Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Tư Vấn Giải Pháp Kế Toán Gia Bảo

Gia Bao Accounting Solution Consulting Service Limited Company

Công Ty TNHH Dịch Vụ Tư Vấn Giải Pháp Kế Toán Gia Bảo - Gia Bao Accounting Solution Consulting Service Limited Company có địa chỉ tại Xóm 4, Thôn Hải Bối, Xã Hải Bối, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109610814 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109610814

Ngày cấp 26-04-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Tư Vấn Giải Pháp Kế Toán Gia Bảo

Tên giao dịch

Gia Bao Accounting Solution Consulting Service Limited Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Xóm 4, Thôn Hải Bối, Xã Hải Bối, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109610814 / 26-04-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 26-04-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-04-2021
Ngày bắt đầu HĐ 4/26/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hoàng Thị Thùy Trang

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109610814, Gia Bao Accounting Solution Consulting Service Limited Company, Hà Nội, Huyện Đông Anh, Xã Hải Bối, Hoàng Thị Thùy Trang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
2 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
3 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
6 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
7 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
8 Đại lý 46101
9 Môi giới 46102
10 Đấu giá 46103
11 Bán buôn thực phẩm 4632
12 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
13 Bán buôn thủy sản 46322
14 Bán buôn rau, quả 46323
15 Bán buôn cà phê 46324
16 Bán buôn chè 46325
17 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
18 Bán buôn thực phẩm khác 46329
19 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
20 Bán buôn vải 46411
21 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
22 Bán buôn hàng may mặc 46413
23 Bán buôn giày dép 46414
24 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
25 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
26 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
27 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
28 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
29 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
30 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
31 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
32 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
33 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
34 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
35 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
36 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
37 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
38 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
39 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
40 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
41 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
42 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
43 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
44 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
45 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
46 Bán buôn xi măng 46632
47 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
48 Bán buôn kính xây dựng 46634
49 Bán buôn sơn, vécni 46635
50 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
51 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
52 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
53 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
54 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
55 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
56 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
57 Bán buôn cao su 46694
58 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
59 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
60 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
61 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
62 Bán buôn tổng hợp 46900
63 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
64 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
65 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
66 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
67 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
68 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
69 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
70 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
71 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
72 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
73 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
74 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
75 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
76 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
77 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
78 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
79 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
80 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
81 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
82 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
83 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
84 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
85 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
86 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
87 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
88 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
89 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
90 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
91 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
92 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
93 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
94 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
95 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
96 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
97 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
98 Vận tải đường ống 49400
99 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
100 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
103 Bốc xếp hàng hóa 5224
104 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
105 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
106 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
107 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
108 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
109 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
110 Khách sạn 55101
111 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
112 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
113 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
114 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
115 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
116 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
117 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
118 Dịch vụ ăn uống khác 56290
119 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
120 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
121 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
122 Xuất bản sách 58110
123 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
124 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
125 Hoạt động xuất bản khác 58190
126 Xuất bản phần mềm 58200
127 Hoạt động chiếu phim 5914
128 Hoạt động chiếu phim cố định 59141
129 Hoạt động chiếu phim lưu động 59142
130 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
131 Hoạt động phát thanh 60100
132 Hoạt động truyền hình 60210
133 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác 60220
134 Hoạt động viễn thông có dây 61100
135 Hoạt động viễn thông không dây 61200
136 Hoạt động viễn thông vệ tinh 61300
137 Hoạt động viễn thông khác 6190
138 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
139 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
140 Lập trình máy vi tính 62010
141 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
142 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
143 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
144 Cổng thông tin 63120
145 Hoạt động thông tấn 63210
146 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
147 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
148 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
149 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
150 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
151 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
152 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
153 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
154 Bảo hiểm nhân thọ 65110
155 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
156 Hoạt động kiến trúc 71101
157 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
158 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
159 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
160 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
161 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
162 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
163 Quảng cáo 73100
164 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
165 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
166 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
167 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
168 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
169 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
170 Hoạt động thú y 75000
171 Cho thuê xe có động cơ 7710
172 Cho thuê ôtô 77101
173 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
174 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
175 Cho thuê băng, đĩa video 77220
176 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
177 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
178 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
179 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
180 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
181 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
182 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
183 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
184 Cung ứng lao động tạm thời 78200
185 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
186 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
187 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
188 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
189 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
190 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
191 Dịch vụ đóng gói 82920
192 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
193 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
194 Giáo dục trung học cơ sở 85311
195 Giáo dục trung học phổ thông 85312
196 Giáo dục nghề nghiệp 8532
197 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
198 Dạy nghề 85322
199 Đào tạo cao đẳng 85410
200 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
201 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
202 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
203 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
204 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600