Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Gedeco

Gedeco Corporation

Công Ty Cổ Phần Gedeco - Gedeco Corporation có địa chỉ tại Tầng 3, Tòa nhà Hoàng Ngân Plaza, số 125 Hoàng Ngân, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109613491 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn tổng hợp

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109613491

Ngày cấp 28-04-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Gedeco

Tên giao dịch

Gedeco Corporation

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 3, Tòa nhà Hoàng Ngân Plaza, số 125 Hoàng Ngân, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109613491 / 28-04-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 28-04-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-04-2021
Ngày bắt đầu HĐ 4/28/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Chúc

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn tổng hợp Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109613491, Gedeco Corporation, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Trung Hoà, Nguyễn Thị Chúc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
2 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
3 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
4 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
5 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
6 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
7 Sản xuất mực in 20222
8 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
9 Sản xuất mỹ phẩm 20231
10 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
11 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
12 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
13 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
14 Sản xuất thuốc các loại 21001
15 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
16 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
17 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
18 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
19 Sản xuất xi măng 23941
20 Sản xuất vôi 23942
21 Sản xuất thạch cao 23943
22 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
23 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
24 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
25 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
26 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
27 Đúc sắt thép 24310
28 Đúc kim loại màu 24320
29 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
30 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
31 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
32 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
33 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
34 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
35 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
36 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
37 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
38 Sản xuất nước đá 35302
39 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
40 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
41 Thoát nước 37001
42 Xử lý nước thải 37002
43 Thu gom rác thải không độc hại 38110
44 Thu gom rác thải độc hại 3812
45 Thu gom rác thải y tế 38121
46 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
47 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
48 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
49 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
50 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
51 Tái chế phế liệu 3830
52 Tái chế phế liệu kim loại 38301
53 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
54 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
55 Xây dựng nhà các loại 41000
56 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
57 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
58 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
59 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
60 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
61 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
62 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
63 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
64 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
65 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
66 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
67 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
68 Đại lý xe có động cơ khác 45139
69 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
70 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
71 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
72 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
73 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
74 Bán mô tô, xe máy 4541
75 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
76 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
77 Đại lý mô tô, xe máy 45413
78 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
79 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
80 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
81 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
82 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
83 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
84 Đại lý 46101
85 Môi giới 46102
86 Đấu giá 46103
87 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
88 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
89 Bán buôn hoa và cây 46202
90 Bán buôn động vật sống 46203
91 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
92 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
93 Bán buôn gạo 46310
94 Bán buôn thực phẩm 4632
95 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
96 Bán buôn thủy sản 46322
97 Bán buôn rau, quả 46323
98 Bán buôn cà phê 46324
99 Bán buôn chè 46325
100 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
101 Bán buôn thực phẩm khác 46329
102 Bán buôn đồ uống 4633
103 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
104 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
105 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
106 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
107 Bán buôn vải 46411
108 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
109 Bán buôn hàng may mặc 46413
110 Bán buôn giày dép 46414
111 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
112 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
113 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
114 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
115 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
116 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
117 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
118 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
119 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
120 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
121 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
122 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
123 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
124 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
125 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
126 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
127 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
128 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
129 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
130 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
131 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
132 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
133 Bán buôn dầu thô 46612
134 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
135 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
136 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
137 Bán buôn quặng kim loại 46621
138 Bán buôn sắt, thép 46622
139 Bán buôn kim loại khác 46623
140 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
141 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
142 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
143 Bán buôn xi măng 46632
144 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
145 Bán buôn kính xây dựng 46634
146 Bán buôn sơn, vécni 46635
147 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
148 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
149 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
150 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
151 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
152 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
153 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
154 Bán buôn cao su 46694
155 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
156 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
157 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
158 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
159 Bán buôn tổng hợp 46900
160 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
161 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
162 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
163 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
164 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
165 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
166 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
167 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
168 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
169 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
170 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
171 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
172 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
173 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
174 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
175 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
176 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
177 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
178 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
179 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
180 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
181 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
182 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
183 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
184 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
185 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
186 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
187 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
188 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
189 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
190 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
191 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
192 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
193 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
194 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
195 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
196 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
197 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
198 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
199 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
200 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
201 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
202 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
203 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
204 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
205 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
206 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
207 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
208 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
209 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
210 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
211 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
212 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
213 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
214 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
215 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
216 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
217 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
218 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
219 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
220 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
221 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
222 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
223 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
224 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
225 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
226 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
227 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
228 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
229 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
230 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
231 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
232 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
233 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
234 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
235 Vận tải hành khách đường sắt 49110
236 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
237 Vận tải bằng xe buýt 49200
238 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
239 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
240 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
241 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
242 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
243 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
244 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
245 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
246 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
247 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
248 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
249 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
250 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
251 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
252 Vận tải đường ống 49400
253 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
254 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
255 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
256 Vận tải hành khách hàng không 51100
257 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
258 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
259 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
260 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
261 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
262 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
263 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
264 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
265 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
266 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
267 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
268 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không 5223
269 Dịch vụ điều hành bay 52231
270 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không 52239
271 Bốc xếp hàng hóa 5224
272 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
273 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
274 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
275 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
276 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
277 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
278 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
279 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
280 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
281 Bưu chính 53100
282 Chuyển phát 53200
283 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
284 Khách sạn 55101
285 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
286 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
287 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
288 Cơ sở lưu trú khác 5590
289 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
290 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
291 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
292 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
293 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
294 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
295 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
296 Dịch vụ ăn uống khác 56290
297 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
298 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
299 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
300 Xuất bản sách 58110
301 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
302 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
303 Hoạt động xuất bản khác 58190
304 Xuất bản phần mềm 58200
305 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
306 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
307 Hoạt động sản xuất phim video 59112
308 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
309 Hoạt động hậu kỳ 59120
310 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
311 Hoạt động chiếu phim 5914
312 Hoạt động chiếu phim cố định 59141
313 Hoạt động chiếu phim lưu động 59142
314 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
315 Hoạt động phát thanh 60100
316 Hoạt động truyền hình 60210
317 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác 60220
318 Hoạt động viễn thông có dây 61100
319 Hoạt động viễn thông không dây 61200
320 Hoạt động viễn thông vệ tinh 61300
321 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
322 Hoạt động kiến trúc 71101
323 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
324 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
325 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
326 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
327 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
328 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
329 Quảng cáo 73100
330 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
331 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
332 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
333 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
334 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
335 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
336 Hoạt động thú y 75000
337 Cho thuê xe có động cơ 7710
338 Cho thuê ôtô 77101
339 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
340 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
341 Cho thuê băng, đĩa video 77220
342 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
343 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
344 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
345 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
346 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
347 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
348 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
349 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
350 Cung ứng lao động tạm thời 78200
351 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
352 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
353 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
354 Đại lý du lịch 79110
355 Điều hành tua du lịch 79120
356 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
357 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
358 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
359 Dịch vụ điều tra 80300
360 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
361 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
362 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
363 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
364 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
365 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
366 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
367 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
368 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
369 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
370 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
371 Dịch vụ đóng gói 82920
372 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
373 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
374 Giáo dục trung học cơ sở 85311
375 Giáo dục trung học phổ thông 85312
376 Giáo dục nghề nghiệp 8532
377 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
378 Dạy nghề 85322
379 Đào tạo cao đẳng 85410
380 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
381 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
382 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
383 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
384 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600