Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Anh Ngữ Education

English Education Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Anh Ngữ Education - English Education Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 2B Phạm Văn Đồng, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109611952 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109611952

Ngày cấp 27-04-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Anh Ngữ Education

Tên giao dịch

English Education Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 2B Phạm Văn Đồng, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109611952 / 27-04-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 27-04-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-04-2021
Ngày bắt đầu HĐ 4/27/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Bùi Thị Nhẫn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109611952, English Education Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Mai Dịch, Bùi Thị Nhẫn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
2 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
3 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
6 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
7 Cơ sở lưu trú khác 5590
8 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
9 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
10 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
11 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
12 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
13 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
14 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
15 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
16 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
17 Dịch vụ đóng gói 82920
18 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990