
120 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
121 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
122 Bảo quản gỗ 16102
123 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
124 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
125 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
126 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
127 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
128 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
129 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
130 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
131 Sản xuất mỹ phẩm 20231
132 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
133 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
134 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
135 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
136 Sản xuất thuốc các loại 21001
137 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
138 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
139 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
140 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
141 Thoát nước 37001
142 Xử lý nước thải 37002
143 Thu gom rác thải không độc hại 38110
144 Thu gom rác thải độc hại 3812
145 Thu gom rác thải y tế 38121
146 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
147 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
148 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
149 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
150 Bán buôn hoa và cây 46202
151 Bán buôn động vật sống 46203
152 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
153 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
154 Bán buôn gạo 46310
155 Bán buôn thực phẩm 4632
156 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
157 Bán buôn thủy sản 46322
158 Bán buôn rau, quả 46323
159 Bán buôn cà phê 46324
160 Bán buôn chè 46325
161 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
162 Bán buôn thực phẩm khác 46329
163 Bán buôn đồ uống 4633
164 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
165 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
166 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
167 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
168 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
169 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
170 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
171 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
172 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
173 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
174 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
175 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
176 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
177 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
178 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
179 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
180 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
181 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
182 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
183 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
184 Bán buôn cao su 46694
185 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
186 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
187 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
188 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
189 Bán buôn tổng hợp 46900
190 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
191 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
192 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
193 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
194 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
195 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
196 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
197 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
198 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
199 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
200 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
201 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
202 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
203 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
204 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
205 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
206 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
207 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
208 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
209 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
210 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
211 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
212 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
213 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
214 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
215 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
216 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
217 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
218 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
219 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
220 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
221 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
222 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
223 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
224 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
225 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
226 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
227 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
228 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
229 Vận tải hành khách đường sắt 49110
230 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
231 Vận tải bằng xe buýt 49200
232 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
233 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
234 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
235 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
236 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
237 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
238 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
239 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
240 Dịch vụ ăn uống khác 56290
241 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
242 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
243 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
244 Xuất bản sách 58110
245 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
246 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
247 Hoạt động xuất bản khác 58190
248 Xuất bản phần mềm 58200
249 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
250 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
251 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
252 Hoạt động thú y 75000